Samsung LH55MEBPLGC/XY, LH55MEBPLGC/XS manual Chỉ mục

Page 210

Chỉ mục

Numerics

3D Mode 104

3D Video Sync 154

B

Báo cáo vấn đề 187

Bộ đặt thời gian dừng 141

C

Các chi tiết bán riêng 24

Các thông số kỹ thuật 193

Chế độ 99

Đ

Điều chỉnh màn hình 100 Điều khiển đa năng 140 Điều khiển từ xa 29

G

Giải pháp tiết kiệm 114

K

Kết nối với một thiết bị video 58 Kết nối với PC 52

L

Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 199

M

MagicInfo Lite 117

Màn hình cài đặt tùy chỉnh 100 MDC InstallationUninstallation 67

N

Network Settings 130

Ngôn ngữ Menu 143

P

Phụ lục 199

PIP 146

Picture Size 101

Pin 30

R

Reset All 160

S

Software Upgrade 161

Source AutoSwitch Settings 151

T

Thay đổi Độ phân giải 55 Tiêu chuẩn 99

Tiết kiệm điện 144 Time 141

Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán Chi phí đối với khách hàng 204

V

Vị trí Màn hình 150

X

Xoay OSD 160

Chỉ mục 210

Image 210
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục SỬ Dụng MDC Điều Chỉnh MÀN Hình Điều Chỉnh ÂM Thanh Phương Tiện Mạng HỆ Thống PIP HỖ TRỢ Magicinfo Lite Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLàm sạch Lưu trữLưu ý an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác chi tiết bán riêng Các bộ phận 1 Bảng điều khiểnCảm biến Mô tả 2 Mặt sau Cổng Mô tảRGB / DVI / Hdmi Audio 3 Khóa chống trộm Lắp đặt đế dây giữ4 Điều khiển từ xa Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xaChọn từ Picture, Sound, Media, Network, System hoặc Support Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa 5 Kết nối sử dụng Cáp Stereo IR 2 Thông gió Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt1 Góc nghiêng và xoay Lắp đặt trên Tường thẳng đứngLắp đặt trên Tường có vết lõm Lắp đặt trên Sàn có vết lõm3 Kích thước BỘ Kích thước R x S x C mmKhông có Chân ĐẾ 2 Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tường1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường 3 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaME46B ME55B Điều khiển từ xa RS232C 1 Kết nối cápChốt Tín hiệu Phích CẮM Điều khiển Cài đặt lệnh điều khiển 2 Các mã điều khiểnXem trạng thái điều khiển Nhận lệnh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào HDMI2PCĐầu Lệnh Độ dài dữ Ack/Nak CMD Giá trị1 Trang Liệu Màn hình Điều khiển kích thước màn hình Điều khiển Bật/Tắt PIP BẬT PIPĐiều khiển điều chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và BNC Điểu khiển chế độ Video Wall NaturalKhóa an toàn Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với PC Kết nối sử dụng cáp DVI kiểu kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối Màn hình ngoài Kết nối với một thiết bị video 1 Kết nối sử dụng cáp AV2 Kết nối bằng cáp thành phần 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 4 Kết nối bằng cáp HdmiSử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p 5 Kết nối với Hệ thống âm thanh Kết nối với hộp mạng Được bán riêng MagicInfoChuyển sang chế độ MagicInfo Nhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Source Thay đổi Nguồn vàoSource Menu m Media Source EnterSử dụng MDC Cấu hình cài đặt cho Multi Control1 Cấu hình cài đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC 1 Cài đặt2 Gỡ bỏ MDC là gì? 1 Kết nối với MDCSử dụng MDC qua RS-232C tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp Sử dụng MDC qua Ethernet Giao tiếp với cáp LANGiao tiếp với cáp Stereo qua cáp LAN 2 Quản lý kết nối Auto Set ID 4 Tạo bản sao 5 Tái xử lý lệnh 6 Bắt đầu sử dụng MDC Sử dụng MDC 7 Bố cục màn hình chính Home VolumeMenu AlertFault Device List Fault Device Alert 9 Điều chỉnh màn hình Tùy chỉnhBlue Gamma Control Tùy chọnDynamic Contrast Auto Motion PlusPicture Size PC Screen AdjustmentKích thước DetailTreble 10 Điều chỉnh âm thanhBass Balance L/RVideo Wall 11 Thiết lập hệ thốngVideo Wall FormatPIP Source Screen PositionPIP Size Sound SelectThông số chung Quạt & nhiệt độBảo mật Màn hình OSDTimer Thời gianClock Set Holiday Management Pixel Shift Safety ScreenChống cháy màn hình Screen SaverLamp Control Remote Control12 Cài đặt Công cụ Panel ControlĐặt lại Edit ColumnInformation Quản lý nhóm 13 Chức năng khácThay đổi kích thước cửa sổ Tạo nhómXóa nhóm Quản lý lịch trình Đổi tên nhómTạo lịch trình  Date&Time Sửa đổi lịch trìnhXóa lịch trình Đặt Remote Control thành Enable14 Hướng dẫn xử lý sự cố Sự cố Giải phápSử dụng MDC Điều chỉnh màn hình Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter 1 Nếu nguồn vào là PC, DVI hoặc DPScreen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterMenu m Picture Enter Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vàoPosition Menu m Picture Auto Adjustment Enter PC Screen AdjustmentResolution Select Điều chỉnh tự độngXem sản phẩm bằng chức năng 3D 1 3D ModeSử dụng chức năng 3D chỉ mẫu UE46A & UE55A Menu m Picture 3D EnterĐiều chỉnh màn hình Cách xem hình ảnh 3D Độ phân giải Tần số HzĐộ phân giải được hỗ trợ cho chế độ Hdmi PC Định dạng tín hiệu nguồn Hdmi 1.4 3D chuẩnĐiều chỉnh màn hình Black Tone Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter  Off / Dark / Darker / DarkestShadow Detail RGB Only ModeDynamic Contrast Gamma9 10p White Balance Off / On Color SpaceWhite Balance Flesh ToneColor Tone Picture OptionsLED Motion Plus Off / On Color TempMpeg Noise Filter Film ModeDigital Noise Filter Hdmi Black LevelReset Picture Menu m Picture Reset Picture EnterNếu Speaker Select được đặt về External, Sound Mode bị tắt Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter Điều chỉnh Âm thanhSound Effect 1 3D Audio Off / Low / Medium / High Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsReset Sound Menu m Sound Reset Sound Enter1 Hướng dẫn MagicInfo Lite Player Phương tiệnMagicInfo Lite Menu m Media MagicInfo Lite EnterMenu m Media Videos Enter Videos1 Phát Video Tên Phần mở rộng tệp Định dạngCác định dạng video được hỗ trợ CodecHình fps Mbps Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phát Trình giải mã video Trình giải mã âm thanhSử dụng chức năng Scene Search SearchPhotos Xem Ảnh hoặc Slide ShowMenu m Media Photos Enter Tạo Danh sách bài hát của tôi Music1 Phát nhạc Menu m Media Music EnterPhát danh sách bài hát của tôi Phát tệp nhạc đã chọnVideos / Photos / Music Chức năng bổ sung 1 Sắp xếp danh sách tập tinMenu Tùy chọn phát Videos/Photos/Music Stop Slide Music SettingVideos Photos Music Start Slide Show ShowSource Refresh Edit NameInformation Menu m Media Source Tools Refresh EnterNetwork Settings Mạng1 Kết nối với Mạng có dây 2 Cài đặt mạng có dây Network Setup Tự độngMenu Network Network Settings Enter Cách thiết lập tự động3 Kết nối với Mạng không dây Network Setup Thủ côngIP Settings xuất hiện Xem Giá trị kết nối nạngAd Hoc One Foot Connection4 Cài đặt mạng không dây Cách thiết lập thủ công Nhập Security key Security key hoặc PINCách thiết lập bằng Wpspbc WpspbcOne Foot Connection Cách thiết lập bằng One Foot Connection7 Thiết lập mạng Ad Hoc Cách thiết lập bằng Ad hocNetwork Status Cài đặt MagicInfo Lite YYYYMMDD, Yyyyddmm hoặc Ddmmyyyy Safely Remove USB InformationMulti Control ID SetupHệ thống ID InputTime Sleep TimerOn Timer Clock SetOff Timer Holiday ManagementCài đặt Quản lý ngày nghỉ Menu Language Menu m System Menu Language EnterEnergy Saving Eco SolutionNo Signal Power Off Eco Sensor Off / OnSecurity Auto Power Off Off / OnSafety Lock Off / On Button Lock Off / OnMenu m System PIP Enter PIPAuto Protection Time Menu m System Auto Protection Time EnterTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Pixel Side Gray Off / Light / Dark Video Wall Video WallMenu m System Video Wall Enter Vertical FormatHorizontal Screen Position Source AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsMenu m System Source AutoSwitch Settings Enter Primary SourceGeneral 11.1 Max. Power SavingGame Mode Menu m System General EnterStandby Control Auto PowerBD Wise Lamp Schedule Temperature Control Power On AdjustmentTemperature Control Device NameHệ thống Anynet+HDMI-CEC Anynet+HDMI-CECMenu Anynet+ Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Menu Nghe qua Receiver Xử lý sự cố đối với Anynet+Sự cố Giải pháp có thể Receiver Reset All Network Remote ControlReset System DivX Video On DemandBy USB Software UpgradeHỗ trợ Alternative SoftwareContact Samsung Menu m Support Contact Samsung EnterMagicInfo Lite 10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite PlayerVideo / Âm thanh Video Âm thanh Hình ảnhFlash Power Point Thiết lập mạng 10.2 Lịch biểu mạng10.2.1 Kết nối với máy chủ Thiết lập máy chủ10.2.2 Cài đặt MagicInfo Lite 10.2.3 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủMagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite 10.2.4 Cài đặt thời gian hiện tại 10.4.1 Đăng ký Local Schedule Local ScheduleLocal Schedule Manager Chạy lịch biểu do Local Schedule Manager tạoChọn Create trên màn hình Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 10.4.2 Sửa đổi Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi10.4.3 Xóa Local Schedule DeleteChọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa 10.4.4 Chạy Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run10.4.5 Dừng Local Schedule Chọn StopXem chi tiết Local Schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịContents Manager 10.5.2 Xóa nội dung 10.6.1 Chạy Internal AutoPlay Internal AutoPlayUSB AutoPlay 10.7.1 Chạy Internal AutoPlayKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyInformation Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy11 Hướng dẫn xử lý sự cố 11.1.1 Kiểm tra sản phẩm11.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 11.1.3 Kiểm tra những mục sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCVấn đề về màn hình Điều chỉnh Brightness và Contrast Color TempVấn đề về âm thanh Vấn đề với điều khiển từ xa Điều khiển từ xa không hoạt độngVấn đề với thiết bị nguồn 11.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lời11 Hướng dẫn xử lý sự cố 12 Các thông số kỹ thuật 12.1 Thống số chungTên môđen Các yếu Đầu kết nối tín hiệuVận hành Tố môi12.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Nút tắt nguồnĐồng bộ 12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trướcTần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz PixelMHzVESA, 1280 x 79,976 75,025 135,000 12.4 Giấy phép Lưu ý về giấy phép mã nguồn mởPhụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific MIDDlE East AfricaKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Sử dụng 2 màu OZ348Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 207 pages 20.67 Kb Manual 215 pages 47.73 Kb Manual 213 pages 7.3 Kb Manual 2 pages 16.59 Kb Manual 212 pages 12.72 Kb