Samsung LH40MSTLBM/XV, LH46MSTLBB/XY manual Password, File

Page 103

Điều chỉnh Màn hình

Password

Bạn có thể thay đổi mật khẩu truy nhập

Mật mã phải dài từ 6 đến 12 ký tự chữ và số.

(Bạn nên nhập mật mã dài từ 6 đến 12 ký tự chữ và số)

Nếu bạn nhập sai mật mă 3 lần, quá tŕnh cấu h́nh cài đặt sẽ bị khởi động lại và trên máy chủ sẽ xuất hiện tin cảnh báo.

Nếu bạn quên mật mă, nhập vào Info, 8, 2 và 4 trên bản điều khiển từ xa để tạo mật mă mới. Điều này sẽ khởi động lại quá tŕnh cài đặt trước đĩ của chế độ Setup.

File

Local : Coù theå xoùa hoaëc sao cheùp caùc taäp tin treân caû ñóa trong maùy vaø di ñoäng.

Image 103
Contents SyncMaster 400UXn,460UXn Màn hình LCDCảnh báo / Lưu ý Chú thíchNguồn điện Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Dây cáp 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác 400UXn Màn hình Của bạn Mặt trướcĐược bán riêng → MagicInfo AV / S-Video /Component / Hdmi ModeAV / S-Video /HDMI Mode PC / BNC ModeĐèn báo nguồn điện Mặt sauRemote OUT/IN Ngoại VI 8 Ω 400UXn Điều khiển từ xaSource Sẵn. Entertain → Internet → Text → Custom AV / S-Video /Component Mode P.MODEDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Cách lắp đặt Giá đỡ Vesa Đầu màn hìnhLắp Giá đỡ treo tường Kích thướcLắp đặt Giá đỡ treo tường Các bộ phậnPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối với Máy tính Kết nốiKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Đầu máy VCRKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Kết nối bằng cáp Hdmi Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyếnNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiNối với USB Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặt Sử dụng Phần mềmPage Page CPU RAM Yêu cầu về hệ thốngMagicInfo Các chức năng Trực tiếpMagicInfo PC / BNC / DVI Video ComponentLock MDCLock On Input Lock OffSource List MagicInfo Lưu ý BNC DVI Video ComponentOff Lưu ý SourceSwap Position SizeBNC TransparencyEdit Name High Medium Low OpaqueEntertain Picture PC / BNC / DVI ModeMagicBright DVI Video ComponentCustom Off Cool Normal Warm Custom Color ToneColor Temp Color ControlRed Green Blue Lưu ý Coarse Image LockFine Signal Balance Auto AdjustmentSignal Control PIP Picture Picture AV / S-Video / Component / Hdmi ModeVideo Component ModeDynamic Standard Movie Custom Lưu ý Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Digital NR Giảm Nhiễu Số Dynamic ContrastOff Bạn có thể Film Mode Off/On Film ModeMusic SoundBalance SpeechBass TrebleSRS TS XT Auto VolumeSound Select SetupMain Sub Time LanguageClock Set Sleep TimerOff Timer On TimerMenu Transparency Safety Lock PINHdmi Black Level Energy SavingNormal Low Video WallNatural FormatHorizontal FullScreen Divider VerticalInterval Safety ScreenType SecondType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ý Resolution SelectLamp Control Power On AdjustmentFAN ResetNormal Pivot Lưu ý Color Reset Image ResetMulti Control ID SetupID Input Photo Original AutoSlide Show Rotation Close ZoomMovie MusicPlay Office / Html Full SizeSchedule View InternetConnection TCP/IPFile PasswordPlay Option Disable TắtThông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhHỏi & Đáp Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfoLưu ý Tổng quan MagicInfo Client Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháy PowerSaverMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Ethernet Hệ điều Application HànhMức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 W Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Để hiển thị tốt hơnThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISTài liệu gốc Những điều khoảnMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb