Samsung
LU28E590DS/XV
manual
Nhấn nút chuột phải, chọn AMD Catalyst Control Center
Off Timer
Reset All
Screen Adjustment
Easy Setting Box
Volume
Power LED On
Eye Saver Mode
Page 70
6
Thiết lập và khôi phục
Nhấn nút chuột phải, chọn
AMD Catalyst Control Center
.
6 Thiết lập và khôi phục
70
Page 69
Page 71
Image 70
Page 69
Page 71
Contents
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mục lục
Thiết LẬP MÀN Hình
PIP/PBP
CÁC Thông SỐ KỸ 90 Thuật
PHỤ LỤC CHỈ MỤC
Bản quyền
Trước khi sử dụng sản phẩm
Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này
Làm sạch
Bảo đảm không gian lắp đặt
Lưu ý khi cất giữ
Các lưu ý về an toàn
Biểu tượng
Điện và an toàn
Cảnh báo
Cài đặt
Thận trọng
Trước khi sử dụng sản phẩm
Hoạt động
GAS
Thận trọng
Trước khi sử dụng sản phẩm
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
Kiểm tra các thành phần
Chuẩn bị
1 Kiểm tra các thành phần
Các bộ phận
Pa-nen điều khiển
LÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness / Contrast / Eye Saver Mode
2 Hướng dẫn phím dẫn hướng
3 Hướng dẫn phím chức năng
Return
Nút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ
4 Mặt sau
Cổng Thông tin về các cổng
Cài đặt
1 Ráp chân đế
2 Gỡ bỏ chân đế
3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn
4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm
5 Khóa chống trộm
Kết nối và sử dụng PC
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối
1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
2 Kết nối bằng cáp DP
3 Kết nối với Tai nghe
4 Làm sạch các cáp được kết nối
5 Kết nối Nguồn
Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp
Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows
6 Cài đặt trình điều khiển
7 Thiết lập độ phân giải tối ưu
6HWXS*XLGH Dqjxdjh
Samsung Magic Bright
Thiết lập màn hình
1 Cấu hình Samsung Magic Bright
Hdmi Black Level
Brightness
1 Đặt cấu hình cho Brightness
1 Đặt cấu hình Contrast
Contrast
Contrast
Sharpness
1 Đặt cấu hình Sharpness
1 Cấu hình Color
Color
MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast
Custom
Mode1 Mode2 Mode3
Samsung Magic Angle U28E590D
1 Cấu hình Samsung Magic Angle
Group View Custom
Hdmi Black Level
1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level
Eye Saver Mode
1 Đặt cấu hình Eye Saver Mode
Game Mode
1 Đặt cấu hình Game Mode
Response Time
10.1 Đặt cấu hình Response Time
Picture Size
Thay đổi Picture Size
Thiết lập màn hình
Screen Adjustment
12.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position
Cấu hình cài đặt PIP/PBP
PIP/PBP
1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode
Off / On
2 Cấu hình Size
3 Đặt cấu hình Position
4 Đặt cấu hình Sound Source
PBP
5 Đặt cấu hình Source
Hdmi DisplayPort
PBP
Hdmi 2 DisplayPort
6 Cấu hình Picture Size
Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI/DP
3LFWXUH6LH
Cấu hình cài đặt PIP/PBP
7 Đặt cấu hình Contrast
Rqwudvw
Transparency
Sắp xếp OSD
Thay đổi Transparency
Language
1 Cấu hình Language
Display Time
1 Đặt cấu hình Display Time
1 Cấu hình FreeSync
Thiết lập và khôi phục
FreeSync
Off Tắt FreeSync
U24E590D
Nhấn nút chuột phải, chọn AMD Catalyst Control Center
1 Đặt cấu hình Eco Saving Plus
Eco Saving Plus
Off Tắt tính năng Eco Saving Plus
Off Timer
1 Đặt cấu hình Off Timer
Off Timer
2 Đặt cấu hình Turn Off After
PC/AV Mode
1 Đặt cấu hình PC/AV Mode
1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver
DisplayPort Ver
1.1
1 Đặt cấu hình Source Detection
Source Detection
Kích hoạt Source Detection
Key Repeat Time
1 Đặt cấu hình Key Repeat Time
Power LED On
1 Đặt cấu hình Power LED On
Reset All
1 Bắt đầu cài đặt Reset All
Information
Menu Information và các thông tin khác
1 Hiển thị Information
Eye Saver Mode
Brightness
Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu
Volume
Cài đặt phần mềm
Easy Setting Box
1 Cài đặt phần mềm
2 Gỡ bỏ phần mềm
2 Kiểm tra độ phân giải và tần số
Hướng dẫn xử lý sự cố
1 Kiểm tra sản phẩm
3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC
Not Optimum Mode được hiển thị
Vấn đề về màn hình
Vấn đề về âm thanh
Hỏi & Đáp
Câu hỏi Trả lời
Nen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài
10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thông số chung
10.2 Trình tiết kiệm năng lượng
Lượng Năng lượng Nguồn Star
10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
Tên môđen U28E590D / U24E590D
Tần số quét Xung Pixel Phân cực
HDMI1
HDMI2
10 Các thông số kỹ thuật
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Phụ lục
Không phải lỗi sản phẩm
Khác
Phụ lục
Thuật ngữ
OSD Hiển thị trên màn hình
Độ phân giải
Chỉ mục
Thông TIN
Related manuals
Manual
102 pages
41.12 Kb
Related pages
Troubleshooting Points for Poulan PO12538LT
Specifications for InFocus LS700
Check the control panel for error messages for HP Pro X X551dw Inkjet CV037AB1H
Fabric care chart for Samsung WF8502NGW/XEH
When Using Your Dishwasher for Hotpoint HDA2200
How to install your monitor’s software for BenQ FP937s
Parts List for Billy Goat KV600
Area Code List for LG Electronics HB905SB
Cancellation Demonstration for Panasonic CQ-C3305W
Are there any updates to the
Potterton Promax Combi HE Plus user manual
?
Top
Page
Image
Contents