Samsung LS20A300BSMXV manual 17 Liên hệ Samsung Worldwide, North America, Latin America, Europe

Page 67

6-17 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE

• Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng

SAMSUNG.

NORTH AMERICA

CANADA

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

MEXICO

01-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

U.S.A

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

LATIN AMERICA

 

 

 

 

ARGENTINA

0800-333-3733

http://www.samsung.com

 

 

 

BRAZIL

0800-124-421

http://www.samsung.com

 

4004-0000

 

 

 

 

CHILE

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

COLOMBIA

01-8000112112

http://www.samsung.com

 

 

 

COSTA RICA

0-800-507-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

DOMINICA

0-800-751-2676

http://www.samsung.com

 

 

 

ECUADOR

1-800-10-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

EL SALVADOR

800-6225

http://www.samsung.com

 

 

 

GUATEMALA

1-800-299-0013

http://www.samsung.com

 

 

 

HONDURAS

800-27919267

http://www.samsung.com

 

 

 

JAMAICA

1-800-234-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

NICARAGUA

00-1800-5077267

http://www.samsung.com

 

 

 

PANAMA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

PERU

0-800-777-08

http://www.samsung.com

 

 

 

PUERTO RICO

1-800-682-3180

http://www.samsung.com

 

 

 

TRINIDAD & TOBAGO

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

VENEZUELA

0-800-100-5303

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

EUROPE

 

 

 

 

ALBANIA

42 27 5755

-

 

 

 

AUSTRIA

0810 - SAMSUNG (7267864,€ 0.07/

http://www.samsung.com

 

min)

 

 

 

 

BELGIUM

02-201-24-18

http://www.samsung.com/be (Dutch)

 

 

http://www.samsung.com/be_fr

 

 

(French)

 

 

 

BOSNIA

05 133 1999

-

 

 

 

BULGARIA

07001 33 11

http://www.samsung.com

 

 

 

CROATIA

062 SAMSUNG (062 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CZECH

800 - SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông tin bổ sung

6-17

Image 67
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Thông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngTùy chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét ngangBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 11 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ 12 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural ColorGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMenu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất Hiện Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Hình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐIHình ẢNH MẤT HỘI TỤ Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQDisplay settings Cài đặt hiển thị Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model S19A300NChức năng tiết kiệm năng lượng S19A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S20A300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23A300B 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A300B 13 Các đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A300BL 15 Các đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng Europe 17 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaCIS Middle East Asia PacificAfrica