Samsung
LH46MSTLBB/XY, LH40MSTLBM/XV
manual
Zoom, Close
Signal Balance
Password
Sleep Timer
Reset
Setup
Power On Adjustment
Resolution
Auto Volume
Safety
PowerSaver
Page 98
Điều chỉnh Màn hình
Zoom
Hiển thị hình được phóng to.
Close
Đóng cửa sổ Xem Tập tin Hình ảnh và thoát ra.
Page 97
Page 99
Image 98
Page 97
Page 99
Contents
Màn hình LCD
SyncMaster 400UXn,460UXn
Lưu ý
Chú thích
Nguồn điện
Cảnh báo / Lưu ý
Cài đặt
Làm sạch
Khác
Page
Page
Page
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
400UXn Phụ kiện trong hộp đựng
Tháo gỡ
Dây cáp
Được bán riêng
400UXn Màn hình Của bạn Mặt trước
Khác
PC / BNC Mode
AV / S-Video /Component / Hdmi Mode
AV / S-Video /HDMI Mode
→ MagicInfo
Mặt sau
Đèn báo nguồn điện
Remote OUT/IN
400UXn Điều khiển từ xa
Ngoại VI 8 Ω
Source
AV / S-Video /Component Mode P.MODE
Sẵn. Entertain → Internet → Text → Custom
Dual
400UXn Sơ đồ trình bày cơ học
Đầu màn hình
Cách lắp đặt Giá đỡ Vesa
Các bộ phận
Kích thước
Lắp đặt Giá đỡ treo tường
Lắp Giá đỡ treo tường
Page
Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường
Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường
460DXn Phụ kiện trong hộp đựng
Dây cáp
460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước
Mặt sau
Power
DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC
460DXn Điều khiển từ xa
MagicInfoCác nút
AV / S-Video /Component Mode P.MODE
Dual
460DXn Sơ đồ trình bày cơ học
Đầu màn hình
Lắp đặt Giá đỡ treo tường
Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường
Page
Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường
Kết nối
Kết nối với Máy tính
Kết nối với các thiết bị khác
Kết nối với Đầu máy VCR
Kết nối với Đầu đĩa DVD
Kết nối với Máy quay phim
Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System
Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyến
Kết nối bằng cáp Hdmi
Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi
Nối Cáp mạng LAN
Nối với USB
Sử dụng Phần mềm
Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặt
Page
Page
Yêu cầu về hệ thống
CPU RAM
PC / BNC / DVI Video Component
Các chức năng Trực tiếp
MagicInfo
MagicInfo
Lock On
MDC
Lock
Source List
Lock Off
Input
BNC DVI Video Component
MagicInfo Lưu ý
Source
Off Lưu ý
Swap
Size
Position
High Medium Low Opaque
Transparency
Edit Name
BNC
DVI Video Component
Picture PC / BNC / DVI Mode
MagicBright
Entertain
Custom
Color Tone
Off Cool Normal Warm Custom
Red Green Blue Lưu ý
Color Control
Color Temp
Image Lock
Coarse
Fine
Auto Adjustment
Signal Balance
Signal Control
Picture AV / S-Video / Component / Hdmi Mode
PIP Picture
Dynamic Standard Movie Custom Lưu ý
Mode
Video Component
Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh
Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý
Zoom Lưu ý
Off
Dynamic Contrast
Digital NR Giảm Nhiễu Số
Film Mode
Bạn có thể Film Mode Off/On
Sound
Music
Treble
Speech
Bass
Balance
Auto Volume
SRS TS XT
Main Sub
Setup
Sound Select
Language
Time
Sleep Timer
Clock Set
On Timer
Off Timer
Safety Lock PIN
Menu Transparency
Energy Saving
Hdmi Black Level
Video Wall
Normal Low
Full
Format
Horizontal
Natural
Vertical
Screen Divider
Safety Screen
Interval
Type-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second
Second
Type
Resolution Select
Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ý
Power On Adjustment
Lamp Control
Normal Pivot Lưu ý
Reset
FAN
Image Reset
Color Reset
ID Setup
Multi Control
ID Input
Photo
Slide Show
Auto
Original
Rotation
Zoom
Close
Play
Music
Movie
Full Size
Office / Html
Internet
Schedule View
TCP/IP
Connection
Password
File
Disable Tắt
Play Option
Bảo dưỡng và Làm vệ sinh
Tự kiểm tra tính năng
Thông báo cảnh báo
Danh sách Kiểm tra
Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC Mode
Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị
Các sự cố liên quan đến Màn hình
Các trục trặc liên quan đến Âm thanh
Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa
Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo
Hỏi & Đáp
Lưu ý
Tổng quan
MagicInfo Client
Ethernet Hệ điều Application Hành
PowerSaver
MagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ
Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháy
Các chế độ hẹn giờ
Mức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 W
Tên Model SyncMaster 460UXn
LAN
Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W
Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W
Để hiển thị tốt hơn
Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh
Thay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc
Chọn biện pháp
Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm
Chọn biện pháp
Latin America
Liên hệ Samsung Worldwide
North America
Europe
CIS
Asia Pacific
Middle East & Africa
Những điều khoản
Tài liệu gốc
Phụ lục
Related manuals
Manual
50 pages
18.39 Kb
Manual
129 pages
39.47 Kb
Manual
31 pages
2.45 Kb
Manual
127 pages
34.45 Kb
Manual
28 pages
51.96 Kb
Manual
50 pages
33.88 Kb
Related pages
Troubleshooting for Samsung SM-T355YZWAXXV
Specifications for ELAN Home Systems Digital Music Server
Error Message for Dell PP24L
34925A Simplified Schematic for Two- or Four-Wire Mode for Agilent Technologies Switch/Measure
When you have questions for Apple 132 Series
Installation to Double Wood Stud Wall for Peerless Industries SF 16D
Parts list Liste des pièces Lista de las piezas for Graco PD162173B
Remote Code list for RCA L40HD36
How can I set up a video stream with the
AXIS Q7406
?
Top
Page
Image
Contents