Samsung SBB-SNOWH3U/XV, LH015IFHTAS/XV, LH015IFHSAS/XV Tạo nhó́m S-Box, KHz MHz Đượ̣c hỗ̃ trợ̣

Page 95

––Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thờ̀i gian để̉ qué́t mộ̣t đườ̀ng nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i của mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o của chu kỳ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

––Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Sản phẩm hiển thi một hình ảnh nhiêu lần trên một giây (như đen huynh quang) để hiển thi nhưng gì người xem nhìn thấy. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

SNOW-1703U / SNOW-1703ULD: Chế́ độ̣ bì̀nh thườ̀ng

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cự̣c đồ̀ng bộ̣

Tạo nhó́m S-Box

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

đượ̣c hỗ̃ trợ̣

 

 

 

 

 

 

IBM/VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

N / N

-

 

 

 

 

 

 

Mac, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

N / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

N / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

N / N

-

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

N / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

P / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

P / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

P / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

P / P

-

 

 

 

 

 

 

Mac, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

N / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

N / N

O

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

N / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

P / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

P / P

-

 

 

 

 

 

 

Mac, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

N / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

P / P

O

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

N / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

P / P

O

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

P / P

-

95

Image 95
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hô trợ Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmGiữ phích căm khi rút dây nguồn khỏi ô căm nguồn Lưu ý an toànĐiên và an toàn Không đăt dây nguồn hoăc sản phâm gân cac nguồn nhiêtCài đăt Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Hoat độngTia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn Khi thay pin, hãy lăp đúng cực tính + Làm sachKhông đăt cac bộ điều hợp nguồn DC cùng nhau Không sư dung may làm âm hoăc bêp lò quanh sản phâmCác linh kiện Mô tả Chuẩn bị̣Các linh kiện Mặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULDRJ45 Mặt sau SNOW-1703U / SNOW-1703ULDData OUT Forward Thẻ̉ thiết bị̣ đổi loại cổng Thẻ̉ I/GData in Reverse Data Mặt sau IFH / IFH-DBật nguồn sản phẩm Dừng mà̀n hì̀nh Thay đổi nguồn vào Điề̀u khiển từ xaBậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xaCap RS232C Điề̀u khiển từ xa chỉ mẫu SNOW-1703U / SNOW-1703ULDKết nối cáp Trắng và cam Cáp mạng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo GndTín hiệ̣u Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã̃ điề̀u khiểnXem trạng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Điểu khiển nguồ̀nKhó́a an toà̀n Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ sử dụng các thiết bị̣Trước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trọng khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp DP Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI Kêt nôi vơi thiêt bị videoLưu ý́ khi lắp đặt SNOW-1703U / SNOW- 1703ULD Kết nối với Cáp LANTháo giá đỡ bả̉o vệ Lắp cabinetThay mô-đun của cabinet Các giới hạn khi lắp đặt cabinet Cẩn thận khi thao tác với cabinetVí dụ̣ IFH-D Cabinet đầ̀u tiên Tủ thứ́ hai Tủ thứ́ ba Kết nối với tủCard I/G Cabinet đầ̀u tiên Kế́t nố́i cá́p để̉ dự phò̀ngInformation Thay đôi Nguồn vàoSource EditSearch Engine SettingsWeb Browser GeneralApproved pages Privacy & SecurityBlocked pages Refresh Options Cà̀i đặt Chọ̣n Start Control Panel Programs and FeaturesSử dụng LED Signage Manager Cà̀i đặt / Gỡ cà̀i đặt phần mề̀mKhông. Mô tả Tí́nh năng PlayerPlayer Xem nộ̣i dungNú́t Tính năng Khi nội dung đang chayTrì̀nh đơn khả̉ dụng Các nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ xaGiơi han phat lai Định dang têp tương thích vơi PlayerLịch biêu mang đa khung hình Têp mâu và têp LFD.lfdNội dung Hình ảnh VideoWord Power PointLFD Têp mâuChọ̣n giữa má́y chủ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i Không→ Schedule → E Mô tả→ Clone Product → E Clone ProductPC Connection Cable ID SettingsDevice ID Screen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat → Network Status → E Network StatusPicture Mode On Timer1 ~ On Timer On/Off TimerOn Timer → On/Off Timer → EHoliday Management Off TimerTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker→ Ticker → E Message Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình→ URL Launcher → E URL Launcher→ URL Launcher Settings → E URL Launcher SettingsPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi tư may chu Cài đăt thời gian hiên tai Chọn Edit → Setup Chọn Time ZonePicture MMENU → Picture → Picture Mode → EPoint Color TemperatureContrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint G/R White BalanceGamma Advanced SettingsLED Picture Size Picture Options Reset PictureMMENU → OnScreen Display → Screen Protection → E OnScreen DisplayScreen Protection Auto Protection TimeMenu Size Reset OnScreen DisplayMessage Display LanguageMMENU → Network → Network Status → E Open Network SettingsMMENU → Network → Open Network Settings → E NetworkPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đồ bên dưới Cài đăt mangKêt nôi vơi Mang có dây Xem Gia trị kêt nôi nang Tự động Open Network SettingsThu công Open Network Settings Cach thiêt lâp tự độngDevice Name Server Network SettingsHigh Contrast AccessibilitySystem Menu TransparencyTime Start SetupPower Control Auto Source SwitchingEco Solution Play via Fan & TemperatureInput Device Manager Security Change PINAnynet+ HDMI-CEC GeneralSmart Security Đặt thành bật không Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô Giải phap có thêSự cô Giải phap có thê Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lạiCustom Logo Reset SystemGame Mode Hdmi Hot PlugContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợUSB HDD lớn hơn 2TB không được hô trợ Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnThân trọng Hê thông và định dang têp Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiênThao thiêt bị USB khỏi Source Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USBFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai video Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai ảnhKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm Mà̀n hì̀nh liên tục bật và̀ tắt No Signal được hiên thị trên màn hìnhNot Optimum Mode được hiên thị Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh, rồ̀i sau đó́ treo Độ̣ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ngSharpness Các đườ̀ng đỏ̉, lục hoặc lam hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nhCác hạt nhỏ̉ xuấ́t hiện trên cạnh của sả̉n phẩm Điề̀u khiển từ xa không hoạt độ̣ngSả̉n phẩm có́ mù̀i nhự̣a Phát lại video bị̣ gián đoạnCả̉m biến IR không hoạt độ̣ng Hỏi & Đap Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Của đườ̀ng dây Khoả̉ng tần số đầu và̀o Cabinet Mật độ̣ pixel Cấ́u hì̀nh điểm ả̉nh đè̀nLED R x C Điểm ả̉nh Hà̀ng x Cộ̣t Tỷ̉ lệ khung hì̀nh RC Đồ̀ng bộ̣ hó́a Tỷ̉ lệ là̀m tươiCác chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Chế́ độ̣ bì̀nh thườ̀ng Tạo nhó́m S-BoxKHz MHz Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ Tần số qué́t dọ̣c Đồng hồ điêm ảnh Độ̣ phân giả̉i Khac Phu lucKhông phải lỗi sản phâm Hỏng hóc sản phâm do lỗi cua khach hàngYou may also find a copy of the source at following website LicenseOpen Source Announcement Acknowledgement
Related manuals
Manual 99 pages 15.68 Kb