Samsung LH10DBDPLBC/XY manual Khi nội dung đang chạy, Xem chi tiết của nội dung đang chạy

Page 53

Khi nội dung đang chạy

Xem chi tiết của nội dung đang chạy

Information

 

Type:

Network Channel

CH Number:

No channels selected

CH Name:

No channels selected

Software Version:

B2B-EP-MIP-41301-1

MAC ID:

FF-FF-FF-FF-FF-FF

Tags:

None

Server:

Not connected

USB:

Not connected

Storage for Network Channel:

Internal

Schedule download:

No Schedule to download

OK

 

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Nhấn nút INFO trên điều khiển tư xa.

•• Type: Loại kênh hiện đang phát

――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.

•• CH Number: Số được gán cho kênh hiện đang phát

――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.

•• CH Name: Tên của kênh hiện đang phát

――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.

•• Software Version: Hiển thi phiên bản phần mềm của thiết bi

•• MAC ID: Hiển thi số nhận dạng gốc của thiết bi

•• Tags: Cà̀i đặ̣t thẻ̉ đượ̣c gá́n cho thiế́t bị từ má́y chủ̉

――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.

•• Server: Hiển thi trạng thái kết nối (Connected, Disconnected hoặc Not connected) của máy chủ

•• USB: Hiển thi trạng thái kết nối của thiết bi USB

•• Storage for Network Channel: Hiể̉n thị thông tin về̀ thiế́t bị có́ kênh mạ̣ng hiệ̣n hoạ̣t đượ̣c lưu. ――Chỉ dùng được trong khi phát lại Network Channel / Local Channel.

•• Schedule download: Hiển thi tiến trình của lich biểu mạng đang được tải xuống tư máy chủ

53

Image 53
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Page Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịCá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232CBộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p Hdmi Các phu kiện được bán riêngPa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nNút Mô tả Cả̉m biến từ xaRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mVOL Điề̀u khiể̉n từ xaDụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tLắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmĐơn vị mm Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4Sản phẩm Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣t Sử dụng Thanh ChốngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Kế́t nố́i cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANLoại cổng ĐựcCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Bậ̣t Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bi videoSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANSource Thay đôi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Player Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Local Channel Published ContentNetwork Channel Phá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB Published ChannelMy Templates Tên tùy chọn Hoat đông Tính năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Settings Menu Settings của trang PlayerĐặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếu Landscape / PortraitXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCH Number Số được gán cho kênh hiện đang phát CH Name Tên của kênh hiện đang phátThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture ModePlaylist MusicTệp mâu và tệp LFD.lfd Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerLich biểu mạng đa khung hình Mts *.divx Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Template Têp mẫuĐượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelVideo Đinh dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnTính năng khả dung trong trang Schedule ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhTính năng khả dung trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Nhập văn bảnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Font Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báoPreview Save CancelClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableNetwork Status Screen SaverScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherPicture Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Advanced SettingsAdvanced Settings Dynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size Picture SizePicture Size · PositionZoom/Position PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageOnScreen Display Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E Reset OnScreen DisplaySound Effect Auto Volume Reset Sound Off Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhSound Effect Auto VolumeDialog Clarity EqualiserMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Settings Network SettingsNetwork Network typeBên dươi Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyKết nối vơi Mạng có dây Network Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings 100101 Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây102 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lầnCách thiết lập bằng Wpspbc 103Multimedia Device Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E105 Server Network SettingsScreen Mirroring 106 Device NameSystem Setup107 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u SystemPlay via 108Power On Delay Sleep TimerTime 109110 Auto Source SwitchingAuto Power On Power ControlMax. Power Saving 111Auto Power On Off Max. Power Saving Standby Control Power Button112 Network Standby113 Eco Solution114 Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Device Manager Keyboard Settings115 Device ManagerKeyboard Settings Mouse Settings116 Select Mouse117 Pointer SettingsPointer Size Pointer Speed118 Play viaChange PIN 119 GeneralSecurity BD WiseAnynet+ HDMI-CEC 120Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC 121Auto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thê 122Sự cố 123124 Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On Demand125 Reset SystemMenu m → System → Reset System → Enter E Hô trợ Software UpdateContact Samsung 126127 Go to Home128 Menu m → Support → Reset All → Enter E Reset All129 SupportUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện130 Hệ thống và đinh dạng tệp 131Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện Sư dung thiết bi USB 132Kết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USBPhát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động 133Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện raKhi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna 134Source → Source → USB FilterTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 135Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 136 137 Select Speakers 138Shuffle Phụ đề̀ 139Độ phân giải hình ảnh được hô trợ Bên ngoaiĐinh dạng tệp nhạc được hô trợ 140Các đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét141 142 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́143 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 144Và̀ Sharpness 145Vấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 146Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Sự̣ cố́ khá́c 147Sả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣a Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t148 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Lam thê nao đê thay đôi tần số?Thiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC Bios Setup trên má́y tí́nh149 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Thông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t150 Tên môđen151 Lượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng152 153 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước154 155 156 Phu lucKhông phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 157Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 1582012 DTS, Inc. All Rights Reserved License159 160 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 161 pages 43.39 Kb Manual 2 pages 1.08 Kb