Samsung LH46MSTLBB/XY, LH40MSTLBM/XV manual AV / S-Video /Component Mode P.MODE

Page 32

 

 

Giới thiệu

3. MDC

MDC Nút Khởi động Nhanh

4.

LOCK

Nút này sẽ bật hoặc tắt tất cả các phím chức năng trên cả bộ điều

 

 

khiển từ xa lẫn màn hình, ngoại trừ nút Nguồn điện và nút LOCK .

5.

MagicInfo Các nút

MagicInfo Nút Khởi động Nhanh

 

 

• Ký tự / Số: Sử dụng để nhập địa chỉ của trang web.

 

 

• DEL:Sử dụng để xóa lui ký tự.

 

 

• SYMBOL: Sử dụng khi muốn chèn các ký hiệu. (.O_-)

 

 

• ENTER: Sử dụng khi nhập dữ liệu.

6.+100 DEL

7.VOL

8. MUTE

9. TTX/MIX

10. MENU

11. ENTER

12. P.MODE

13.AUTO

14. ENTER/PRE-CH

Nhấn để chọn các kênh trên 100. Ví dụ, để chọn kênh 121, nhấn "+100", sau đó nhấn "2" và "1".

-Tính năng không có cho màn hình này. Điều chỉnh âm lượng âm thanh.

Tạm ngưng (tắt tiếng) âm thanh xuất ra tạm thời. Được hiển thị ở

góc dưới bên trái màn hình. Âm thanh sẽ phát lại nếu bạn nhấn MUTE hoặc - VOL + trong chế độ Mute (Tắt tiếng).

Các kênh TV đều cung cấp dịch vụ thông tin chữ thông qua tele- text.

- Tính năng không có cho màn hình này.

Sử dụng nút này để mở menu trên màn hình và thoát khỏi màn hình menu hay đóng menu điều chỉnh màn hình.

Kích hoạt các mục menu được tô sáng.

Khi bạn nhấn nút này, chế độ ảnh hiện tại được hiển thị ở phần dưới trung tâm của màn h́nh.

AV / S-Video /Component Mode : P.MODE

Màn hình có bốn cài đặt hình ảnh tự động được nhà sản xuất cài đặt sẵn. Sau đó nhấn nút một lần nữa để xem qua các chế độ tạo cấu hình được cài sẵn. ( Dynamic Standard Movie Custom )

PC / DVI / Mode : M/B (MagicBright)

MagicBrightlà tính năng mới mang lại môi trường xem hình ảnh tối ưu tùy theo từng nội dung hình ảnh mà bạn đang xem. Sau đó nhấn nút một lần nữa để xem qua các chế độ tạo cấu hình được cài

sẵn. (Entertain Internet Text Custom )

Điều chỉnh hiển thị màn hình tự động.PC Nếu bạn thay đổi độ phân giải trong bảng điều khiển, chức năng AUTO sẽ được thực hiện.

Nút này được sử dụng để trở về kênh trước đó ngay lập tức.

Image 32
Contents Màn hình LCD SyncMaster 400UXn,460UXnChú thích Nguồn điệnLưu ý Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page 400UXn Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡSổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápĐược bán riêng 400UXn Màn hình Của bạn Mặt trướcKhác AV / S-Video /Component / Hdmi Mode AV / S-Video /HDMI ModePC / BNC Mode → MagicInfoMặt sau Đèn báo nguồn điệnRemote OUT/IN 400UXn Điều khiển từ xa Ngoại VI 8 ΩSource AV / S-Video /Component Mode P.MODE Sẵn. Entertain → Internet → Text → CustomDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Cách lắp đặt Giá đỡ VesaKích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác bộ phận Lắp Giá đỡ treo tườngPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu máy VCR Kết nối với Đầu đĩa DVDKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyến Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Nối Cáp mạng LANNối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMCác chức năng Trực tiếp MagicInfoPC / BNC / DVI Video Component MagicInfoLock On MDCLock Source List Lock OffInput BNC DVI Video Component MagicInfo Lưu ýSource Off Lưu ýSwap Size PositionTransparency Edit NameHigh Medium Low Opaque BNCPicture PC / BNC / DVI Mode MagicBrightDVI Video Component EntertainCustom Color Tone Off Cool Normal Warm CustomRed Green Blue Lưu ý Color ControlColor Temp Image Lock CoarseFine Auto Adjustment Signal BalanceSignal Control Picture AV / S-Video / Component / Hdmi Mode PIP PictureDynamic Standard Movie Custom Lưu ý ModeVideo Component Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Off Dynamic ContrastDigital NR Giảm Nhiễu Số Film Mode Bạn có thể Film Mode Off/OnSound MusicSpeech BassTreble BalanceAuto Volume SRS TS XTMain Sub SetupSound Select Language TimeSleep Timer Clock SetOn Timer Off TimerSafety Lock PIN Menu TransparencyEnergy Saving Hdmi Black LevelVideo Wall Normal LowFormat HorizontalFull NaturalVertical Screen DividerSafety Screen IntervalType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second SecondType Resolution Select Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ýPower On Adjustment Lamp ControlNormal Pivot Lưu ý ResetFAN Image Reset Color ResetID Setup Multi ControlID Input Photo Slide Show AutoOriginal Rotation Zoom ClosePlay MusicMovie Full Size Office / HtmlInternet Schedule ViewTCP/IP ConnectionPassword FileDisable Tắt Play OptionBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Danh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeTình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan MagicInfo Client PowerSaver MagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủEthernet Hệ điều Application Hành Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháyCác chế độ hẹn giờ Mức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 WTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa Những điều khoảnTài liệu gốc Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb