Samsung LH10DBDPLBC/XY manual 140, Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ, Trinh giải mã video

Page 140

Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ

Phần mở rông têp

Loại

Codec

Nhận xét

 

 

 

 

*.mp3

MPEG

MPEG1 Audio Layer 3

 

 

 

 

 

*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga

MPEG4

AAC

 

 

 

 

 

*.flac

FLAC

FLAC

Chức năng Tìm kiếm (chuyển) không được hô trợ.

 

 

 

Hô trợ tơi kênh 2

Các đinh dạng video được hô trợ

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lôi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Âm thanh hoặc video có thể không hoạt động nếu nội dung có tốc độ bit/tốc độ khung hình chuẩn trên Khung hình/giây tương thích được liệt kê trong bảng ở trên.

•• Nếu Bảng muc luc bi lôi, chức năng Tìm kiếm (Chuyển) không được hô trợ.

•• Bạn có thể gặp phải tệp gián đoạn khi phát video thông qua kết nối mạng.

•• Menu có thể mất nhiều thơi gian hơn để xuất hiện nếu tốc độ bit của video vượt quá 10Mbps.

•• Một số thiết bi USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích vơi trình phát.

Trinh giải mã video

Trinh giải mã âm thanh

Hô trợ tối đa H.264, Mức 4.1

H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hô trợ.

Cho tất cả codec Video trư MVC, VP8, VP6:

•• Dươi 1280 x 720: tối đa 60 khung hình

•• Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình GMC 2 trở lên không được hô trợ.

Chỉ hô trợ Thông số BD MVC.

Hô trợ tơi kênh WMA 10 Pro 5.1.

Không hô trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. QCELP, AMR NB/WB không được hô trợ.

Nếu Vorbis chỉ có trong bộ chứa Webm, hô trợ tơi kênh 2.

140

Image 140
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Phat ảnh, video và nhạc Phat phương tiện Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Page Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ xa Cáp stereo RS232CCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường Cáp LAN Cá́p HDMI-DVI Cá́p HdmiCá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnNút Mô tả Cả̉m biến từ xaRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa VOLĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụng thường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Thông gió́Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmĐơn vị mm Kích thươcTên mẫu 1 2 3 4Sản phẩm Sử dụng Thanh Chống Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣tThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chốt Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuLoại cổng ĐựcCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKế́t nố́i với Cá́p LAN Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pThay đôi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Local Channel Published ContentNetwork Channel Phá́t nộ̣i dung đã̃ lên lịch đượ̣c lưu trên thiế́t bị USB Published ChannelMy Templates Tên tùy chọn Hoat đông Tính năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Menu Settings của trang Player SettingsĐặt thơi lượng cho tưng trang trong phần trình chiếu Landscape / PortraitKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyCH Number Số được gán cho kênh hiện đang phát CH Name Tên của kênh hiện đang phátPicture Mode Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist MusicTệp mâu và tệp LFD.lfd Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerLich biểu mạng đa khung hình Mts *.divx Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Video Âm thanh Hinh ảnhFlash Power Point Têp mẫu TemplateĐượ̣c hỗ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelĐinh dạng tệp tương thích vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungSchedule Tính năng khả dung trong trang ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhTemplate Tính năng khả dung trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhập văn bản Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nềnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Font Size Chỉ̉ đinh màu văn bản cho thông báoSave Cancel PreviewClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableScreen Saver Network StatusScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EPicture Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Advanced SettingsAdvanced Settings RGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh TextColour Tone Mpeg Noise FilterFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size Picture SizePicture Size · PositionPosition Zoom/PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ESource Content Orientation OnScreen DisplayDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Language OnScreen DisplayHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter ESound Mode Sound Effect Auto Volume Reset Sound OffMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhAuto Volume Sound EffectDialog Clarity EqualiserReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Settings Network SettingsNetwork Network typeBên dươi Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyKết nối vơi Mạng có dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings 100Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings 101Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện 102Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lần103 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E105 Server Network SettingsScreen Mirroring Device Name 106Setup System107 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System108 Play viaSleep Timer Power On DelayTime 109Auto Source Switching 110Power Control Auto Power OnMax. Power Saving 111Power Button Auto Power On Off Max. Power Saving Standby Control112 Network StandbyEco Solution 113114 Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Keyboard Settings Device Manager115 Device ManagerMouse Settings Keyboard Settings116 Select MousePointer Settings 117Pointer Size Pointer Speed118 Play viaChange PIN General 119Security BD Wise120 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tả121 Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for Devices122 Sự cố Giải pháp có thê123 Sự cốGame Mode 124Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand125 Reset SystemMenu m → System → Reset System → Enter E Software Update Hô trợContact Samsung 126Go to Home 127128 Reset All Menu m → Support → Reset All → Enter E129 SupportUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện130 Hệ thống và đinh dạng tệp 131Thiết bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện 132 Sư dung thiết bi USBKết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USB133 Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra134 Khi được kết nối vơi mạng gia đình DlnaSource → Source → USB FilterTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 135Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 136 137 Select Speakers 138Shuffle 139 Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hô trợ Bên ngoai140 Đinh dạng tệp nhạc được hô trợCác đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét141 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 142Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 143Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC144 Điều chỉnh Brightness và ContrastVà̀ Sharpness 145Vấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 146Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 147 Sự̣ cố́ khá́cSả̉n phẩ̉m có́ mù̀i nhự̣a Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tHỏi & Đáp 148Câu hỏi Trả̉ lời Lam thê nao đê thay đôi tần số?Bios Setup trên má́y tí́nh Thiêt đặt bảo vê man hinh hoặ̣c Bios Setup trên PC149 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung150 Tên môđen151 Lượ̣ng tiêu thụ điện 17 W 18 W 18,7 W Năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng152 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 153154 155 Phu luc 156Không phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng157 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?158 Tránh hiện tượng lưu ảnh2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License159 Thuậ̣t ngữ̃ 160
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 161 pages 43.39 Kb Manual 2 pages 1.08 Kb