Samsung LH32PMFXTBC/XV, LH55PMFXTBC/XV manual Hệ thống

Page 67

Chương 5. Menu

Hệ thống

Hệ thống ▼

67

Thứ 2

Thứ 3

Mô tả

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khả năng truy cập

Hiệu ứng menu

Điều chỉnh đô trong suôt của hôp trinh đơn.

 

 

 

Độ tương phản cao

Đặt nề̀n và phông chữ̃ thành màu có́ độ tương phản cao trong Menu. Độ trong suốt củ̉a menu trở̉ thành mờ khi tùy chọn này được

 

 

chọn.

 

 

 

 

 

Mở rộng

Mở̉ rộng kích cỡ menu.

 

 

 

 

Bắt đầu cài đặt

 

Khôi phục TV về̀ cài đặt ban đầu và thự̣c hiện Thiết lập lần nữ̃a.

 

 

 

• Nhập số́ PIN gồ̀m 4 chữ̃ số́. Số́ PIN mặ̣c đị̣nh là̀ “0-0-0-0".

 

 

 

Nế́u bạ̣n muố́n thay đổi số́ PIN, hã̃y sử̉ dụ̣ng chứ́c năng Thay đổi mã PIN.

 

Thời gian

 

Định cấu hình các cài đặt có́ liên quan đến thời gian khác nhau.

 

 

 

• Nhấ́n nú́t

 

nế́u bạ̣n muố́n xem thời gian hiệ̣n tạ̣i.

 

 

 

 

INFO

 

 

 

Cài đặt giờ

Chọn Cài đặt giờ. Chon Ngày hoặc Thời gian, rôi nhân

 

.

 

 

 

 

 

 

Sư dung cac nút sô để nhập sô hoăc nhân nút mũi tên lên va xuông. Sư dung cac nút để di chuyển từ môt trương nhập

 

 

sang trương nhập tiêp theo. Nhấn

khi hoàn tất.

 

 

 

Thiết lập NTP

Thiết lậ̣p máy chủ̉ URL và mú́i giờ để̉ sử dụng thời gian mạ̣ng.

 

 

DST

Bậ̣t hoặc tắ́t chứ́c năng DST (Quy ước giờ mùa hè̀).

 

 

 

Bộ định giờ ngủ

Tự đông tắt san phâm sau môt khoang thơi gian đươc đăt trươc.

 

 

 

• Sử dụng các mũi tên lên và xuống để chọn khoảng thơi gian, sau đó nhấn

. Để̉ hủ̉y Bộ định giờ ngủ, chọ̣n Tắt.

 

Hoãn bật nguồn

Khi kết nối nhiề̀u sản phẩm, điề̀u chỉ̉nh thời gian bậ̣t nguồn cho từ̀ng sản phẩm để̉ tránh quá tải điện (trong khoảng 0–50 giây).

Chuyển nguồn tự động

 

Mở̉ màn hình hiể̉n thị có́ Mở chuyển nguồn tự động, và nguồn video đã lự̣a chọn trước đó́ không hoạ̣t động, thì màn hình sẽ tự̣

 

 

động tìm kiếm các nguồn video đầu vào khác nhau để̉ tìm ra video hoạ̣t động.

 

Image 67
Contents Hướng dẫn Sử dụng Gỡ bỏ Bộ̣ đ.giờ bật Cáp kết nối PCTường Video Cài đặtTổng quát Bảng chế độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩn 06. Xử lý sự cốBiểu tượng Bản quyềnĐiện và an toàn Lưu ý an toànSản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương Cài đặtNhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn Trẻ em có thể bị ngạt thởTia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn Hoạt độngCó thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Thị lực của bạn có thể bị giảm Lưu trữMắt của bạn sẽ hết mỏi Biệ̣n pháp an toà̀n khi xử lý khung hình Làm sạchLau sản phẩm bằng miếng vải sạch, mềm và khô Nắp USB Cài đặtThành phần bao gồm Hướng dẫn điều chỉnh Dây điện nguồnCảm biến từ xa Các linh kiệnCảm biến từ xa và logo miếng đệm tùy chọn Phím trên bảng điều khiểnLogo miếng đệm tùy chọn Mặt sauKêt nôi vơi thiêt bị nhơ USB Cổng Mô tảCảm ứng Kết nối với một PC để sử dụng chức năng cảm ứngPM55F-BCPM32F-BC Kết nối lớp phủ cả̉m ứngĐể khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộmĐiều chỉnh âm lượng Thay đôi nguôn vao Điều khiển từ xaĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Lắp đặt trên tường có vết lõm Lắp đặ̣t theo hướng dẫnThông gió Lắp đặt trên tường thẳng đứngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tương Vesa Lắp đặt bộ giá treo tườngChuẩn bị trước khi lắp đặt bộ giá treo tường Lăp đăt bộ gia treo tươngThân trọng Cáp RS232C Kết nối ngoạiĐiểm kiểm tra Gá́n chốtĐực Cá́p mạng LANCáp LAN trưc tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKết nối Các mã điều khiểnKêt nôi Kiểm soá́t điệ̣n năng LệnhĐiểu khiển nguồn vào Điều khiển âm lượngCài đặ̣t kích cỡ hình ảnh Set Picture Size Xem trạng thá́i màn hình Get Screen Mode StatusĐiểu khiển chế độ màn hình Cài đặ̣t nguồn vào Set Input SourceXem trạng thá́i PIP bật/tắt Get the PIP ON/OFF Status Điều khiển kich thước man hinhĐiều khiển Mở/Tắt PIP Xem kích cỡ màn hình Get Screen Size StatusĐiểu khiển chế độ Tường Video Cài đặ̣t điều chỉ̉nh tự động Set Auto AdjustmentXem chế độ tường video Get Video Wall Mode Điêu khiên điêu chỉnh tư đông Chỉ danh cho PC và BNCKhóa an toàn Cài đặ̣t tường video Set Video Wall ModeXem trạng thá́i khóa an toàn Get Safety Lock Status Mở hoặ̣c tắt khoá an toan Set Safety Lock Enable / DisableKiểm soá́t người dùng Tường Video Tường Video MởWallSNo Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Số thứ tự Dữ liệu 0x01 0x02 0x63 100 0x64 Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ thuật số Kết nối PCKết nối sử dụng cáp D-SUB Loại analog  Âm thanh → thiế́t lập Âm thanh Hdmi thành Pcdvi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Hệ thống → Tồng quát → thiế́t lập Hdmi Hot Plug thành Tắt Kết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp HdmiThân trọng khi sư dung DP ‒‒ Âm thanh → thiế́t lập Âm thanh Hdmi thành Avhdmi Kết nối AVKết nối hệ thống âm thanh Kết nối sử dụng cáp Hdmi lên đến 1080pChỉnh sửa Kết nối LANLựa chọn nguồn NguồnGỡ bỏ Cài đặt/gỡ cài đặtChọ̣n MDC Unified từ danh sá́ch Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp Kết nốiSử dụng cáp RS232C Sử dụng cáp ethernetKết nối bằng cáp LAN chéo Số thứ tự Máy phátXem nội dung Home → Máy phát →Menu khả dụng Khi nôi dung đang chạyĐịnh dạng tập tin tương thích với Máy phát Các nút điều khiển trên điều khiển từ xaGiơi han Tập tin mẫu va tập tin LFD.lfdCác nôi dung Hinh anh Power PointVideo Âm thanhĐượ̣c hỗ trợ̣ trong Kênh mạng và Kênh đị̣a phương Tập tin mẫuCac chức năng không được hô trợ Tạo/chỉnh sưa/phat lại chỉ kha dung ơ Mẫ̃uMô phỏng sản phẩm Lịch biểuTrình khởi chạy URL Thiết lập Trình khởi chạy URLCáp kết nối PC Cài đặt IDID thiết bị̣ Tự động cài đặt ID thiết bị̣Trạng thái mạng Tường VideoTường Video Bật/Tắt Bộ đ.giơ Chế độ hình ảnhBộ đ.giờ bật Bộ đ.giờ tắt TickerQuả̉n lý ngày nghỉ ‒‒ Device Name Nhâp tên thiết bi Phê duyệt thiêt bi được kêt nối từ may chuCai đăt thơi gian hiên tai Chọn Edit  Setup Chọn Time ZoneTường Video / Hiệu chỉnh Điều chỉnh màn hìnhHình ảnh Thứ Chế độ hình ảnhThứ Mô tả Gamma Điều chỉnh đô đậm của mau chinh Digital Clean ViewAnh bóng nao xuât hiên trên man hinh Kích cỡ hình ảnh Mức độ đen HdmiChế độ xem phim Đèn nền độngChon Tắt hình ảnh sẽ tắt man hinh. Âm lương không tắt Tắt hình ảnhĐặt lại hình ảnh Hiển thị trên màn hình Điề̀u chỉ̉nh hiển thị Trên mà̀n hì̀nhCai đăt ngôn ngữ trinh đơn Ngôn ngữHình Âm thanh Điều chỉnh âm thanhXem và quản lý́ thiết bị được kết nối MạngMạng Đình và các bản cậ̣p nhậ̣t nổi bậ̣tChon hoăc nhập tên thiêt bi Tên thiết bịKêt nôi vơi Mang co dây Cài đặt mạng Có dây Xem Gia tri kêt nôi mang Cài đặt mạng tự động Có dây Cài đặt mạng thủ công Có dây Cach thiêt lâp tư đôngChọn Mạng Mở Cài đặt mạng Chọn Không dây Cài đặt mạng Không dâyKêt nôi vơi Mang không dây Thiết lập mạng tự động Không dâyCach thiêt lâp băng Wpspbc Thiết lập mạng thủ công Không dâyChọn Thêm mạng Hệ thống Hệ thốngChỉ̉ khả̉ dụ̣ng trong chế́ độ̣ DVI, HDMI, DisplayPort ThứChuyển nguồn tự động Chọn thiết bị nguồn kết nối với ngõ vào DVIKiểm soát nhiệt độ Thứ Mô tả Nút nguồnTự động tắt nguồn Phẩm trong số giờ đã chọn để̉ ngăn hiện tượng quá nó́ngTổng quát Bảo mật thông minh Thứ Mô tả Bảo mật Khóa an toànKhóa kết nối di động Không thự̣c hiện thao tác chạ̣m khi điề̀u khiể̉n thiết bịChế độ game Biểu tượng t.chỉnhThời gian Hiển thị Biểu tượng Tải Tập tin Biểu tượngThiêt bi Anynet+ không Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Xư ly sư cô đôi vơi Anynet+Với sản phẩm của bạn bằng cáp Hdmi Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+Kết nối, hãy quét lại thiết bị Hỗ tr Hỗ trợChẩn đoán Trước khi liên lạc với chúng tôiĐộ phân giải màn hình Điều chỉnh Độ sáng và Độ tương phản Vấn đề về lắp đặt chế độ PCVấn đề về màn hình  Không phải chế độ tối ưu đượ̣c hiển thịSản phẩ̉m sẽ̃ tự động tắt Mau man hinh không đông nhâtMàu trắng trông không hẳn là trắng Mỗi 0,5 tớ́i 1 giâyĐến Âm thanh và thay đổi Đầu ra âm thanh thành Bên trong Vấn đề về âm thanhSự cố khác Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaCác vấn đề về chức năng cảm ứng Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnĐộ phân giải đã xác định không đượ̣c hỗ trợ̣ Man hinh va điêu chỉnh tân sô trong Cài đăt man hinh Các câu hỏi thường gặp10 W + 10 W Thông số kỹ thuậtTổng quát Màn hìnhBảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn VESA, 1152 x Ngang Dọc VESA, 640 xVESA, 800 x VESA, 1024 xVê sinh san phâm, Điêu chinh, Giai thích, Cài đăt lai và Không phai lỗi san phâmHỏng hóc san phâm do lỗi của khach hàng KhacNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuHiện tượng lưu ảnh là̀ gì̀? ‒‒ Sư dung 2 mau Tranh hiên tương lưu anhBạn nên sử dụng màn hình chờ Thay đôi mau săc thông thươngLưu ý về giấy phép mã nguồn mở Chứng nhận
Related manuals
Manual 2 pages 63.5 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 89 pages 40.68 Kb Manual 2 pages 57.59 Kb