3 Thiết lập màn hình
Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng.
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
3.1SAMSUNG MAGIC Bright
Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng.
| Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật. |
| Menu này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGAngle đang bật. |
Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
Không có tác dụng khi PIP/PBP Mode được cài đặt là On.
Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình.
3.1.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright
1Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
2Di chuyển tới Picture bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
3Di chuyển tới MAGICSAMSUNGBright bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
| U28E590D |
| |
Picture |
| Set to an optimum | |
SAMSUNG | Custom | picture quality suitable | |
for the working | |||
MAGICBright | |||
| Standard | environment. | |
Brightness |
| ||
Contrast | Cinema |
| |
Sharpness | Dynamic Contrast |
| |
Color |
|
| |
SAMSUNG |
| Off | |
MAGICAngle |
| ||
HDMI Black Level |
|
| |
|
| Return |
| U24E590D |
| |
Picture |
| Set to an optimum | |
SAMSUNG | Custom | picture quality suitable | |
for the working | |||
MAGICBright | |||
| Standard | environment. | |
Brightness |
| ||
Contrast | Cinema |
| |
Sharpness | Dynamic Contrast |
| |
Color |
|
| |
HDMI Black Level |
|
| |
Eye Saver Mode |
| Off | |
|
| Return |
Custom: Tùy chỉnh độ tương phản và độ sáng như yêu cầu.
Standard: Đạt được chất lượng hình ảnh phù hợp cho chỉnh sửa tài liệu hoặc sử dụng Internet.
Cinema: Đạt được độ sáng và độ nét của TV phù hợp để thưởng thức nội dung video và DVD.
Dynamic Contrast: Đạt được độ sáng cân bằng thông qua điều chỉnh độ tương phản tự động.
3 Thiết lập màn hình 36