Samsung LH10DBDPLBC/XY manual 103, Cách thiết lập bằng Wpspbc

Page 103

10

11

Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn E. Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu.

Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Your wireless network and Internet

connection are setup and ready to use.” xuất hiện.

WPS(PBC)

Cách thiết lập bằng WPS(PBC)

Nếu bộ đinh tuyến của bạn có nút WPS(PBC), hãy thực hiện theo các bươc sau.

1

2

3

4

Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings.

Chọn WPS(PBC), nhấn E, rồi nhấn lại E.

Nhấn nút WPS(PBC) trên bộ đinh tuyến của bạn trong vòng 2 phút. Sản phẩm của bạn tự động lấy tất cả các giá tri cài đặt mạng cần thiết và kết nối vơi mạng của bạn.

Màn hình kết nối mạng xuất hiện và quá trình thiết lập mạng hoàn tất.

103

Image 103
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Page Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232C Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nBộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p Hdmi Các phu kiện được bán riêngCả̉m biến từ xa Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mVOL Điề̀u khiể̉n từ xaDụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaLắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõm Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngSản phẩm Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4Đơn vị mm Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣t Sử dụng Thanh ChốngLắp đặt bộ giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Chốt Tín hiệu Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CĐực Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Loại cổngTí́n hiệ̣u Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kế́t nố́i Lệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bi videoSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANInformation Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameXóa chương trinh Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Schedule Template Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer PlayerPhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Network Channel Published ContentLocal Channel My Templates Published ChannelPhá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB Muc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tùy chọn Hoat đông Landscape / Portrait Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếuCH Name Tên của kênh hiện đang phát Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy CH Number Số được gán cho kênh hiện đang phátMusic Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy PlaylistLich biểu mạng đa khung hình Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Têp mẫuTemplate Đượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀Video Đinh dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnHome → Schedule → Enter E ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Muc menu trong trang ScheduleChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhMarket TemplateTính năng khả dung trong trang Template Home → Template → Enter EFont Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báo Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉nPreview Save CancelUSB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDNetwork Status Screen SaverNetwork Status Screen SaverScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Home → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherĐiều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Colour ToneDynamic Backlight Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level· Position Picture SizePicture Size Picture SizeNhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút E PositionZoom/Position Picture SizeMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Display OrientationScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftMDC Message No Signal MessageMessage Display Source InfoMenu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E Menu LanguageOnScreen Display High / Medium / LowMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E Reset OnScreen DisplayĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Effect Auto Volume Reset Sound Off Menu m → Sound → Sound Mode → Enter EEqualiser Auto VolumeSound Effect Dialog ClarityMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork type Network SettingsNetwork Settings NetworkKết nối vơi Mạng có dây Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyBên dươi 100 Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings101 Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dâyHai lần Connection are setup and ready to use. xuất hiện102 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiết lập bằng Wpspbc 103Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings105 106 Device NameCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System SetupSystem 107Play via 108109 Sleep TimerPower On Delay Time110 Auto Source Switching111 Power ControlAuto Power On Max. Power SavingNetwork Standby Power ButtonAuto Power On Off Max. Power Saving Standby Control 112113 Eco SolutionMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control114 Device Manager Keyboard SettingsDevice Manager 115Select Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings 116Pointer Speed Pointer Settings117 Pointer SizeChange PIN Play via118 BD Wise General119 SecurityMenu Anynet+ Mô tả 120Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices 121Anynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSự cố Giải pháp có thê 122Sự cố 123DivX Video On Demand Game Mode124 Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System125 126 Software UpdateHô trợ Contact Samsung127 Go to Home128 Support Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E 129130 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện 131Hệ thống và đinh dạng tệp Tháo thiết bi USB 132Sư dung thiết bi USB Kết nối thiết bi USBChọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra 133Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di độngFilter 134Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 135Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 136 137 Shuffle 138Select Speakers Bên ngoai 139Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hô trợPhần mở rông têp Loại Codec Nhận xét 140Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ Các đinh dạng video được hô trợ141 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́142 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi143 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 144Vấn đề về âm thanh 145Và̀ Sharpness Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 146Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t 147Sự̣ cố́ khá́c Sả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣aLam thê nao đê thay đôi tần số? Hỏi & Đáp148 Câu hỏi Trả̉ lờiLàm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Bios Setup trên má́y tí́nhThiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC 149Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 150151 152 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngLượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng 153 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước154 155 Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng Phu luc156 Không phải lôi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 157Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 158159 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved 160 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 161 pages 43.39 Kb Manual 2 pages 1.08 Kb