Samsung LU28E590DS/XV manual Thuật ngữ, OSD Hiển thị trên màn hình

Page 99

Phụ lục

Thuật ngữ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình.

Gamma

Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.

Thang màu xám

Thang này đề cập đến các mức mật độ màu sắc, thể hiện các biến thể thay đổi màu sắc từ khu vực tối hơn sang khu vực sáng hơn trên màn hình. Các thay đổi đối với độ sáng của màn hình được thể hiện bằng biến thể màu đen và màu trắng, và thang màu xám đề cập đến khu vực trung gian giữa màu đen và màu trắng. Thay đổi thang màu xám thông qua điều chỉnh Gamma sẽ thay đổi độ sáng trung gian trên màn hình.

Tốc độ quét

Tốc độ quét, hay tốc độ làm mới, đề cập đến tần số làm mới của màn hình. Dữ liệu màn hình được truyền khi được làm mới để hiển thị hình ảnh, mặc dù mắt thường không thể nhìn thấy việc làm mới. Số lần làm mới màn hình được gọi là tốc độ quét và được tính bằng Hz. Tốc độ làm mới bằng 60Hz nghĩa là màn hình được làm mới 60 lần mỗi giây. Tốc độ quét của màn hình phụ thuộc vào hiệu suất của card đồ họa trên máy tính và màn hình của bạn.

Tần số quét ngang

Nhân vật hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình bao gồm rất nhiều chấm (điểm ảnh). Điểm ảnh được truyền theo dòng ngang, sau đó được sắp xếp theo chiều dọc để tạo thành hình ảnh. Tần số ngang được tính bằng kHz và biểu thị số lần các dòng ngang được truyền và hiển thị mỗi giây trên màn hình. Tần số ngang 85 nghĩa là số đường ngang tạo thành một hình ảnh được truyền 85000 lần mỗi giây. Tần số ngang này được biểu thị bằng 85kHz.

Tần số quét dọc

Một hình ảnh được tạo thành từ rất nhiều các dòng ngang. Tần số dọc được tính bằng Hz và biểu thị số lượng hình ảnh có thể tạo được mỗi giây bởi các dòng ngang đó. Tần số dọc bằng 60 nghĩa là một hình ảnh được truyền 60 lần mỗi giây. Tần số dọc cũng được gọi là "tốc độ làm mới" và ảnh hưởng đến độ nhấp nháy màn hình.

Phụ lục 99

Image 99
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình PIP/PBP CÁC Thông SỐ KỸ 90 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Pa-nen điều khiển Các bộ phận2 Hướng dẫn phím dẫn hướng LÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness / Contrast / Eye Saver ModeReturn 3 Hướng dẫn phím chức năngNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ Cổng Thông tin về các cổng 4 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm 4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC2 Kết nối bằng cáp DP 4 Làm sạch các cáp được kết nối 3 Kết nối với Tai ngheKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 5 Kết nối NguồnThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 6 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH Dqjxdjh 7 Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Bright Hdmi Black Level 1 Đặt cấu hình cho Brightness BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastContrast 1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessColor 1 Cấu hình ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast  Mode1  Mode2  Mode3 Custom1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle U28E590DGroup View Custom 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level1 Đặt cấu hình Eye Saver Mode Eye Saver Mode1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode10.1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeThay đổi Picture Size Picture SizeThiết lập màn hình 12.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Screen AdjustmentPIP/PBP Cấu hình cài đặt PIP/PBP Off / On 1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode2 Cấu hình Size 3 Đặt cấu hình Position PBP 4 Đặt cấu hình Sound Source Hdmi  DisplayPort 5 Đặt cấu hình SourceHdmi 2 DisplayPort PBP6 Cấu hình Picture Size  Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI/DP 3LFWXUH6LH Cấu hình cài đặt PIP/PBP 7 Đặt cấu hình Contrast Rqwudvw Sắp xếp OSD TransparencyThay đổi Transparency 1 Cấu hình Language Language1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeOff Tắt FreeSync Thiết lập và khôi phụcFreeSync 1 Cấu hình FreeSyncU24E590D Nhấn nút chuột phải, chọn AMD Catalyst Control Center Eco Saving Plus 1 Đặt cấu hình Eco Saving Plus Off Tắt tính năng Eco Saving Plus 1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After Off Timer1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV ModeDisplayPort Ver 1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver 1.1 Source Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Power LED On Power LED On1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllMenu Information và các thông tin khác Information1 Hiển thị Information Brightness Eye Saver ModeVolume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầuEasy Setting Box Cài đặt phần mềm1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápNen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuậtLượng Năng lượng Nguồn Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượngTên môđen U28E590D / U24E590D 10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnTần số quét Xung Pixel Phân cực HDMI1 HDMI2 10 Các thông số kỹ thuật Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngPhụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 41.12 Kb