Samsung LH40MSTLBM/XV MagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ, Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W

Page 117

Đặc tính kỹ thuật

Mục

Đặc tả

Ghi chú

 

Music

Hỗ trợ các Định dạng Tập tin: Băng tần âm thanh: 50 Hz tới 15

 

 

MP3

kHz

 

Movie

- MPEG1, WMV

 

 

 

- Tối đa 1280 x 720 30 fps

 

 

 

 

 

 

File

MS Office(Word, Excel,

- Một số tập tin có thể không

 

 

Power Point), HTML, PDF

được hỗ trợ tùy theo định dạng

 

 

 

hay phiên bản.

 

 

 

- Cài đặt chương trình xem phù

 

 

 

hợp (phần mềm miễn phí) để

 

 

 

xem các tài liệu dạng MS Office

 

 

 

(Word, Excel, Power Point) hay

 

 

 

dạng PDF.

 

 

 

Trình duyệt Internet

MS Internet Explorer

Không hỗ trợ Flash, Java App-

 

 

 

let, Security Site

 

 

 

Ngơn ngữ

Tiếng Anh

 

 

 

 

Hệ điều hành

Được nhúng vào Windows XP

 

 

 

 

 

MagicInfo Pro - Yêu cầu Hệ thống Máy chủ

 

CPU

RAM

Ethernet

Hệ điều

Application

 

 

 

 

hành

 

 

 

 

 

 

 

 

Tối thiểu

P1,8 Ghz

256 M

100 M / 1 Windows

WMP 9

hoặc

 

 

 

G

XP

cao hơn

 

 

 

 

 

 

 

Khuyến nghị

P3,0 Ghz

512 M

100 M / 1 Windows

WMP 9

hoặc

 

 

 

G

XP

cao hơn

 

 

 

 

 

 

 

 

PowerSaver

Màn hình này có tích hợp một hệ thống quản lý năng lượng gọi là PowerSaver. Hệ thống này tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình sang chế độ ít tiêu hao năng lượng khi không sử dụng trong một thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động trở lại trạng thái hoạt động bình thường khi bạn nhấn phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo toàn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không sử dụng hoặc khi để yên trong một thời gian dài. Hệ thống PowerSaver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.

Bộ phận tiết kiệm điện (Khi được sử dụng làm màn hình mạng là gì)

Trạng thái

Vận hành bình

Chế độ tiết kiệm

Tắt nguồn

 

thường

điện

EPA/ENERGY 2000

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo Nguồn

lá cây

lá cây , Nhấp nháy

Màu hổ phách

 

 

 

 

Mức tiêu thụ điện

330 W

Dưới 1 W

1 W

năng

 

 

 

 

 

 

 

Image 117
Contents SyncMaster 400UXn,460UXn Màn hình LCDNguồn điện Chú thíchLưu ý Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Tháo gỡ 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cáp400UXn Màn hình Của bạn Mặt trước KhácĐược bán riêng AV / S-Video /HDMI Mode AV / S-Video /Component / Hdmi ModePC / BNC Mode → MagicInfoĐèn báo nguồn điện Mặt sauRemote OUT/IN Ngoại VI 8 Ω 400UXn Điều khiển từ xaSource Sẵn. Entertain → Internet → Text → Custom AV / S-Video /Component Mode P.MODEDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Cách lắp đặt Giá đỡ Vesa Đầu màn hìnhLắp đặt Giá đỡ treo tường Kích thướcCác bộ phận Lắp Giá đỡ treo tườngPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối với Máy tính Kết nốiKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Đầu máy VCRKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Kết nối bằng cáp Hdmi Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyếnNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiNối với USB Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặt Sử dụng Phần mềmPage Page CPU RAM Yêu cầu về hệ thốngMagicInfo Các chức năng Trực tiếpPC / BNC / DVI Video Component MagicInfoMDC LockLock On Lock Off InputSource List MagicInfo Lưu ý BNC DVI Video ComponentOff Lưu ý SourceSwap Position SizeEdit Name TransparencyHigh Medium Low Opaque BNCMagicBright Picture PC / BNC / DVI ModeDVI Video Component EntertainCustom Off Cool Normal Warm Custom Color ToneColor Control Color TempRed Green Blue Lưu ý Coarse Image LockFine Signal Balance Auto AdjustmentSignal Control PIP Picture Picture AV / S-Video / Component / Hdmi ModeMode Video ComponentDynamic Standard Movie Custom Lưu ý Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Dynamic Contrast Digital NR Giảm Nhiễu SốOff Bạn có thể Film Mode Off/On Film ModeMusic SoundBass SpeechTreble BalanceSRS TS XT Auto VolumeSetup Sound SelectMain Sub Time LanguageClock Set Sleep TimerOff Timer On TimerMenu Transparency Safety Lock PINHdmi Black Level Energy SavingNormal Low Video WallHorizontal FormatFull NaturalScreen Divider VerticalInterval Safety ScreenSecond TypeType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ý Resolution SelectLamp Control Power On AdjustmentReset FANNormal Pivot Lưu ý Color Reset Image ResetMulti Control ID SetupID Input Photo Auto OriginalSlide Show Rotation Close ZoomMusic MoviePlay Office / Html Full SizeSchedule View InternetConnection TCP/IPFile PasswordPlay Option Disable TắtTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoBảo dưỡng và Làm vệ sinh Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC Mode Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghịDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhHỏi & Đáp Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfoLưu ý Tổng quan MagicInfo Client MagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ PowerSaverEthernet Hệ điều Application Hành Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháyMức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 W Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Để hiển thị tốt hơnThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp North America Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeAsia Pacific CISNhững điều khoản Tài liệu gốcMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb