Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4 5
sản phẩm
Đơn vị: mm
|
|
| 5 | DB10D | 246,8 | 218,6 | 137,0 | 165,2 | 24,9 |
| 1 |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| ――Tất cả các hình vẽ không nhất thiết phải theo tỷ lệ. Một số kích thươc có thể thay đôi mà không cần thông báo | |||||
2 |
| 4 |
| trươc. |
|
|
|
|
|
|
|
| Tham khảo kích thươc trươc khi thực hiện lắp đặt sản phẩm của bạn. Chúng tôi không chiu trách nhiệm về lôi | ||||||
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| go phím hay lôi in. |
|
|
|
| |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
22