Samsung LU28E590DS/XV manual 10 Các thông số kỹ thuật

Page 96

10 Các thông số kỹ thuật

Tần số quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.

Một số độ phân giải được liệt kê trong bảng ở trên có thể không khả dụng tùy vào thông số thẻ đồ họa.

10 Các thông số kỹ thuật 96

Image 96
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình PIP/PBP CÁC Thông SỐ KỸ 90 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Các bộ phận Pa-nen điều khiểnLÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness / Contrast / Eye Saver Mode 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng ReturnNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ 4 Mặt sau Cổng Thông tin về các cổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 5 Khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối2 Kết nối bằng cáp DP 3 Kết nối với Tai nghe 4 Làm sạch các cáp được kết nối5 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 6 Cài đặt trình điều khiển 7 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGH DqjxdjhThiết lập màn hình Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Bright Hdmi Black Level Brightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastContrast Sharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessColor 1 Cấu hình ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Custom  Mode1  Mode2  Mode3Samsung Magic Angle U28E590D 1 Cấu hình Samsung Magic AngleGroup View Custom Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelEye Saver Mode 1 Đặt cấu hình Eye Saver ModeGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeResponse Time 10.1 Đặt cấu hình Response TimePicture Size Thay đổi Picture SizeThiết lập màn hình Screen Adjustment 12.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCấu hình cài đặt PIP/PBP PIP/PBP1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode  Off / On2 Cấu hình Size 3 Đặt cấu hình Position 4 Đặt cấu hình Sound Source PBP5 Đặt cấu hình Source  Hdmi  DisplayPortPBP Hdmi 2 DisplayPort6 Cấu hình Picture Size  Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI/DP 3LFWXUH6LH Cấu hình cài đặt PIP/PBP 7 Đặt cấu hình Contrast Rqwudvw Sắp xếp OSD TransparencyThay đổi Transparency Language 1 Cấu hình LanguageDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeThiết lập và khôi phục FreeSync1 Cấu hình FreeSync Off Tắt FreeSyncU24E590D Nhấn nút chuột phải, chọn AMD Catalyst Control Center Eco Saving Plus 1 Đặt cấu hình Eco Saving Plus Off Tắt tính năng Eco Saving Plus Off Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerOff Timer 2 Đặt cấu hình Turn Off AfterPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeDisplayPort Ver 1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver 1.1 Source Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionKích hoạt Source Detection Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimePower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllMenu Information và các thông tin khác Information1 Hiển thị Information Eye Saver Mode BrightnessCấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu VolumeEasy Setting Box Cài đặt phần mềm1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiNen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nguồn Star10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Tên môđen U28E590D / U24E590DTần số quét Xung Pixel Phân cực HDMI1 HDMI2 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácPhụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 41.12 Kb