Samsung LH55PMFXTBC/XV manual Cáp kết nối PC, Tường Video, Cài đặt, Gỡ bỏ Bộ̣ đ.giờ bật, Ngoà̀i

Page 2

Mục lục

Mục lục

01. An toàn

Lưu ý an toàn

Điện và an toàn Cài đặt

Hoạt động Lưu trữ Làm sạch

Biệ̣n pháp an toà̀n khi xử lý khung hình

02. Thiết lập thiết bị

Cài đặt

Thà̀nh phần bao gồm

2

 

Lựa chọn nguồn

37

Tự độ̣ng cà̀i đặ̣t ID thiết bị

48

5

03. Phần mềm PC (Điều khiển nhiều

 

 

Cáp kết nối PC

48

 

 

Tường Video

49

5

 

 

màn hình)

 

 

 

 

 

 

Tường Video

49

6

 

 

 

 

 

Trạng thái mạng

49

7

Cà̀i đặ̣t/gỡ cà̀i đặ̣t

38

 

 

Chế độ hình ảnh

50

8

 

 

 

Cài đặt

38

 

 

Bật/Tắt Bộ đ.giờ

50

9

Gỡ bỏ

38

 

 

Bộ̣ đ.giờ bật

50

9

Kết nối

39

Bộ̣ đ.giờ tắt

51

 

 

 

 

 

Sử dụng cáp RS232C

39

 

Quản lý ngà̀y nghỉ

51

 

Sử dụng cáp ethernet

39

 

Ticker

51

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

04. Màn hình trang chủ

 

 

Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi từ may chủ

52

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các linh kiệ̣n Mặt sau

Kết nối lớp phủ cảm ứng Khóa chống trộ̣m Điều khiển từ xa

Lắp đặ̣t theo hướng dẫn

Kết nối ngoại vi

Điểm kiểm tra Kết nối cáp

Các mã điều khiển Kết nối PC

Kết nối AV Kết nối LAN

11

Máy phát

41

12

 

 

Xem nộ̣i dung

41

14

Khi nội dung đang chạy

42

15

Định dạng tập tin tương thích vơi Máy phát

42

16

Lịch biểu

47

18

 

 

Trình khởi chạy URL

47

21

Thiết lập Trình khởi chạy URL

47

21

 

 

Mô phỏng sản phẩm

47

21

 

Khi bạ̣n không tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃

23

ngoà̀i

47

32

Khi tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃ bên ngoà̀i 48

35

Cà̀i đặ̣t ID

48

37

ID thiết bị

48

05. Menu

Điều chỉnh màn hinh

54

 

 

Điề̀u chỉ̉nh hiển thị Trên mà̀n hình

58

Điều chỉnh âm thanh

60

 

 

Mạng

61

 

 

Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có dây)

63

Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây)

65

WPS(PBC)

66

Hệ̣ thống

67

Anynet+ (HDMI-CEC)

72

Image 2
Contents Hướng dẫn Sử dụng Cài đặt Cáp kết nối PCTường Video Gỡ bỏ Bộ̣ đ.giờ bật06. Xử lý sự cố Tổng quát Bảng chế độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩnBản quyền Biểu tượngLưu ý an toàn Điện và an toànTrẻ em có thể bị ngạt thở Cài đặtNhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thươngCó thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Hoạt độngTia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn Mắt của bạn sẽ hết mỏi Lưu trữThị lực của bạn có thể bị giảm Lau sản phẩm bằng miếng vải sạch, mềm và khô Làm sạchBiệ̣n pháp an toà̀n khi xử lý khung hình Hướng dẫn điều chỉnh Dây điện nguồn Cài đặtThành phần bao gồm Nắp USBPhím trên bảng điều khiển Các linh kiệnCảm biến từ xa và logo miếng đệm tùy chọn Cảm biến từ xaMặt sau Logo miếng đệm tùy chọnKết nối với một PC để sử dụng chức năng cảm ứng Cổng Mô tảCảm ứng Kêt nôi vơi thiêt bị nhơ USBKết nối lớp phủ cả̉m ứng PM55F-BCPM32F-BCKhóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa Điều chỉnh âm lượng Thay đôi nguôn vaoĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Lắp đặt trên tường thẳng đứng Lắp đặ̣t theo hướng dẫnThông gió Lắp đặt trên tường có vết lõmLăp đăt bộ gia treo tương Lắp đặt bộ giá treo tườngChuẩn bị trước khi lắp đặt bộ giá treo tường Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tương VesaThân trọng Gá́n chốt Kết nối ngoạiĐiểm kiểm tra Cáp RS232CCáp LAN chéo PC đên PC Cá́p mạng LANCáp LAN trưc tiêp PC đên HUB ĐựcKêt nôi Các mã điều khiểnKết nối Lệnh Kiểm soá́t điệ̣n năngĐiều khiển âm lượng Điểu khiển nguồn vàoCài đặ̣t nguồn vào Set Input Source Xem trạng thá́i màn hình Get Screen Mode StatusĐiểu khiển chế độ màn hình Cài đặ̣t kích cỡ hình ảnh Set Picture SizeXem kích cỡ màn hình Get Screen Size Status Điều khiển kich thước man hinhĐiều khiển Mở/Tắt PIP Xem trạng thá́i PIP bật/tắt Get the PIP ON/OFF StatusĐiêu khiên điêu chỉnh tư đông Chỉ danh cho PC và BNC Cài đặ̣t điều chỉ̉nh tự động Set Auto AdjustmentXem chế độ tường video Get Video Wall Mode Điểu khiển chế độ Tường VideoMở hoặ̣c tắt khoá an toan Set Safety Lock Enable / Disable Cài đặ̣t tường video Set Video Wall ModeXem trạng thá́i khóa an toàn Get Safety Lock Status Khóa an toànTường Video Mở Kiểm soá́t người dùng Tường VideoSố thứ tự Dữ liệu 0x01 0x02 0x63 100 0x64 Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loại analog Kết nối PCKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ thuật số  Hệ thống → Tồng quát → thiế́t lập Hdmi Hot Plug thành Tắt Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Âm thanh → thiế́t lập Âm thanh Hdmi thành Pcdvi Thân trọng khi sư dung DP Kết nối sử dụng cáp HdmiKết nối sử dụng cáp DP Kết nối AV ‒‒ Âm thanh → thiế́t lập Âm thanh Hdmi thành AvhdmiKết nối sử dụng cáp Hdmi lên đến 1080p Kết nối hệ thống âm thanhNguồn Kết nối LANLựa chọn nguồn Chỉnh sửaChọ̣n MDC Unified từ danh sá́ch Cài đặt/gỡ cài đặtGỡ bỏ Sử dụng cáp ethernet Kết nốiSử dụng cáp RS232C Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Home → Máy phát → Máy phátXem nội dung Số thứ tựCác nút điều khiển trên điều khiển từ xa Khi nôi dung đang chạyĐịnh dạng tập tin tương thích với Máy phát Menu khả dụngTập tin mẫu va tập tin LFD.lfd Giơi hanCác nôi dung Âm thanh Power PointVideo Hinh anhTạo/chỉnh sưa/phat lại chỉ kha dung ơ Mẫ̃u Tập tin mẫuCac chức năng không được hô trợ Đượ̣c hỗ trợ̣ trong Kênh mạng và Kênh đị̣a phươngThiết lập Trình khởi chạy URL Lịch biểuTrình khởi chạy URL Mô phỏng sản phẩmTự động cài đặt ID thiết bị̣ Cài đặt IDID thiết bị̣ Cáp kết nối PCTường Video Tường VideoTrạng thái mạng Bộ đ.giờ bật Chế độ hình ảnhBật/Tắt Bộ đ.giơ Quả̉n lý ngày nghỉ TickerBộ đ.giờ tắt Phê duyệt thiêt bi được kêt nối từ may chu ‒‒ Device Name Nhâp tên thiết biChọn Edit  Setup Chọn Time Zone Cai đăt thơi gian hiên taiThứ Chế độ hình ảnh Điều chỉnh màn hìnhHình ảnh Tường Video / Hiệu chỉnhAnh bóng nao xuât hiên trên man hinh Digital Clean ViewThứ Mô tả Gamma Điều chỉnh đô đậm của mau chinh Đèn nền động Mức độ đen HdmiChế độ xem phim Kích cỡ hình ảnhĐặt lại hình ảnh Tắt hình ảnhChon Tắt hình ảnh sẽ tắt man hinh. Âm lương không tắt Điề̀u chỉ̉nh hiển thị Trên mà̀n hì̀nh Hiển thị trên màn hìnhHình Ngôn ngữCai đăt ngôn ngữ trinh đơn Điều chỉnh âm thanh Âm thanhĐình và các bản cậ̣p nhậ̣t nổi bậ̣t MạngMạng Xem và quản lý́ thiết bị được kết nốiTên thiết bị Chon hoăc nhập tên thiêt biCài đặt mạng Có dây Kêt nôi vơi Mang co dâyCach thiêt lâp tư đông Cài đặt mạng tự động Có dâyCài đặt mạng thủ công Có dây Xem Gia tri kêt nôi mangThiết lập mạng tự động Không dây Cài đặt mạng Không dâyKêt nôi vơi Mang không dây Chọn Mạng Mở Cài đặt mạng Chọn Không dâyChọn Thêm mạng Thiết lập mạng thủ công Không dâyCach thiêt lâp băng Wpspbc Hệ thống Hệ thốngChọn thiết bị nguồn kết nối với ngõ vào DVI ThứChuyển nguồn tự động Chỉ̉ khả̉ dụ̣ng trong chế́ độ̣ DVI, HDMI, DisplayPortPhẩm trong số giờ đã chọn để̉ ngăn hiện tượng quá nó́ng Thứ Mô tả Nút nguồnTự động tắt nguồn Kiểm soát nhiệt độKhông thự̣c hiện thao tác chạ̣m khi điề̀u khiể̉n thiết bị Thứ Mô tả Bảo mật Khóa an toànKhóa kết nối di động Tổng quát Bảo mật thông minhTải Tập tin Biểu tượng Biểu tượng t.chỉnhThời gian Hiển thị Biểu tượng Chế độ gameXư ly sư cô đôi vơi Anynet+ Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Thiêt bi Anynet+ khôngKết nối, hãy quét lại thiết bị Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+Với sản phẩm của bạn bằng cáp Hdmi Hỗ trợ Hỗ trĐộ phân giải màn hình Trước khi liên lạc với chúng tôiChẩn đoán  Không phải chế độ tối ưu đượ̣c hiển thị Vấn đề về lắp đặt chế độ PCVấn đề về màn hình Điều chỉnh Độ sáng và Độ tương phảnMỗi 0,5 tớ́i 1 giây Mau man hinh không đông nhâtMàu trắng trông không hẳn là trắng Sản phẩ̉m sẽ̃ tự động tắtVấn đề về âm thanh Đến Âm thanh và thay đổi Đầu ra âm thanh thành Bên trongVấn đề vớ́i thiết bị nguồn Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaCác vấn đề về chức năng cảm ứng Sự cố khácĐộ phân giải đã xác định không đượ̣c hỗ trợ̣ Các câu hỏi thường gặp Man hinh va điêu chỉnh tân sô trong Cài đăt man hinhMàn hình Thông số kỹ thuậtTổng quát 10 W + 10 WBảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn VESA, 1024 x Ngang Dọc VESA, 640 xVESA, 800 x VESA, 1152 xKhac Không phai lỗi san phâmHỏng hóc san phâm do lỗi của khach hàng Vê sinh san phâm, Điêu chinh, Giai thích, Cài đăt lai vàHiện tượng lưu ảnh là̀ gì̀? Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Thay đôi mau săc thông thương Tranh hiên tương lưu anhBạn nên sử dụng màn hình chờ ‒‒ Sư dung 2 mauChứng nhận Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở
Related manuals
Manual 2 pages 63.5 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 89 pages 40.68 Kb Manual 2 pages 57.59 Kb