Samsung LH55MEBPLGC/XY, LH55MEBPLGC/XS manual Điều khiển từ xa RS232C, 1 Kết nối cáp, Chốt Tín hiệu

Page 38

1 Chuẩn bị

1.5Điều khiển từ xa (RS232C)

1.5.1 Kết nối cáp

 

Giao diện

RS232C (9 chốt)

 

 

 

 

Chốt

TxD (Số. 2), RxD (Số. 3), GND (Số. 5)

 

 

 

 

Tốc độ bit

9600 bit/giây

 

 

 

 

Số bit dữ liệu

8 bit

 

 

 

 

Chẵn lẻ

Không

 

 

 

 

Bit dừng

1 bit

 

 

 

 

Điều khiển luồng dữ

Không

 

liệu

 

 

 

 

 

Độ dài tối đa

15m (chỉ đối với loại có tấm chắn)

 

 

 

Gán chốt

 

1 2 3 4 5

6 7 8 9

Chốt

Tín hiệu

 

 

1

Dò đường truyền dữ liệu

 

 

2

Dữ liệu thu được

 

 

3

Dữ liệu truyền đi

 

 

4

Chuẩn bị cổng dữ liệu

 

 

5

Tín hiệu tiếp đất

 

 

6

Chuẩn bị gói dữ liệu

 

 

7

Gửi yêu cầu

 

 

8

Tín hiệu đã rõ ràng để gửi đi

 

 

9

Chỉ báo chuông

 

 

1 Chuẩn bị 38

Image 38
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục SỬ Dụng MDC Điều Chỉnh MÀN Hình Điều Chỉnh ÂM Thanh Phương Tiện Mạng HỆ Thống PIP HỖ TRỢ Magicinfo Lite Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLàm sạch Lưu trữLưu ý an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác chi tiết bán riêng Cảm biến Mô tả Các bộ phận1 Bảng điều khiển 2 Mặt sau Cổng Mô tảRGB / DVI / Hdmi Audio 3 Khóa chống trộm Lắp đặt đế dây giữ4 Điều khiển từ xa Chọn từ Picture, Sound, Media, Network, System hoặc Support Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xaĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa 5 Kết nối sử dụng Cáp Stereo IR 2 Thông gió Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt1 Góc nghiêng và xoay Lắp đặt trên Tường thẳng đứngLắp đặt trên Tường có vết lõm Lắp đặt trên Sàn có vết lõmKhông có Chân ĐẾ 3 Kích thướcBỘ Kích thước R x S x C mm 2 Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tường1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường 3 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaME46B ME55B Chốt Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232C1 Kết nối cáp Phích CẮM Điều khiển Cài đặt lệnh điều khiển 2 Các mã điều khiểnXem trạng thái điều khiển Nhận lệnh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào HDMI2PCĐầu Lệnh Độ dài dữ Ack/Nak CMD Giá trị1 Trang Liệu Màn hình Điều khiển kích thước màn hình Điều khiển Bật/Tắt PIP BẬT PIPĐiều khiển điều chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và BNC Điểu khiển chế độ Video Wall NaturalKhóa an toàn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với PC Kết nối sử dụng cáp DVI kiểu kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối Màn hình ngoài 2 Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối với một thiết bị video1 Kết nối sử dụng cáp AV Sử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI4 Kết nối bằng cáp Hdmi 5 Kết nối với Hệ thống âm thanh Chuyển sang chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng Được bán riêngMagicInfo Nhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Source Thay đổi Nguồn vàoSource Menu m Media Source Enter1 Cấu hình cài đặt cho Multi Control Sử dụng MDCCấu hình cài đặt cho Multi Control 2 Gỡ bỏ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC1 Cài đặt Sử dụng MDC qua RS-232C tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp MDC là gì?1 Kết nối với MDC Giao tiếp với cáp Stereo qua cáp LAN Sử dụng MDC qua EthernetGiao tiếp với cáp LAN 2 Quản lý kết nối Auto Set ID 4 Tạo bản sao 5 Tái xử lý lệnh 6 Bắt đầu sử dụng MDC Sử dụng MDC 7 Bố cục màn hình chính Home VolumeMenu AlertFault Device List Fault Device Alert 9 Điều chỉnh màn hình Tùy chỉnhBlue Gamma Control Tùy chọnDynamic Contrast Auto Motion PlusPicture Size PC Screen AdjustmentKích thước DetailTreble 10 Điều chỉnh âm thanhBass Balance L/RVideo Wall 11 Thiết lập hệ thốngVideo Wall FormatPIP Source Screen PositionPIP Size Sound SelectThông số chung Quạt & nhiệt độBảo mật Màn hình OSDClock Set TimerThời gian Holiday Management Pixel Shift Safety ScreenChống cháy màn hình Screen SaverLamp Control Remote Control12 Cài đặt Công cụ Panel ControlInformation Đặt lạiEdit Column Quản lý nhóm 13 Chức năng khácThay đổi kích thước cửa sổ Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐổi tên nhóm  Date&Time Sửa đổi lịch trìnhXóa lịch trình Đặt Remote Control thành Enable14 Hướng dẫn xử lý sự cố Sự cố Giải phápSử dụng MDC Điều chỉnh màn hình Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter 1 Nếu nguồn vào là PC, DVI hoặc DPMenu m Picture Enter Screen AdjustmentMenu m Picture Screen Adjustment Enter Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vàoPosition Menu m Picture Auto Adjustment Enter PC Screen AdjustmentResolution Select Điều chỉnh tự độngXem sản phẩm bằng chức năng 3D 1 3D ModeSử dụng chức năng 3D chỉ mẫu UE46A & UE55A Menu m Picture 3D EnterĐiều chỉnh màn hình Cách xem hình ảnh 3D Độ phân giải Tần số HzĐộ phân giải được hỗ trợ cho chế độ Hdmi PC Định dạng tín hiệu nguồn Hdmi 1.4 3D chuẩnĐiều chỉnh màn hình Black Tone Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter  Off / Dark / Darker / DarkestShadow Detail RGB Only ModeDynamic Contrast Gamma9 10p White Balance Off / On Color SpaceWhite Balance Flesh ToneColor Tone Picture OptionsLED Motion Plus Off / On Color TempMpeg Noise Filter Film ModeDigital Noise Filter Hdmi Black LevelReset Picture Menu m Picture Reset Picture EnterNếu Speaker Select được đặt về External, Sound Mode bị tắt Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter Điều chỉnh Âm thanhSound Effect 1 3D Audio Off / Low / Medium / High Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsReset Sound Menu m Sound Reset Sound Enter1 Hướng dẫn MagicInfo Lite Player Phương tiệnMagicInfo Lite Menu m Media MagicInfo Lite EnterMenu m Media Videos Enter Videos1 Phát Video Tên Phần mở rộng tệp Định dạngHình fps Mbps Các định dạng video được hỗ trợCodec Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phát Trình giải mã video Trình giải mã âm thanhSử dụng chức năng Scene Search SearchMenu m Media Photos Enter PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show Tạo Danh sách bài hát của tôi Music1 Phát nhạc Menu m Media Music EnterPhát danh sách bài hát của tôi Phát tệp nhạc đã chọnVideos / Photos / Music Chức năng bổ sung 1 Sắp xếp danh sách tập tinMenu Tùy chọn phát Videos/Photos/Music Stop Slide Music SettingVideos Photos Music Start Slide Show ShowSource Refresh Edit NameInformation Menu m Media Source Tools Refresh Enter1 Kết nối với Mạng có dây Network SettingsMạng 2 Cài đặt mạng có dây Network Setup Tự độngMenu Network Network Settings Enter Cách thiết lập tự động3 Kết nối với Mạng không dây Network Setup Thủ côngIP Settings xuất hiện Xem Giá trị kết nối nạngAd Hoc One Foot Connection4 Cài đặt mạng không dây Cách thiết lập thủ công Nhập Security key Security key hoặc PINCách thiết lập bằng Wpspbc WpspbcOne Foot Connection Cách thiết lập bằng One Foot Connection7 Thiết lập mạng Ad Hoc Cách thiết lập bằng Ad hocNetwork Status Cài đặt MagicInfo Lite YYYYMMDD, Yyyyddmm hoặc Ddmmyyyy Safely Remove USB InformationMulti Control ID SetupHệ thống ID InputTime Sleep TimerOn Timer Clock SetCài đặt Quản lý ngày nghỉ Off TimerHoliday Management Menu Language Menu m System Menu Language EnterEnergy Saving Eco SolutionNo Signal Power Off Eco Sensor Off / OnSecurity Auto Power Off Off / OnSafety Lock Off / On Button Lock Off / OnMenu m System PIP Enter PIPAuto Protection Time Menu m System Auto Protection Time EnterPixel Shift TimerScreen Burn Protection  Off / Light / Dark PixelSide Gray Menu m System Video Wall Enter Video WallVideo Wall Vertical FormatHorizontal Screen Position Source AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsMenu m System Source AutoSwitch Settings Enter Primary SourceGeneral 11.1 Max. Power SavingGame Mode Menu m System General EnterStandby Control Auto PowerBD Wise Lamp Schedule Temperature Control Power On AdjustmentTemperature Control Device NameHệ thống Menu Anynet+ Anynet+HDMI-CECAnynet+HDMI-CEC Menu Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bị Anynet+ Sự cố Giải pháp có thể Nghe qua ReceiverXử lý sự cố đối với Anynet+ Receiver Reset All Network Remote ControlReset System DivX Video On DemandBy USB Software UpgradeHỗ trợ Alternative SoftwareContact Samsung Menu m Support Contact Samsung EnterVideo / Âm thanh MagicInfo Lite10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite Player Video Flash Âm thanhHình ảnh Power Point Thiết lập mạng 10.2 Lịch biểu mạng10.2.1 Kết nối với máy chủ Thiết lập máy chủ10.2.2 Cài đặt MagicInfo Lite 10.2.3 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủMagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite 10.2.4 Cài đặt thời gian hiện tại 10.4.1 Đăng ký Local Schedule Local ScheduleLocal Schedule Manager Chạy lịch biểu do Local Schedule Manager tạoChọn Create trên màn hình Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 10.4.2 Sửa đổi Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi10.4.3 Xóa Local Schedule DeleteChọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa 10.4.4 Chạy Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run10.4.5 Dừng Local Schedule Chọn StopXem chi tiết Local Schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịContents Manager 10.5.2 Xóa nội dung 10.6.1 Chạy Internal AutoPlay Internal AutoPlayUSB AutoPlay 10.7.1 Chạy Internal AutoPlayKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyInformation Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy11.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 11 Hướng dẫn xử lý sự cố11.1.1 Kiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình 11.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về âm thanh Điều chỉnh Brightness và ContrastColor Temp Vấn đề với thiết bị nguồn Vấn đề với điều khiển từ xaĐiều khiển từ xa không hoạt động 11.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lời11 Hướng dẫn xử lý sự cố Tên môđen 12 Các thông số kỹ thuật12.1 Thống số chung Các yếu Đầu kết nối tín hiệuVận hành Tố môi12.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Nút tắt nguồnĐồng bộ 12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trướcTần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz PixelMHzVESA, 1280 x 79,976 75,025 135,000 12.4 Giấy phép Lưu ý về giấy phép mã nguồn mởPhụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific MIDDlE East AfricaKhác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Sử dụng 2 màu OZ348Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 207 pages 20.67 Kb Manual 215 pages 47.73 Kb Manual 213 pages 7.3 Kb Manual 2 pages 16.59 Kb Manual 212 pages 12.72 Kb