Samsung LS20A300BSMXV, LS19A300NSMXV manual 15 Các đặc tính kỹ thuật, S24A300BL

Page 65

6-15 Các đặc tính kỹ thuật

 

TÊN MODEL

S24A300BL

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

23,6 inches (59 cm)

 

 

 

 

Vùng hiển thị

521,28 mm (Ngang) x 293,22 mm (Dọc)

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2715 mm (Ngang) x 0,2715 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920x1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920x1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,Digital)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 -240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

569 x 342 x 53 mm (Không có chân đế)

 

 

569 X 416 X 197 mm (Có chân đế) / 3,8 kg

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

0˚( ±2˚) ~20˚( ±2˚)

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-15

Image 65
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo dưỡng và bảo trìBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Các biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Tùy chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 11 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Đèn LED nguồn AutoMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc 12 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural ColorThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQDisplay settings Cài đặt hiển thị TÊN Model Các đặc tính kỹ thuậtS19A300N Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A300B 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A300B 13 Các đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A300BL 15 Các đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 17 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeCIS Middle East Asia PacificAfrica