Samsung LS19A300NSMXV, LS20A300BSMXV manual Cis

Page 68

EUROPE

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

030 - 6227 515

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

01805 - SAMSUNG (726-7864, € 0,14/

http://www.samsung.com

 

Min)

 

 

 

 

GREECE

2106293100

http://www.samsung.com

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

KOSOVO

+381 0113216899

-

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MACEDONIA

023 207 777

-

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

-

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG (0900-7267864) (€

http://www.samsung.com

 

0,10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815-56 480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801 1SAMSUNG (172678)

http://www.samsung.com

 

022 - 607 - 93 - 33

 

 

 

 

PORTUGAL

80820 - SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

RUMANIA

08010 SAMSUNG (72678) – doar din

http://www.samsung.com

 

reţeaua Romtelecom, tarif local;

 

 

021.206.01.10 – din orice reţea, tarif

 

 

normal

 

 

 

 

SERBIA

0700 Samsung (0700 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SLOVAKIA

0800-SAMSUNG (0800-726-7864)

http://www.samsung.com/sk

 

 

 

SPAIN

902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWEDEN

0771 726 7864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWITZERLAND

0848-SAMSUNG(7267864, CHF 0.08/

http://www.samsung.com/ch

 

min)

http://www.samsung.com/ch_fr (French)

 

 

 

 

 

U.K

0330 SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

TURKEY

444 77 11

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

CIS

 

 

 

 

RUSSIA

8-800-555-55-55

http://www.samsung.com

 

 

 

GEORGIA

8-800-555-555

-

 

 

 

ARMENIA

0-800-05-555

-

 

 

 

AZERBAIJAN

088-55-55-555

-

 

 

 

KAZAKHSTAN

8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799)

http://www.samsung.com

 

 

 

Thông tin bổ sung

6-17

Image 68
Contents Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcPage Trước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàySử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Tùy chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 11 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồn12 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Thế nào là Natural Color ?MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUDisplay settings Cài đặt hiển thị Các đặc tính kỹ thuật TÊN ModelS19A300N Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Các đặc tính kỹ thuật S23A300B12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật S24A300B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật S24A300BL16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica