Samsung LH10DBDPLBC/XY manual Kế́t nố́i

Page 28

Kế́t nố́i

RJ45

RJ45

28

Image 28
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Page Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232CCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p HdmiCá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnNút Mô tả Cả̉m biến từ xaCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Thông gió́Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmSản phẩm Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4Đơn vị mm Sử dụng Thanh Chống Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣tLắp đặt bộ giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chốt Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuLoại cổng ĐựcCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i với Cá́p LAN Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pThay đôi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhSư dung MDC qua Ethernet Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Network Channel Published ContentLocal Channel My Templates Published ChannelPhá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB Muc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tùy chọn Hoat đông Menu Settings của trang Player SettingsĐặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếu Landscape / PortraitKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyCH Number Số được gán cho kênh hiện đang phát CH Name Tên của kênh hiện đang phátPicture Mode Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist MusicLich biểu mạng đa khung hình Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Video Âm thanh Hinh ảnhFlash Power Point Têp mẫu TemplateĐượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelĐinh dạng tệp tương thích vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungSchedule Tính năng khả dung trong trang ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhTemplate Tính năng khả dung trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhập văn bản Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nềnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Font Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báoSave Cancel PreviewClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableScreen Saver Network StatusScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EĐiều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EPoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E RGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh TextColour Tone Mpeg Noise FilterFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size Picture SizePicture Size · PositionPosition Zoom/PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ESource Content Orientation OnScreen DisplayDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Language OnScreen DisplayHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter ESound Mode Sound Effect Auto Volume Reset Sound OffMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhAuto Volume Sound EffectDialog Clarity EqualiserReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Settings Network SettingsNetwork Network typeKết nối vơi Mạng có dây Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyBên dươi Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings 100Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings 101Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện 102Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lần103 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings105 Device Name 106Setup System107 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System108 Play viaSleep Timer Power On DelayTime 109Auto Source Switching 110Power Control Auto Power OnMax. Power Saving 111Power Button Auto Power On Off Max. Power Saving Standby Control112 Network StandbyEco Solution 113Menu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control114 Keyboard Settings Device Manager115 Device ManagerMouse Settings Keyboard Settings116 Select MousePointer Settings 117Pointer Size Pointer SpeedChange PIN Play via118 General 119Security BD Wise120 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tả121 Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for Devices122 Sự cố Giải pháp có thê123 Sự cốGame Mode 124Hdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System125 Software Update Hô trợContact Samsung 126Go to Home 127128 Reset All Menu m → Support → Reset All → Enter E129 Support130 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện 131Hệ thống và đinh dạng tệp 132 Sư dung thiết bi USBKết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USB133 Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra134 Khi được kết nối vơi mạng gia đình DlnaSource → Source → USB FilterMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 135Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 136 137 Shuffle 138Select Speakers 139 Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hô trợ Bên ngoai140 Đinh dạng tệp nhạc được hô trợCác đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét141 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 142Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 143Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC144 Điều chỉnh Brightness và ContrastVấn đề về âm thanh 145Và̀ Sharpness Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 146Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 147 Sự̣ cố́ khá́cSả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣a Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tHỏi & Đáp 148Câu hỏi Trả̉ lời Lam thê nao đê thay đôi tần số?Bios Setup trên má́y tí́nh Thiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC149 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung150 Tên môđen151 152 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngLượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 153154 155 Phu luc 156Không phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng157 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?158 Tránh hiện tượng lưu ảnh159 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved Thuậ̣t ngữ̃ 160
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 161 pages 43.39 Kb Manual 2 pages 1.08 Kb