Samsung LH40MSTLBM/XV, LH46MSTLBB/XY manual Tên Model SyncMaster 460UXn

Page 115

 

 

Đặc tính kỹ thuật

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 460UXn

 

 

Bảng LCD

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

đường chéo 46 " (116 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

1.018.353 mm (Ngang) x 572.544 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0.7455 mm (Ngang) x 0.7455 mm (Dọc)

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 85 Hz

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

 

 

 

 

16.7 M

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

Độ phân giải 1360 x 768 @ 60 Hz phụ thuộc vào card đồ họa được

 

 

 

dùng

 

 

Độ phân giải tối đa

1360 X 768@60 Hz

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog, DVI Compliant Digital RGB

0.7 Vp-p ± 5 %

đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG (Tùy chọn)

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

140MHz (Analog, Kỹ thuật số)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tháo rời được

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

1049 x 118 x 603 mm (Không có chân đế)

1049 X 311 X 662 mm (Có chân đế) / 29 kg

Cơ cấu lắp VESA

600 x 400 mm

Image 115
Contents SyncMaster 400UXn,460UXn Màn hình LCDCảnh báo / Lưu ý Chú thíchNguồn điện Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Dây cáp 400UXn Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác 400UXn Màn hình Của bạn Mặt trướcĐược bán riêng → MagicInfo AV / S-Video /Component / Hdmi ModeAV / S-Video /HDMI Mode PC / BNC ModeĐèn báo nguồn điện Mặt sauRemote OUT/IN Ngoại VI 8 Ω 400UXn Điều khiển từ xaSource Sẵn. Entertain → Internet → Text → Custom AV / S-Video /Component Mode P.MODEDual 400UXn Sơ đồ trình bày cơ học Cách lắp đặt Giá đỡ Vesa Đầu màn hìnhLắp Giá đỡ treo tường Kích thướcLắp đặt Giá đỡ treo tường Các bộ phậnPage Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường 460DXn Phụ kiện trong hộp đựng Dây cáp 460DXn Màn hình Của bạn Mặt trước Mặt sau Power DVI / PC / Hdmi in Dvihdcp Cổng Kết nối Video PC 460DXn Điều khiển từ xa MagicInfoCác nút AV / S-Video /Component Mode P.MODE Dual 460DXn Sơ đồ trình bày cơ học Đầu màn hình Lắp đặt Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Page Giới thiệu Hiển thị màn hình LCD Giá đỡ treo tường Tường Kết nối với Máy tính Kết nốiKết nối với các thiết bị khác Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Đầu máy VCRKết nối với Máy quay phim Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Kết nối bằng cáp Hdmi Đang kết nối với Bộ điều khiển Từ xa Hữu tuyếnNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiNối với USB Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặt Sử dụng Phần mềmPage Page CPU RAM Yêu cầu về hệ thốngMagicInfo Các chức năng Trực tiếpMagicInfo PC / BNC / DVI Video ComponentLock MDCLock On Input Lock OffSource List MagicInfo Lưu ý BNC DVI Video ComponentOff Lưu ý SourceSwap Position SizeBNC TransparencyEdit Name High Medium Low OpaqueEntertain Picture PC / BNC / DVI ModeMagicBright DVI Video ComponentCustom Off Cool Normal Warm Custom Color ToneColor Temp Color ControlRed Green Blue Lưu ý Coarse Image LockFine Signal Balance Auto AdjustmentSignal Control PIP Picture Picture AV / S-Video / Component / Hdmi ModeVideo Component ModeDynamic Standard Movie Custom Lưu ý Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Zoom Lưu ý Digital NR Giảm Nhiễu Số Dynamic ContrastOff Bạn có thể Film Mode Off/On Film ModeMusic SoundBalance SpeechBass TrebleSRS TS XT Auto VolumeSound Select SetupMain Sub Time LanguageClock Set Sleep TimerOff Timer On TimerMenu Transparency Safety Lock PINHdmi Black Level Energy SavingNormal Low Video WallNatural FormatHorizontal FullScreen Divider VerticalInterval Safety ScreenType SecondType-Scroll 1~5 Second Type-Pixel,Bar, Eraser 10~50 Second Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Lưu ý Resolution SelectLamp Control Power On AdjustmentFAN ResetNormal Pivot Lưu ý Color Reset Image ResetMulti Control ID SetupID Input Photo Original AutoSlide Show Rotation Close ZoomMovie MusicPlay Office / Html Full SizeSchedule View InternetConnection TCP/IPFile PasswordPlay Option Disable TắtThông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhHỏi & Đáp Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfoLưu ý Tổng quan MagicInfo Client Chỉ báo Nguồn Lá cây Lá cây , Nhấp nháy PowerSaverMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Ethernet Hệ điều Application HànhMức tiêu thụ điện 220 W Dưới 1 W Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 460UXn LAN Mức tiêu thụ điện 330 W Dưới 1 W Mức tiêu thụ điện 270 W Dưới 1 W Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Để hiển thị tốt hơnThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Chọn biện pháp Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISTài liệu gốc Những điều khoảnMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 129 pages 39.47 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb