Samsung LU28E590DS/XV manual HDMI1

Page 94

10 Các thông số kỹ thuật

HDMI1

 

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực

Độ phân giải

đồng bộ (H/

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

 

V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 2560 x 1440

88,787

59,951

241,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3840 x 2160

67,500

30,000

297,000

+/+

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 94

Image 94
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình PIP/PBP CÁC Thông SỐ KỸ 90 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Kiểm tra các thành phần Các bộ phận Pa-nen điều khiểnLÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness / Contrast / Eye Saver Mode 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng ReturnNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ 4 Mặt sau Cổng Thông tin về các cổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 5 Khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối2 Kết nối bằng cáp DP 3 Kết nối với Tai nghe 4 Làm sạch các cáp được kết nối5 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 6 Cài đặt trình điều khiển 7 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGH DqjxdjhSamsung Magic Bright Thiết lập màn hình1 Cấu hình Samsung Magic Bright Hdmi Black Level Brightness 1 Đặt cấu hình cho Brightness1 Đặt cấu hình Contrast ContrastContrast Sharpness 1 Đặt cấu hình Sharpness1 Cấu hình Color ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Custom  Mode1  Mode2  Mode3Samsung Magic Angle U28E590D 1 Cấu hình Samsung Magic AngleGroup View Custom Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelEye Saver Mode 1 Đặt cấu hình Eye Saver ModeGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeResponse Time 10.1 Đặt cấu hình Response TimePicture Size Thay đổi Picture SizeThiết lập màn hình Screen Adjustment 12.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCấu hình cài đặt PIP/PBP PIP/PBP1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode  Off / On2 Cấu hình Size 3 Đặt cấu hình Position 4 Đặt cấu hình Sound Source PBP5 Đặt cấu hình Source  Hdmi  DisplayPortPBP Hdmi 2 DisplayPort6 Cấu hình Picture Size  Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI/DP 3LFWXUH6LH Cấu hình cài đặt PIP/PBP 7 Đặt cấu hình Contrast Rqwudvw Transparency Sắp xếp OSDThay đổi Transparency Language 1 Cấu hình LanguageDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display Time1 Cấu hình FreeSync Thiết lập và khôi phụcFreeSync Off Tắt FreeSyncU24E590D Nhấn nút chuột phải, chọn AMD Catalyst Control Center 1 Đặt cấu hình Eco Saving Plus Eco Saving Plus Off Tắt tính năng Eco Saving Plus Off Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerOff Timer 2 Đặt cấu hình Turn Off AfterPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver DisplayPort Ver 1.1 1 Đặt cấu hình Source Detection Source DetectionKích hoạt Source Detection Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimePower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllInformation Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Eye Saver Mode BrightnessCấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu VolumeCài đặt phần mềm Easy Setting Box1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiNen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nguồn Star10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Tên môđen U28E590D / U24E590DTần số quét Xung Pixel Phân cực HDMI1 HDMI2 10 Các thông số kỹ thuật Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácPhụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 41.12 Kb