Samsung SBB-SNOWH3U/XV, LH015IFHTAS/XV Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên

Page 80

Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên

•• Mộ̣t số́ camera kỹ̃ thuậ̣t số́ USB và̀ điệ̣n thoạ̣i thông minh có́ thể̉ không tương thích vớ́i sả̉n phẩ̉m.

•• Chức năng phát phương tiện chỉ tương thich với thiết bi MSC USB.

•• Thiết bi MSC là thiết bi Chỉ chuyển tải hàng loạt loại bộ nhớ dung lượng lớn.

Các vi dụ vê các thiết bi MSC bao gồm USB dạng ngón tay, đầu đọc the Flash và USB HDD. (Bộ chia cổng USB không được hô trợ.) Các thiết bi MSC này phải được kết nối trưc tiếp với cổng USB trên sản phẩm.

•• Nếu nhiêu thiết bi có Giao thức chuyển hình ảnh (PTP) được kết nối, môi lần chỉ có một thiết bi sẽ hoạt động.

•• Nếu nhiêu thiết bi MSC được kết nối, một số thiết bi có thể không được nhận dạng.

•• Các thiết bi USB yêu cầu nguồn điện cao (cao hơn 500mA hoặc 5V) có thể không được hô trợ.

•• Nếu thông báo cảnh báo quá nóng xuất hiện khi thiết bi USB được kết nối hoặc được sử dụng, thiết bi USB có thể không được nhận dạng hoặc hoạt động đúng cách.

•• Trình bảo vệ màn hình sẽ kich hoạt nếu sản phẩm tạm thời không hoạt động trong khoảng thời gian được xác đinh trong Auto Protection Time.

•• Chế độ tiết kiệm điện trên một số ổ đia cứng ngoài có thể tư động huy kich hoạt sau khi kết nối với sản phẩm.

Hê thông và định dang têp

•• Chức năng phát phương tiện có thể không hoạt động đúng với tệp đa phương tiện không có giấy phép.

•• Giao thức chuyển phương tiện (MTP) không được hô trợ.

•• Các hệ thống tệp được hô trợ bao gồm FAT16, FAT32 và NTFS (chỉ đọc).

•• Chức năng phát phương tiện hô trợ đinh dạng JPEG tuần tư. AllShare Play không hô trợ đinh dạng JPEG lũy tiến.

•• Hình ảnh có độ phân giải cao phải mất nhiêu thời gian hơn để được hiển thi trên màn hình.

•• Độ phân giải JPEG tối đa được hô trợ là 15360x8640 pixel.

•• Nếu một tệp không tương thich hoặc bi lôi, một thông báo Not Supported File Format. xuất hiện.

•• Khi sắp xếp tệp trong chế độ xem thư mục, có thể hiển thi tối đa 1000 tệp trong môi thư mục.

•• Nếu thiết bi USB có chứa 8000 tệp và các thư mục hoặc nhiêu hơn, một số tệp và thư mục có thể không mở được.

•• Các tệp DRM MP3 được tải xuống tư trang web tinh phi không thể phát được.

Quản ly quyên kỹ thuật số (DRM) đê cập đến hệ thống bảo vệ bản quyên cua dư liệu được luân chuyển qua Internet hoặc phương tiện kỹ thuật số khác bằng cách bật phân phối an toàn và/hoặc tắt phân phối dư liệu bất hợp pháp.

80

Image 80
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hô trợ Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Điên và an toànKhông đăt dây nguồn hoăc sản phâm gân cac nguồn nhiêt Giữ phích căm khi rút dây nguồn khỏi ô căm nguồnCài đăt Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Hoat độngTia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn Làm sach Không đăt cac bộ điều hợp nguồn DC cùng nhauKhông sư dung may làm âm hoăc bêp lò quanh sản phâm Khi thay pin, hãy lăp đúng cực tính +Chuẩn bị̣ Các linh kiệnMặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Các linh kiện Mô tảMặt sau SNOW-1703U / SNOW-1703ULD RJ45Data OUT Forward Thẻ̉ thiết bị̣ đổi loại cổng Thẻ̉ I/GData in Reverse Mặt sau IFH / IFH-D DataĐiề̀u khiển từ xa Bật nguồn sản phẩm Dừng mà̀n hì̀nh Thay đổi nguồn vàoĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart SignageCap RS232C Điề̀u khiển từ xa chỉ mẫu SNOW-1703U / SNOW-1703ULDKết nối cáp Cáp mạng LAN Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereoGnd Trắng và camBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã̃ điề̀u khiển Xem trạng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oKhó́a an toà̀n Kết nối và̀ sử dụng các thiết bị̣ Trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiThận trọng khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp DP Kêt nôi vơi thiêt bị video Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVIKết nối với Cáp LAN Lưu ý́ khi lắp đặt SNOW-1703U / SNOW- 1703ULDLắp cabinet Tháo giá đỡ bả̉o vệThay mô-đun của cabinet Cẩn thận khi thao tác với cabinet Các giới hạn khi lắp đặt cabinetKết nối với tủ Card I/G Cabinet đầ̀u tiênKế́t nố́i cá́p để̉ dự phò̀ng Ví dụ̣ IFH-D Cabinet đầ̀u tiên Tủ thứ́ hai Tủ thứ́ baThay đôi Nguồn vào SourceEdit InformationSettings Web BrowserGeneral Search EngineApproved pages Privacy & SecurityBlocked pages Refresh Options Chọ̣n Start Control Panel Programs and Features Sử dụng LED Signage ManagerCà̀i đặt / Gỡ cà̀i đặt phần mề̀m Cà̀i đặtTí́nh năng Player PlayerXem nộ̣i dung Không. Mô tảKhi nội dung đang chay Trì̀nh đơn khả̉ dụngCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ xa Nú́t Tính năngĐịnh dang têp tương thích vơi Player Lịch biêu mang đa khung hìnhTêp mâu và têp LFD.lfd Giơi han phat laiNội dung Video Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDKhông → Schedule → EMô tả Chọ̣n giữa má́y chủ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EPC Connection Cable ID SettingsDevice ID Video Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Network Status → Network Status → EPicture Mode On/Off Timer On Timer→ On/Off Timer → E On Timer1 ~ On TimerOff Timer Holiday ManagementTicker → Ticker → EMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi tư may chu Chọn Edit → Setup Chọn Time Zone Cài đăt thời gian hiên taiMMENU → Picture → Picture Mode → E PictureColor Temperature Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint G/RWhite Balance PointAdvanced Settings GammaLED Picture Size Reset Picture Picture OptionsOnScreen Display Screen ProtectionAuto Protection Time MMENU → OnScreen Display → Screen Protection → EReset OnScreen Display Message DisplayLanguage Menu SizeOpen Network Settings MMENU → Network → Open Network Settings → ENetwork MMENU → Network → Network Status → EPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đồ bên dưới Cài đăt mangKêt nôi vơi Mang có dây Tự động Open Network Settings Thu công Open Network SettingsCach thiêt lâp tự động Xem Gia trị kêt nôi nangServer Network Settings Device NameAccessibility SystemMenu Transparency High ContrastStart Setup TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Play via Fan & TemperatureInput Device Manager Change PIN SecurityAnynet+ HDMI-CEC GeneralSmart Security Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô Giải phap có thê Sự cô Giải phap có thêKiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại Đặt thành bật khôngReset System Game ModeHdmi Hot Plug Custom LogoSoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungUSB HDD lớn hơn 2TB không được hô trợ Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnThân trọng Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dang têpSư dung thiêt bị USB Kêt nôi thiêt bị USBThao thiêt bị USB Thao thiêt bị USB khỏi SourceFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai videoKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm No Signal được hiên thị trên màn hình Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Mà̀n hì̀nh liên tục bật và̀ tắtĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Độ̣ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ng SharpnessCác đườ̀ng đỏ̉, lục hoặc lam hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nh Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh, rồ̀i sau đó́ treoĐiề̀u khiển từ xa không hoạt độ̣ng Sả̉n phẩm có́ mù̀i nhự̣aPhát lại video bị̣ gián đoạn Các hạt nhỏ̉ xuấ́t hiện trên cạnh của sả̉n phẩmCả̉m biến IR không hoạt độ̣ng Hỏi & Đap Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Cabinet Mật độ̣ pixel Cấ́u hì̀nh điểm ả̉nh đè̀n LED R x C Điểm ả̉nh Hà̀ng x Cộ̣tTỷ̉ lệ khung hì̀nh RC Đồ̀ng bộ̣ hó́a Tỷ̉ lệ là̀m tươi Của đườ̀ng dây Khoả̉ng tần số đầu và̀oCác chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Chế́ độ̣ bì̀nh thườ̀ng Tạo nhó́m S-BoxKHz MHz Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ Tần số qué́t dọ̣c Đồng hồ điêm ảnh Độ̣ phân giả̉i Phu luc Không phải lỗi sản phâmHỏng hóc sản phâm do lỗi cua khach hàng KhacLicense Open Source AnnouncementAcknowledgement You may also find a copy of the source at following website
Related manuals
Manual 99 pages 15.68 Kb