Samsung LH55MEBPLGC/XS manual 12 Cài đặt Công cụ, Lamp Control, Panel Control, Remote Control

Page 91

3 Sử dụng MDC

Có thể sử dụng chức năng Safety Screen để ngăn lưu ảnh trên màn hình khi hình ảnh tĩnh hiển thị trên màn hình của thiết bị hiển thị trong một khoảng thời gian dài.

Lamp Control

Lamp Control được sử dụng để điều chỉnh đèn nền nhằm giảm tiêu thụ điện.

Tự động điều chỉnh đèn nền của thiết bị hiển thị được chọn tại một thời điểm nhất định.

Nếu Manual Lamp Control được điều chỉnh, Auto Lamp Control sẽ tự động chuyển sang Off.

Điều chỉnh bằng tay đèn nền cho màn hình đã chọn.

Nếu Auto Lamp Control được điều chỉnh, Manual Lamp Control sẽ tự động chuyển sang Off.

Ambient Light : Ambient Light phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh và tự động điều chỉnh độ sáng màn hình của tất cả các LFD trong cùng một chuỗi nối tiếp.

3.3.12 Cài đặt Công cụ

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

 

1Bảo mật

Panel Control

Bật hoặc tắt màn hình của thiết bị hiển thị.

Remote Control

Bật hoặc tắt điều khiển từ xa.

3 Sử dụng MDC 91

Image 91
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục SỬ Dụng MDC Điều Chỉnh MÀN Hình Điều Chỉnh ÂM Thanh Phương Tiện Mạng HỆ Thống PIP HỖ TRỢ Magicinfo Lite Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLưu trữ Làm sạchBiểu tượng Lưu ý an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác chi tiết bán riêng 1 Bảng điều khiển Các bộ phậnCảm biến Mô tả Cổng Mô tả 2 Mặt sauRGB / DVI / Hdmi Audio Lắp đặt đế dây giữ 3 Khóa chống trộm4 Điều khiển từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xa Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xaChọn từ Picture, Sound, Media, Network, System hoặc Support Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa 5 Kết nối sử dụng Cáp Stereo IR Lắp đặt trên Tường thẳng đứng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt1 Góc nghiêng và xoay 2 Thông gióLắp đặt trên Sàn có vết lõm Lắp đặt trên Tường có vết lõmBỘ Kích thước R x S x C mm 3 Kích thướcKhông có Chân ĐẾ 3 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lắp đặt giá treo tường1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường 2 Lắp đặt bộ giá treo tườngME46B ME55B 1 Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CChốt Tín hiệu Phích CẮM Lệnh 2 Các mã điều khiểnXem trạng thái điều khiển Nhận lệnh điều khiển Điều khiển Cài đặt lệnh điều khiểnĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng HDMI2PC Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vàoĐầu Lệnh Độ dài dữ Ack/Nak CMD Giá trị1 Trang Liệu Màn hình Điều khiển kích thước màn hình BẬT PIP Điều khiển Bật/Tắt PIPĐiều khiển điều chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và BNC Natural Điểu khiển chế độ Video WallKhóa an toàn Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI kiểu kỹ thuật số Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với PC Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối Màn hình ngoài 1 Kết nối sử dụng cáp AV Kết nối với một thiết bị video2 Kết nối bằng cáp thành phần 4 Kết nối bằng cáp Hdmi 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVISử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p 5 Kết nối với Hệ thống âm thanh MagicInfo Kết nối với hộp mạng Được bán riêngChuyển sang chế độ MagicInfo Nhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Menu m Media Source Enter Thay đổi Nguồn vàoSource SourceCấu hình cài đặt cho Multi Control Sử dụng MDC1 Cấu hình cài đặt cho Multi Control 1 Cài đặt Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC2 Gỡ bỏ 1 Kết nối với MDC MDC là gì?Sử dụng MDC qua RS-232C tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp Giao tiếp với cáp LAN Sử dụng MDC qua EthernetGiao tiếp với cáp Stereo qua cáp LAN 2 Quản lý kết nối Auto Set ID 4 Tạo bản sao 5 Tái xử lý lệnh 6 Bắt đầu sử dụng MDC Sử dụng MDC 7 Bố cục màn hình chính Alert VolumeMenu HomeFault Device List Fault Device Alert Tùy chỉnh 9 Điều chỉnh màn hìnhBlue Auto Motion Plus Tùy chọnDynamic Contrast Gamma ControlDetail PC Screen AdjustmentKích thước Picture SizeBalance L/R 10 Điều chỉnh âm thanhBass TrebleFormat 11 Thiết lập hệ thốngVideo Wall Video WallSound Select Screen PositionPIP Size PIP SourceQuạt & nhiệt độ Thông số chungMàn hình OSD Bảo mậtThời gian TimerClock Set Holiday Management Screen Saver Safety ScreenChống cháy màn hình Pixel ShiftPanel Control Remote Control12 Cài đặt Công cụ Lamp ControlEdit Column Đặt lạiInformation Tạo nhóm 13 Chức năng khácThay đổi kích thước cửa sổ Quản lý nhómXóa nhóm Đổi tên nhóm Quản lý lịch trìnhTạo lịch trình Sửa đổi lịch trình  Date&TimeSự cố Giải pháp Đặt Remote Control thành Enable14 Hướng dẫn xử lý sự cố Xóa lịch trìnhSử dụng MDC 1 Nếu nguồn vào là PC, DVI hoặc DP Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter Điều chỉnh màn hìnhMenu m Picture Screen Adjustment Enter Screen AdjustmentMenu m Picture Enter Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào Picture SizePosition Điều chỉnh tự động PC Screen AdjustmentResolution Select Menu m Picture Auto Adjustment EnterMenu m Picture 3D Enter 1 3D ModeSử dụng chức năng 3D chỉ mẫu UE46A & UE55A Xem sản phẩm bằng chức năng 3DĐiều chỉnh màn hình Định dạng tín hiệu nguồn Hdmi 1.4 3D chuẩn Độ phân giải Tần số HzĐộ phân giải được hỗ trợ cho chế độ Hdmi PC Cách xem hình ảnh 3DĐiều chỉnh màn hình  Off / Dark / Darker / Darkest Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Black ToneGamma RGB Only ModeDynamic Contrast Shadow DetailFlesh Tone Color SpaceWhite Balance 9 10p White Balance Off / OnColor Temp Picture OptionsLED Motion Plus Off / On Color ToneHdmi Black Level Film ModeDigital Noise Filter Mpeg Noise FilterMenu m Picture Reset Picture Enter Reset PictureĐiều chỉnh Âm thanh Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter Nếu Speaker Select được đặt về External, Sound Mode bị tắt1 3D Audio Off / Low / Medium / High Sound EffectMenu m Sound Reset Sound Enter Speaker SettingsReset Sound  Auto Volume Off / Normal / NightMenu m Media MagicInfo Lite Enter Phương tiệnMagicInfo Lite 1 Hướng dẫn MagicInfo Lite PlayerTên Phần mở rộng tệp Định dạng Videos1 Phát Video Menu m Media Videos EnterCodec Các định dạng video được hỗ trợHình fps Mbps Trình giải mã video Trình giải mã âm thanh Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phátSearch Sử dụng chức năng Scene SearchXem Ảnh hoặc Slide Show PhotosMenu m Media Photos Enter Menu m Media Music Enter Music1 Phát nhạc Tạo Danh sách bài hát của tôiPhát tệp nhạc đã chọn Phát danh sách bài hát của tôi1 Sắp xếp danh sách tập tin Videos / Photos / Music Chức năng bổ sungMenu Tùy chọn phát Videos/Photos/Music Show Music SettingVideos Photos Music Start Slide Show Stop SlideSource Menu m Media Source Tools Refresh Enter Edit NameInformation RefreshMạng Network Settings1 Kết nối với Mạng có dây Cách thiết lập tự động Network Setup Tự độngMenu Network Network Settings Enter 2 Cài đặt mạng có dâyXem Giá trị kết nối nạng Network Setup Thủ côngIP Settings xuất hiện 3 Kết nối với Mạng không dâyOne Foot Connection Ad Hoc4 Cài đặt mạng không dây Nhập Security key Security key hoặc PIN Cách thiết lập thủ côngCách thiết lập bằng One Foot Connection WpspbcOne Foot Connection Cách thiết lập bằng WpspbcCách thiết lập bằng Ad hoc 7 Thiết lập mạng Ad HocCài đặt MagicInfo Lite Network StatusInformation  YYYYMMDD, Yyyyddmm hoặc Ddmmyyyy Safely Remove USBID Input ID SetupHệ thống Multi ControlClock Set Sleep TimerOn Timer TimeHoliday Management Off TimerCài đặt Quản lý ngày nghỉ Menu m System Menu Language Enter Menu LanguageEco Sensor Off / On Eco SolutionNo Signal Power Off Energy SavingButton Lock Off / On Auto Power Off Off / OnSafety Lock Off / On SecurityMenu m System Auto Protection Time Enter PIPAuto Protection Time Menu m System PIP EnterScreen Burn Protection TimerPixel Shift Side Gray Pixel Off / Light / Dark Video Wall Video WallMenu m System Video Wall Enter Screen Position FormatHorizontal VerticalPrimary Source Source AutoSwitch SettingsMenu m System Source AutoSwitch Settings Enter  Source AutoSwitchMenu m System General Enter 11.1 Max. Power SavingGame Mode GeneralLamp Schedule Auto PowerBD Wise Standby ControlDevice Name Power On AdjustmentTemperature Control  Temperature ControlHệ thống Anynet+HDMI-CEC Anynet+HDMI-CECMenu Anynet+ Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ Auto Turn OffMenu Xử lý sự cố đối với Anynet+ Nghe qua ReceiverSự cố Giải pháp có thể Receiver DivX Video On Demand Network Remote ControlReset System Reset AllAlternative Software Software UpgradeHỗ trợ By USBMenu m Support Contact Samsung Enter Contact Samsung10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite Player MagicInfo LiteVideo / Âm thanh Video Hình ảnh Âm thanhFlash Power Point Thiết lập máy chủ 10.2 Lịch biểu mạng10.2.1 Kết nối với máy chủ Thiết lập mạng10.2.3 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 10.2.2 Cài đặt MagicInfo LiteMagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite 10.2.4 Cài đặt thời gian hiện tại Chạy lịch biểu do Local Schedule Manager tạo Local ScheduleLocal Schedule Manager 10.4.1 Đăng ký Local ScheduleChọn Create trên màn hình Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi 10.4.2 Sửa đổi Local ScheduleDelete 10.4.3 Xóa Local ScheduleChọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run 10.4.4 Chạy Local ScheduleChọn Stop 10.4.5 Dừng Local ScheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị Xem chi tiết Local ScheduleContents Manager 10.5.2 Xóa nội dung 10.7.1 Chạy Internal AutoPlay Internal AutoPlayUSB AutoPlay 10.6.1 Chạy Internal AutoPlayXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyThay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy Information11.1.1 Kiểm tra sản phẩm 11 Hướng dẫn xử lý sự cố11.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC 11.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về màn hình Color Temp Điều chỉnh Brightness và ContrastVấn đề về âm thanh Điều khiển từ xa không hoạt động Vấn đề với điều khiển từ xaVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 11.2 Hỏi & Đáp11 Hướng dẫn xử lý sự cố 12.1 Thống số chung 12 Các thông số kỹ thuậtTên môđen Tố môi Đầu kết nối tín hiệuVận hành Các yếuLượng Nút tắt nguồn 12.2 Trình tiết kiệm năng lượngNgang kHz Dọc Hz PixelMHz 12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trướcTần số quét Xung Phân cực Đồng bộVESA, 1280 x 79,976 75,025 135,000 Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở 12.4 Giấy phépLiên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa MIDDlE EastHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Chất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHiện tượng lưu ảnh là gì? Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhOZ348 Sử dụng 2 màuOSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 207 pages 20.67 Kb Manual 215 pages 47.73 Kb Manual 213 pages 7.3 Kb Manual 2 pages 16.59 Kb Manual 212 pages 12.72 Kb