Tên môđen |
| IF015H | IF020H | IF025H |
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Cabinet | Mật độ̣ pixel | 1,5 mm | 2,0 mm | 2,5 mm | 2,5 mm | 4,0 mm | 6,0 mm |
|
|
|
|
|
| ||
| Cấ́u hì̀nh điểm ả̉nh đè̀n | 3 trong 1 (R/G/B - đỏ̉/xanh lá́/xanh dương trong 1 đèn LED) |
|
|
| ||
| LED |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kí́ch thước điểm ả̉nh đè̀n | 1,0 mm x 1,0 mm | 1,5 mm x 1,5 mm | 2,1 mm x 2,1 mm | 2,1 mm x 2,1 mm | 2,1 mm x 2,1 mm | 2,1 mm x 2,1 mm |
| LED (R x C) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Điểm ả̉nh (Hà̀ng x Cộ̣t) | 320 x 360 điể̉m ả̉nh | 240 x 270 điể̉m ả̉nh | 192 x 216 điể̉m ả̉nh | 192 x 288 điể̉m ả̉nh | 120 x 180 điể̉m ả̉nh | 80 x 120 điể̉m ả̉nh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tỷ̉ lệ khung hì̀nh (R:C) | 8:9 | 8:9 | 8:9 | 2:3 | 2:3 | 2:3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồ̀ng bộ̣ hó́a | Tỷ̉ lệ là̀m tươi | 1920/3840Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tốc độ̣ khung hì̀nh video | 50/60Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồ̀n điện | Khoả̉ng điện áp đầu và̀o |
|
|
|
|
| |
| của đườ̀ng dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoả̉ng tần số đầu và̀o | 50/60Hz |
|
|
|
|
|
| của đườ̀ng dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
|
|
|
| |
trườ̀ng |
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % - 80 %, không ngưng tụ̣ |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
|
|
|
| |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % - 95 %, không ngưng tụ̣ |
|
|
|
|
――Cắ́m và̀ Chạ̣y
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bấ́t kỳ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thích nà̀o. Trao đổ̉i dữ liệ̣u hai chiều giữa mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh. Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉ̉nh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.
――Đây là̀ sả̉n phẩ̉m loạ̣i A. Ở môi trườ̀ng trong nhà̀, sả̉n phẩ̉m nà̀y có́ thể̉ gây nhiễu só́ng radio, đò̀i hỏ̉i ngườ̀i dù̀ng phả̉i thực hiệ̣n những biệ̣n phá́p thích hợ̣p. ――Để̉ xem thông số́ kỹ̃ thuậ̣t chi tiế́t của thiế́t bị, hãy truy cậ̣p trang web của Samsung Electronics.
93