Samsung LH10DBDPLBC/XY manual · Position, Menu m → Picture → Picture Size → Enter E

Page 86

Picture Size

MENU m Picture Picture Size ENTER E

Picture Size

Picture Size

16:9

 

 

·Position

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

chọn kích thươc và tỷ lệ khung hình của hình ảnh được hiển thi trên màn hình.

Picture Size

――Cá́c tù̀y chọ̣n điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh khá́c nhau đượ̣c hiể̉n thị tù̀y thuộ̣c và̀o nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o hiệ̣n tạ̣i.

•• 16:9: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9.

•• Zoom1: Sư dung cho phóng to vưa phải. Cắt bơt phần trên cùng và các cạnh.

•• Zoom2: Sư dung cho phóng to mức độ lơn hơn.

•• Smart View 1: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 50%.

•• Smart View 2: Giảm hình ảnh 16:9 xuống 25%.

•• Wide Fit: Mở rộng tỷ lệ khung hình của hình ảnh để vưa toàn bộ màn hình.

•• 4:3: Đặt hình ảnh thành chế độ (4:3) cơ bản.

――Không đặt sản phẩm về đinh dạng 4:3 lâu.

Các đương viền hiển thi ở bên trái và bên phải hoặc trên và dươi màn hình có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh (cháy màn hình). Hiện tượng này không được bao gồm trong bảo hành.

•• Screen Fit: Hiển thi hình ảnh đầy đủ mà không bi cắt bơt khi tín hiệu HDMI (720p / 1080i / 1080p) được đưa vào.

•• Custom: Thay đôi độ phân giải cho phù hợp vơi tùy chọn của ngươi dùng.

•• Original ratio: Nếu nguồn vào là HDMI (Kết nối PC) thì video sẽ̃ hiể̉n thị theo tỷ̉ lệ̣ gố́c. ――Cá́c cổng sẵn có́ có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo mẫu.

86

Image 86
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Page Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232CCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p HdmiNút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Cả̉m biến từ xaRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcLắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmĐơn vị mm Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4Sản phẩm Sử dụng Thanh Chống Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣tThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chốt Tín hiệuLoại cổng Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu ĐựcBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i với Cá́p LAN Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pEdit Name Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Xóa chương trinhKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Player Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Local Channel Published ContentNetwork Channel Phá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB Published ChannelMy Templates Tên tùy chọn Hoat đông Tính năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Đặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếu Menu Settings của trang PlayerSettings Landscape / PortraitCH Number Số được gán cho kênh hiện đang phát Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy CH Name Tên của kênh hiện đang phátPlaylist Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy MusicTệp mâu và tệp LFD.lfd Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerLich biểu mạng đa khung hình Mts *.divx Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Video Âm thanh Hinh ảnhFlash Power Point Đượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀ Têp mẫuTemplate Local ChannelĐinh dạng tệp tương thích vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungMuc menu trong trang Schedule ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTính năng khả dung trong trang Template MarketChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Font Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báoSave Cancel PreviewHome → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableScreen Saver Screen SaverNetwork Status Network StatusHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionFormat On/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EPicture Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Advanced SettingsAdvanced Settings Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size Picture SizePicture Size · PositionPicture Size PositionZoom/Position Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EDisplay Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Onscreen Menu OrientationScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageHigh / Medium / Low Menu LanguageOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter EMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Sound ModeSound Effect Auto Volume Reset Sound Off Điều chỉnh âm thanhDialog Clarity Auto VolumeSound Effect EqualiserReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network typeBên dươi Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyKết nối vơi Mạng có dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây 100Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings101 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuất hiện102 Hai lần103 Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E105 Server Network SettingsScreen Mirroring Device Name 106107 SetupSystem Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System108 Play viaTime Sleep TimerPower On Delay 109Auto Source Switching 110Max. Power Saving Power ControlAuto Power On 111112 Power ButtonAuto Power On Off Max. Power Saving Standby Control Network StandbyEco Solution 113114 Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E 115 Keyboard SettingsDevice Manager Device Manager116 Mouse SettingsKeyboard Settings Select MousePointer Size Pointer Settings117 Pointer Speed118 Play viaChange PIN Security General119 BD WiseAnynet+ HDMI-CEC 120Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off 121Anynet+ HDMI-CEC Search for Devices122 Sự cố Giải pháp có thê123 Sự cốHdmi Hot Plug Game Mode124 DivX Video On Demand125 Reset SystemMenu m → System → Reset System → Enter E Contact Samsung Software UpdateHô trợ 126Go to Home 127128 129 Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E SupportUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện130 Hệ thống và đinh dạng tệp 131Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện Kết nối thiết bi USB 132Sư dung thiết bi USB Tháo thiết bi USBPhê duyệt kết nối PC/thiết bi di động 133Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện raSource → Source → USB 134Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna FilterTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 135Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 136 137 Select Speakers 138Shuffle Độ phân giải hình ảnh được hô trợ 139Phụ đề̀ Bên ngoaiCác đinh dạng video được hô trợ 140Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét141 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́142 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi143 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC144 Điều chỉnh Brightness và ContrastVà̀ Sharpness 145Vấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 146Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Sả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣a 147Sự̣ cố́ khá́c Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp148 Lam thê nao đê thay đôi tần số?149 Bios Setup trên má́y tí́nhThiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?150 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđen151 Lượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng152 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 153154 155 Không phải lôi sản phẩm Phu luc156 Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 157Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?158 Tránh hiện tượng lưu ảnh2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License159 Thuậ̣t ngữ̃ 160
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 161 pages 43.39 Kb Manual 2 pages 1.08 Kb