Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền | 6 |
|
|
Lưu ý an toàn | 7 |
Điện và an toàn | 7 |
Cài đặt | 8 |
Hoạt động | 9 |
Làm sạch | 10 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 11 |
Mặ̣t trướ́c | 11 |
Mặ̣t sau | 12 |
Thẻ thiế́t bị đổ̉i loạ̣i cổ̉ng (Thẻ I/G) | 13 |
Mặ̣t sau (IFH / | 14 |
Điều khiể̉n từ xa | 15 |
|
|
Điề̀u khiển từ xa (chỉ mẫu |
|
17 | |
Kế́t nố́i cá́p | 17 |
Kế́t nố́i | 20 |
Cá́c mã điều khiể̉n | 21 |
Kế́t nố́i và̀ sử̉ dụ̣ng cá́c thiế́t bị
Trước khi kết nối | 24 |
Những điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nố́i | 24 |
|
|
Kêt nôi vơi may tính | 24 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 24 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 25 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 25 |
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video | 26 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 26 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 26 |
|
|
Kết nối với Cáp LAN | 27 |
|
|
Lưu ý́ khi lắp đặt |
|
1703ULD | 27 |
|
|
Lắp cabinet | 28 |
Thá́o giá́ đỡ bả̉o vệ | 28 |
Thay | 29 |
|
|
Cẩn thận khi thao tác với cabinet | 30 |
|
|
Các giới hạn khi lắp đặt cabinet | 30 |
|
|
Kết nối với tủ | 31 |
Số́ thiế́t bị đượ̣c khuyên dù̀ng để̉ kế́t nố́i đố́i vớ́i
mỗi điệ̣n á́p đầ̀u và̀o | 31 |
|
|
Thay đôi Nguồn vào | 32 |
Source | 32 |
|
|
Web Browser | 33 |
Settings | 33 |
Refresh Options | 35 |
Sử̉ dụ̣ng LED Signage Manager
Cà̀i đặt / Gỡ cà̀i đặt phần mề̀m | 36 |
Cà̀i đặ̣t | 36 |
Gỡ cà̀i đặ̣t | 36 |
Tính năng Player
Player | 37 |
Xem nộ̣i dung | 37 |
Khi nội dung đang chạy | 38 |
Trì̀nh đơn khả̉ dụ̣ng | 38 |
Đinh dạng tệp tương thich với Player | 39 |
Schedule | 44 |
|
|
Clone Product | 45 |
|
|
ID Settings | 46 |
Device ID | 46 |
PC Connection Cable | 46 |
|
|
Video Wall | 47 |
Video Wall | 47 |
Horizontal x Vertical | 47 |
Screen Position | 47 |
Format | 48 |
|
|
Network Status | 49 |
|
|
Picture Mode | 50 |
|
|
On/Off Timer | 51 |
On Timer | 51 |
2