Samsung LH46DEPLGC/EN, LH55MEPLGC/XY, LH40MEPLGC/XY 12 Các thông số kỹ thuật, 12.1 Thống số chung

Page 192

12 Các thông số kỹ thuật

12.1 Thống số chung

Tên môđen

 

ME40A / DE40A

 

ME46A / DE46A

ME55A / DE55A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màn

 

Kích thước

 

40 inches (101cm)

 

46 inches (116cm)

55 inches (138cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

885,6 (H) x

 

1018,08 (H) x

1209,6 (H) x

 

hình

Vùng hiển thị

 

 

 

 

498,15 (V)

 

572,67 (V)

680,4 (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

1,07B

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S) /

 

921,2 X 536,1 X 29,9

 

1056,3 X 612,3 X 29.9

1246,4 X 718,2 X

 

Trọng lượng

 

 

 

 

mm / 10,5 kg

 

mm / 12,5 kg

29,9 mm / 17,1 kg

 

(không có chân đế)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

 

200 x 200 mm

 

400 x 400 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên môđen

 

UE46A

 

UE55A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màn

 

Kích thước

 

46 inches (117cm)

 

55 inches (138cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1025,98 (H) x

 

 

 

 

hình

Vùng hiển thị

 

 

1209,6 (H) x 680,4 (V)

 

 

580,57 (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

1,07B

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S) /

 

1030,4 X 585,0 X

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

1221,8 X 692,7 X 29,9 mm / 16 kg

 

 

29,9 mm / 12 kg

 

 

(không có chân đế)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

 

 

 

400 x 400 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

 

 

 

30 ~ 81 KHz

 

 

Đồng bộ

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

hóa

 

Tần số quét

 

 

 

48 ~ 75 Hz

 

 

 

 

dọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

Độ phân

 

tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

giải

 

Độ phân giải

 

 

 

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

 

 

tối đa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

 

 

148,5MHz (Anlog, Kỹ thuật số)

 

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

 

Cổng D-Sub, DVI, DP(Màn hình), HDMI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

USB

 

 

 

1DOWN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12 Các thông số kỹ thuật 192

Image 192
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLàm sạch Lưu trữLưu ý an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn SỬ Dụng MDC Điều Chỉnh MÀN Hình Điều Chỉnh ÂM Thanh Phương Tiện Mạng HỆ Thống PIP HỖ TRỢ Magicinfo Lite Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ 192 KỸ Thuật Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác chi tiết bán riêng Các bộ phận 1 Bảng điều khiểnCảm biến Mô tả 2 Mặt sau Cổng Mô tảRGB / DVI / DP / Hdmi 3 Khóa chống trộm Lắp đặt đế dây giữ4 Điều khiển từ xa VOLĐiều chỉnh OSD với điều khiển từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xaChọn từ Picture, Sound, Media, Network, System hoặc Support Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt 1 Góc nghiêng và xoay2 Thông gió Lắp đặt trên Tường thẳng đứngLắp đặt trên Tường có vết lõm Lắp đặt trên Sàn có vết lõm3 Kích thước BỘ Kích thước R x S x C mmKhông có Chân ĐẾ Lắp đặt giá treo tường 1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường2 Lắp đặt bộ giá treo tường 3 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaME40A DE40A Điều khiển từ xa RS232C 1 Kết nối cápChốt Tín hiệu Phích CẮM 2 Các mã điều khiển Xem trạng thái điều khiển Nhận lệnh điều khiểnĐiều khiển Cài đặt lệnh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào HDMI2PCĐầu Lệnh Độ dài dữ Ack/Nak CMD Giá trị1 Trang Liệu Màn hình Điều khiển kích thước màn hình Điều khiển Bật/Tắt PIP BẬT PIPĐiều khiển điều chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và BNC Điểu khiển chế độ Video Wall NaturalKhóa an toàn Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối sử dụng cáp DVI kiểu kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với một thiết bị video 1 Kết nối sử dụng cáp AV2 Kết nối bằng cáp thành phần 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI4 Kết nối bằng cáp Hdmi Sử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p5 Kết nối Màn hình ngoài 6 Kết nối với Hệ thống âm thanhThay đổi Nguồn vào SourceSource Menu m Media Source EnterKết nối với hộp mạng MagicInfoChuyển sang chế độ MagicInfo Nhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Sử dụng MDC Cấu hình cài đặt cho Multi ControlGiao tiếp với MDC qua cáp stereo RS232C 1 Cấu hình cài đặt cho Multi ControlGiao tiếp với cáp LAN Giao tiếp với cáp Stereo qua cáp LANCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC 1 Cài đặt2 Gỡ bỏ MDC là gì? 1 Kết nối với MDCSử dụng MDC qua RS-232C tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp Sử dụng MDC qua Ethernet2 Quản lý kết nối Auto Set ID 4 Tạo bản sao 5 Tái xử lý lệnh 6 Bắt đầu sử dụng MDC Sử dụng MDC 7 Bố cục màn hình chính Volume MenuHome AlertFault Device Alert 9 Điều chỉnh màn hình Tùy chỉnhBlue Tùy chọn Off Tắt chức năng Auto Motion PlusKích thước Picture Size10 Điều chỉnh âm thanh BassTreble Balance L/R11 Thiết lập hệ thống Video WallPIP Thông số chung Quạt & nhiệt độBảo mật Màn hình OSDThời gian Clock SetHoliday Management Chống cháy màn hình Screen Saver12 Cài đặt Công cụ Lamp ControlĐặt lại Edit ColumnInformation 13 Chức năng khác Thay đổi kích thước cửa sổQuản lý nhóm Xóa nhóm Quản lý lịch trình Đổi tên nhóm Date&Time Đặt Remote Control thành Enable 14 Hướng dẫn xử lý sự cốSự cố Giải pháp Mặc dù On Time hoặc Off Time đãSử dụng MDC Picture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterĐiều chỉnh màn hình 1 Nếu nguồn vào là PC, DVI hoặc DPMenu m Picture Enter Screen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterPicture Size Position Nguồn vàoPicture Size Thành phần 1080i, 1080pPC Screen Adjustment Resolution SelectMenu m Picture Auto Adjustment Enter Điều chỉnh tự động1 3D Mode Sử dụng chức năng 3D chỉ mẫu UE46A & UE55AXem sản phẩm bằng chức năng 3D Menu m Picture 3D EnterĐiều chỉnh màn hình Độ phân giải Tần số Hz Định dạng tín hiệu nguồn Hdmi 1.4 3D chuẩnĐiều chỉnh màn hình Advanced Settings Menu m Picture Advanced Settings EnterBlack Tone  Off / Dark / Darker / DarkestRGB Only Mode Dynamic ContrastShadow Detail GammaColor Space White Balance9 10p White Balance Off / On Flesh TonePicture Options LED Motion Plus Off / OnColor Tone Color TempFilm Mode Digital Noise FilterMpeg Noise Filter Hdmi Black LevelReset Picture Menu m Picture Reset Picture EnterSound Mode Menu m Sound Sound Mode EnterNếu Speaker Select được đặt về External, Sound Mode bị tắt Điều chỉnh Âm thanhSound Effect 1 3D Audio Off / Low / Medium / HighSpeaker Settings Reset Sound Auto Volume Off / Normal / Night Menu m Sound Reset Sound EnterPhương tiện MagicInfo Lite1 Hướng dẫn MagicInfo Lite Player Menu m Media MagicInfo Lite EnterVideos 1 Phát VideoMenu m Media Videos Enter Tên Phần mở rộng tệp Định dạngCác định dạng video được hỗ trợ CodecHình fps Mbps Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phát Trình giải mã video Trình giải mã âm thanhSử dụng chức năng Scene Search SearchPhotos Xem Ảnh hoặc Slide ShowMenu m Media Photos Enter Music 1 Phát nhạcTạo Danh sách bài hát của tôi Menu m Media Music EnterPhát danh sách bài hát của tôi Phát tệp nhạc đã chọnVideos / Photos / Music Chức năng bổ sung 1 Sắp xếp danh sách tập tinMenu Tùy chọn phát Videos/Photos/Music Music Setting Videos Photos Music Start Slide ShowStop Slide ShowSource Edit Name InformationRefresh Menu m Media Source Tools Refresh EnterAllShare Menu m Media AllShare EnterNetwork Settings Mạng1 Kết nối với Mạng có dây Network Setup Tự động Menu Network Network Settings Enter2 Cài đặt mạng có dây Network Setup Thủ công Xem Giá trị kết nối nạng3 Kết nối với Mạng không dây 4 Cài đặt mạng không dây Ad HocOne Foot Connection Cách thiết lập thủ công Nhập Security key Security key hoặc PINWpspbc One Foot ConnectionCách thiết lập bằng Wpspbc Cách thiết lập bằng One Foot Connection7 Thiết lập mạng Ad Hoc Cách thiết lập bằng Ad hocAllShare Settings Menu m Network AllShare Settings EnterNetwork Status MediaCài đặt MagicInfo Lite Sử dụng Chức năng Phương tiện YYYYMMDD, Yyyyddmm hoặc Ddmmyyyy Safely Remove USB InformationID Setup Hệ thốngMulti Control ID InputSleep Timer On TimerTime Clock SetOff Timer Holiday ManagementCài đặt Quản lý ngày nghỉ Menu Language Menu m System Menu Language EnterEco Solution No Signal Power OffEnergy Saving Eco Sensor Off / OnAuto Power Off Off / On Safety Lock Off / OnSecurity Button Lock Off / OnPIP Auto Protection TimeMenu m System PIP Enter Menu m System Auto Protection Time EnterTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Pixel Side Gray Off / Light / Dark Video Wall Video WallMenu m System Video Wall Enter Format HorizontalVertical Screen PositionSource AutoSwitch Settings Menu m System Source AutoSwitch Settings Enter Source AutoSwitch Primary Source11.1 Max. Power Saving Game ModeGeneral Menu m System General EnterAuto Power BD WiseStandby Control Lamp SchedulePower On Adjustment Temperature Control Temperature Control Device NameAnynet+HDMI-CEC Anynet+HDMI-CECMenu Anynet+ Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Menu Nghe qua Receiver Xử lý sự cố đối với Anynet+Sự cố Giải pháp có thể Receiver Network Remote Control Reset SystemReset All DivX Video On DemandSoftware Upgrade Menu m Support Software Upgrade EnterHỗ trợ By USBContact Samsung Menu m Support Contact Samsung EnterMagicInfo Lite 10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite PlayerVideo / Âm thanh Video Âm thanh Hình ảnhFlash Power Point 10.2 Lịch biểu mạng 10.2.1 Kết nối với máy chủThiết lập mạng Thiết lập máy chủ10.2.2 Cài đặt MagicInfo Lite 10.2.3 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủMagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite 10.2.4 Cài đặt thời gian hiện tại Local Schedule Local Schedule Manager10.4.1 Đăng ký Local Schedule Chạy lịch biểu do Local Schedule Manager tạoChọn Create trên màn hình Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 10.4.2 Sửa đổi Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi10.4.3 Xóa Local Schedule DeleteChọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa 10.4.4 Chạy Local Schedule Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run10.4.5 Dừng Local Schedule Chọn StopXem chi tiết Local Schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịContents Manager 10.5.2 Xóa nội dung Internal AutoPlay USB AutoPlay10.6.1 Chạy Internal AutoPlay 10.7.1 Chạy Internal AutoPlayKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyInformation Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy11 Hướng dẫn xử lý sự cố 11.1.1 Kiểm tra sản phẩm11.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 11.1.3 Kiểm tra những mục sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCVấn đề về màn hình Điều chỉnh Brightness và Contrast Color TempVấn đề về âm thanh Vấn đề với điều khiển từ xa Điều khiển từ xa không hoạt độngVấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính11.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lời11 Hướng dẫn xử lý sự cố 12 Các thông số kỹ thuật 12.1 Thống số chungTên môđen ME40A / DE40A ME46A / DE46A ME55A / DE55A Các yếu Tố môi trường Vận hànhLưu trữ 12.2 Trình tiết kiệm năng lượng Thường Nút tắt nguồn LượngChỉ báo nguồn Lượng tiêu thụ điện năng Thông12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trước Tần số quét Xung Phân cựcĐồng bộ H Ngang kHz Dọc Hz PixelMHzVESA, 1280 x 60,000 108,000 12.4 Giấy phép Lưu ý về giấy phép mã nguồn mởPhụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific MIDDlE East AfricaChất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Sử dụng 2 màu OZ348Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 213 pages 10.64 Kb Manual 2 pages 8.34 Kb Manual 207 pages 51.16 Kb Manual 215 pages 7.34 Kb Manual 219 pages 52.84 Kb Manual 215 pages 47.73 Kb Manual 213 pages 7.3 Kb Manual 2 pages 16.59 Kb