Samsung
LH10DBDPLBC/XY
manual
Các phu kiện được bán riêng
No Signal Message
On/Off Timer
Reset Picture
Setup
Settings
Digital Clean View
Colour Temperature
Wi-Fi
Auto Volume
Flash Power Point
Page 15
Các phu kiện được bán riêng
--
Có́ thể̉ mua cá́c chi tiế́t sau đây tạ̣i cửa hà̀ng bá́n lẻ̉ gầ̀n nhấ́t.
Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường
Cáp LAN
Cá́p
HDMI-DVI
Cá́p HDMI
SD CARD
15
Page 14
Page 16
Image 15
Page 14
Page 16
Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mục lục
Điều chỉnh
Network
Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện
Bản quyền
Trươc khi sư dung sản phẩm
Thận trọng
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Biểu tượng
Điện và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các công vào/ra
Page
Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232C
Chuẩ̉n bị
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p Hdmi
Các phu kiện được bán riêng
Cả̉m biến từ xa
Cá́c linh kiệ̣n
Pa-nen điều khiển
Nút Mô tả
Mặt sau
Cổng Mô tả
RJ45
Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m
Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m
VOL
Điề̀u khiể̉n từ xa
Dụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa
Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõm
Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t
Thông gió́
Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng
Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4
Sản phẩm
Đơn vị mm
Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣t
Sử dụng Thanh Chống
Lắp đặt giá treo tương
Lắp đặt bộ giá treo tương
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa
Chốt Tín hiệu
Điều khiển tư xa RS232C
Kế́t nố́i cá́p
Cáp RS232C
Đực
Cá́p mạ̣ng LAN
Số chốt Mau chuẩn Tín hiệu
Loại cổng
Tí́n hiệ̣u
Cáp LAN trực tiêp PC đên HUB
Cáp LAN chéo PC đên PC
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Kế́t nố́i
Lệnh
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển
Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ng
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Full Natural
Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall Mode
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Khó́a an toà̀n
WallOn Giố́ng như trên Nak
Bậ̣t Tường Video
Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video
Tắt
Mẫ̃u Tường Video
Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu
Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~
Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n
Trước khi kế́t nố́i
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kết nối vơi thiết bi video
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kế́t nố́i với Cá́p LAN
Information
Thay đôi Nguồn vào
Source
Edit Name
Xóa chương trinh
Sử dụng MDC
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Kết nối vơi MDC
Sư dung MDC qua Ethernet
Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp
Schedule Template
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Player
Player
Phê duyệt máy chủ Lite
Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ
Cài đặt thơi gian hiện tại
Phê duyệt máy chủ Premium
Cài đặt thơi gian hiện tại
Published Content
Network Channel
Local Channel
Published Channel
My Templates
Phá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB
Tính năng khả dung trong trang Player
Muc menu trong trang Player
Tên tùy chọn Hoat đông
Landscape / Portrait
Menu Settings của trang Player
Settings
Đặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếu
CH Name Tên của kênh hiện đang phát
Khi nội dung đang chạy
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
CH Number Số được gán cho kênh hiện đang phát
Music
Picture Mode
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
Playlist
Đinh dạng tệp tương thích vơi Player
Lich biểu mạng đa khung hình
Tệp mâu và tệp LFD.lfd
Nội dung
Rông têp Hinh Mbps Fps
Mts *.divx
Hinh ảnh
Video Âm thanh
Flash Power Point
Local Channel
Têp mẫu
Template
Đượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀
Video
Đinh dạng tệp tương thích vơi Videowall
Khả dung
Giơi hạn
Home → Schedule → Enter E
Schedule
Tính năng khả dung trong trang Schedule
Muc menu trong trang Schedule
Chỉnh sưa lich biểu kênh
Đặt cấu hình lich biểu kênh
Market
Template
Tính năng khả dung trong trang Template
Home → Template → Enter E
Font Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báo
Nhập văn bản
Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền
Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n
Preview
Save Cancel
USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n
Clone Product
Clone Product
Home → Clone Product → Enter E
PC Connection Cable
ID Settings
ID Settings
Device ID
Network Status
Screen Saver
Network Status
Screen Saver
Screen Position
Video Wall
Video Wall
Horizontal x Vertical
Format
Home → On/Off Timer → Enter E
On/Off Timer
On Timer
On/Off Timer
Holiday Management
Off Timer
Ticker
More settings
More settings
Ticker
Home → URL Launcher → Enter E
URL Launcher
Picture Mode
Điều chỉnh màn hình
Picture
Menu m → Picture → Enter E
Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E
Colour Temperature
White Balance
Point
Menu m → Picture → White Balance → Enter E
Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E
Gamma
Calibrated value
Menu m → Picture → Gamma → Enter E
Advanced Settings
Advanced Settings
Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter E
Flesh Tone
RGB Only Mode
Dynamic Contrast
Black Tone
Picture Options
Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level
Film Mode Off Dynamic Backlight
Picture Options
Mpeg Noise Filter
Digital Clean View
Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text
Colour Tone
Dynamic Backlight
Film Mode
Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter
Hdmi Black Level
· Position
Picture Size
Picture Size
Picture Size
Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút E
Position
Zoom/Position
Picture Size
Menu m → Picture → Picture Off → Enter E
Reset Picture
Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E
Picture Off
Onscreen Menu Orientation
Source Content Orientation
OnScreen Display
Display Orientation
Screen Protection
Screen Protection
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Immediate display
Timer
Screen Burn Protection
Pixel Shift
MDC Message
No Signal Message
Message Display
Source Info
Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E
Menu Language
OnScreen Display
High / Medium / Low
Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E
Reset OnScreen Display
Điều chỉnh âm thanh
Sound Mode
Sound Effect Auto Volume Reset Sound Off
Menu m → Sound → Sound Mode → Enter E
Equaliser
Auto Volume
Sound Effect
Dialog Clarity
Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E
Reset Sound
Network type
Network Settings
Network Settings
Network
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây
Kết nối vơi Mạng có dây
Bên dươi
100
Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây
Network Settings thủ̉ công Có́ dây
Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây
Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings
101
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây
Hai lần
Connection are setup and ready to use. xuất hiện
102
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây
Cách thiết lập bằng Wpspbc
103
Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E
Wi-Fi Direct
Multimedia Device Settings
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
Server Network Settings
Screen Mirroring
105
106
Device Name
Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System
Setup
System
107
Play via
108
109
Sleep Timer
Power On Delay
Time
110
Auto Source Switching
111
Power Control
Auto Power On
Max. Power Saving
Network Standby
Power Button
Auto Power On Off Max. Power Saving Standby Control
112
113
Eco Solution
Temperature Control
Menu m → System → Temperature Control → Enter E
114
Device Manager
Keyboard Settings
Device Manager
115
Select Mouse
Mouse Settings
Keyboard Settings
116
Pointer Speed
Pointer Settings
117
Pointer Size
Play via
Change PIN
118
BD Wise
General
119
Security
Menu Anynet+ Mô tả
120
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
Search for Devices
121
Anynet+ HDMI-CEC
Auto Turn Off
Sự cố Giải pháp có thê
122
Sự cố
123
DivX Video On Demand
Game Mode
124
Hdmi Hot Plug
Reset System
Menu m → System → Reset System → Enter E
125
126
Software Update
Hô trợ
Contact Samsung
127
Go to Home
128
Support
Reset All
Menu m → Support → Reset All → Enter E
129
Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện
130
USB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ
131
Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện
Hệ thống và đinh dạng tệp
Tháo thiết bi USB
132
Sư dung thiết bi USB
Kết nối thiết bi USB
Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra
133
Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di động
Filter
134
Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna
Source → Source → USB
135
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music
136
137
138
Shuffle
Select Speakers
Bên ngoai
139
Phụ đề̀
Độ phân giải hình ảnh được hô trợ
Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét
140
Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ
Các đinh dạng video được hô trợ
141
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
142
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC
Not Optimum Mode được hiên thi
143
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Điều chỉnh Brightness và Contrast
144
145
Vấn đề về âm thanh
Và̀ Sharpness
146
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t
147
Sự̣ cố́ khá́c
Sả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣a
Lam thê nao đê thay đôi tần số?
Hỏi & Đáp
148
Câu hỏi Trả̉ lời
Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?
Bios Setup trên má́y tí́nh
Thiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC
149
Tên môđen
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông số chung
150
151
Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng
152
Lượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng
153
Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước
154
155
Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng
Phu luc
156
Không phải lôi sản phẩm
Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
157
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Tránh hiện tượng lưu ảnh
158
License
159
2012 DTS, Inc. All Rights Reserved
160
Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual
76 pages
28.65 Kb
Manual
161 pages
43.39 Kb
Manual
2 pages
1.08 Kb
Related pages
Troubleshooting for LG Electronics E2341VG
Appendix B Specifications for Linksys WRT54GH
Rinse aid indicator light Setting the rinse aid dosage for Miele G 7883
Cooking chart Thermal grilling for Electrolux ZBQ 865
How to Connect Your PC to the TV for Samsung HL-R5064W
1 - Install a pull tab on the memory card for 3M 803
Parts List Quantity Picture Part Name Description for Antec 650
Remote Control Operation/Code List for Panasonic TQB2AA0661
Container Array Commands for Adaptec 2120S
Sélection du mode de fonctionnement for Maytag P08
What types of foods can I prepare with the KitchenAid KFP715?
Explore food preparation options
Top
Page
Image
Contents