Samsung LH46MSTLBB/XY, LH40MSTLBM/XV manual

Page 50

Sử dụng Phần mềm

8.Cửa sổ "Installation Status(Tình trạng Cài đặt)" sẽ xuất hiện.

9.Bạn được khuyên nên khởi động lại hệ thống để đảm bảo chương trình MagicInfo Pro Server hoạt động tốt. Nhấp vào Next (Kế tiếp).

Image 50
Contents Màn hình LCD SyncMaster 400UXn,460UXnLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cápĐược bán riêng 400UXn Màn hình Của bạn Mặt trướcKhác PC / BNC Mode AV / S-Video /Component / Hdmi ModeAV / S-Video /HDMI Mode → MagicInfoMặt sau Đèn báo nguồn điệnRemote OUT/IN 400UXn Điều khiển từ xa Ngoại VI 8 ΩSource AV / S-Video /Component Mode P.MODE Sẵn. Entertain → Internet → Text → CustomDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Cách lắp đặt Giá đỡ VesaCác bộ phận Kích thướcLắp đặt Giá đỡ treo tường Lắp Giá đỡ treo tườngPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu máy VCR Kết nối với Đầu đĩa DVDKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyến Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Nối Cáp mạng LANNối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMPC / BNC / DVI Video Component Các chức năng Trực tiếpMagicInfo MagicInfoLock On MDCLock Source List Lock OffInput BNC DVI Video Component MagicInfo Lưu ýSource Off Lưu ýSwap Size PositionHigh Medium Low Opaque TransparencyEdit Name BNCDVI Video Component Picture PC / BNC / DVI ModeMagicBright EntertainCustom Color Tone Off Cool Normal Warm CustomRed Green Blue Lưu ý Color ControlColor Temp Image Lock CoarseFine Auto Adjustment Signal BalanceSignal Control Picture AV / S-Video / Component / Hdmi Mode PIP PictureDynamic Standard Movie Custom Lưu ý ModeVideo Component Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Off Dynamic ContrastDigital NR Giảm Nhiễu Số Film Mode Bạn có thể Film Mode Off/OnSound MusicTreble SpeechBass BalanceAuto Volume SRS TS XTMain Sub SetupSound Select Language TimeSleep Timer Clock SetOn Timer Off TimerSafety Lock PIN Menu TransparencyEnergy Saving Hdmi Black LevelVideo Wall Normal LowFull FormatHorizontal NaturalVertical Screen DividerSafety Screen IntervalType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second SecondType Resolution Select Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ýPower On Adjustment Lamp ControlNormal Pivot Lưu ý ResetFAN Image Reset Color ResetID Setup Multi ControlID Input Photo Slide Show AutoOriginal Rotation Zoom ClosePlay MusicMovie Full Size Office / HtmlInternet Schedule ViewTCP/IP ConnectionPassword FileDisable Tắt Play OptionBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Danh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeTình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan MagicInfo Client Ethernet Hệ điều Application Hành PowerSaverMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháyCác chế độ hẹn giờ Mức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 WTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Latin America Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa Những điều khoảnTài liệu gốc Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb