Samsung LH015IFHSAS/XV, LH015IFHTAS/XV, SBB-SNOWH3U/XV manual MMENU → Picture → Picture Mode → E

Page 58

Chương 06

Picture

Cấ́u hì̀nh cà̀i đặ̣t Picture (Contrast, Color Tone, v.v).

Bố́ trí cá́c tù̀y chọ̣n trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sả̉n phẩ̉m.

Picture

Picture Mode

 

Shop & Mall

 

 

 

Contrast

 

70

· Brightness

 

45

Sharpness

 

65

Color

 

50

Tint (G/R)

G50

R50

Color Temperature

 

10000K

––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Picture Mode

mMENU Picture Picture Mode E

Hãy chọ̣n mộ̣t chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh (Picture Mode) phù̀ hợ̣p vớ́i môi trườ̀ng nơi sả̉n phẩ̉m sẽ̃ đượ̣c sử̉ dụ̣ng.

Chế́ độ̣ Video/Image sẽ̃ cả̉i thiệ̣n chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh trên thiế́t bị video. Chế́ độ̣ Text sẽ̃ cả̉i thiệ̣n chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh trên má́y tính.

•• Shop & Mall

Phù̀ hợ̣p cho khu mua sắ́m.

––Chọ̣n Video/Image hoặ̣c Text tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh.

•• Office & School

Phù̀ hợ̣p cho văn phò̀ng và̀ trườ̀ng họ̣c.

––Chọ̣n Video/Image hoặ̣c Text tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh.

•• Terminal & Station

Phù̀ hợ̣p cho bế́n xe buýt và̀ nhà̀ ga.

––Chọ̣n Video/Image hoặ̣c Text tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh.

•• Video Wall

Phù̀ hợ̣p cho cá́c môi trườ̀ng sử̉ dụ̣ng mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng.

––Chọ̣n Video/Image hoặ̣c Text tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh.

•• Calibration

Trong chế độ này, các cài đặt độ sáng, màu sắc, giá tri gamma và tinh đồng nhất được tùy chỉnh bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc Color Expert được áp dụng.

––Để áp dụng chế độ Calibration đúng cách, hay đảm bảo rằng bạn đặt cấu hình các cài đặt vê chất lượng hình ảnh, chăng hạn như độ sáng, màu sắc, giá tri gamma và tinh đồng nhất, bằng cách sử dụng chương trình hiệu chỉnh màu sắc Color Expert.

––Để tải xuống chương trình Color Expert, hay truy cập www.samsung.com/displaysolutions.

58

Image 58
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hô trợ Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnKhông đăt dây nguồn hoăc sản phâm gân cac nguồn nhiêt Lưu ý an toànĐiên và an toàn Giữ phích căm khi rút dây nguồn khỏi ô căm nguồnCài đăt Tia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạn Hoat độngCó thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Không sư dung may làm âm hoăc bêp lò quanh sản phâm Làm sachKhông đăt cac bộ điều hợp nguồn DC cùng nhau Khi thay pin, hãy lăp đúng cực tính +Mặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Chuẩn bị̣Các linh kiện Các linh kiện Mô tảMặt sau SNOW-1703U / SNOW-1703ULD RJ45Data in Reverse Thẻ̉ thiết bị̣ đổi loại cổng Thẻ̉ I/GData OUT Forward Mặt sau IFH / IFH-D DataĐiề̀u khiển từ xa Bật nguồn sản phẩm Dừng mà̀n hì̀nh Thay đổi nguồn vàoĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart SignageKết nối cáp Điề̀u khiển từ xa chỉ mẫu SNOW-1703U / SNOW-1703ULDCap RS232C Gnd Cáp mạng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Trắng và camBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã̃ điề̀u khiểnXem trạng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oKhó́a an toà̀n Kêt nôi vơi may tính Kết nối và̀ sử dụng các thiết bị̣Trước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIThận trọng khi sử dụng DP Kêt nôi vơi thiêt bị video Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVIKết nối với Cáp LAN Lưu ý́ khi lắp đặt SNOW-1703U / SNOW- 1703ULDLắp cabinet Tháo giá đỡ bả̉o vệThay mô-đun của cabinet Cẩn thận khi thao tác với cabinet Các giới hạn khi lắp đặt cabinetKế́t nố́i cá́p để̉ dự phò̀ng Kết nối với tủCard I/G Cabinet đầ̀u tiên Ví dụ̣ IFH-D Cabinet đầ̀u tiên Tủ thứ́ hai Tủ thứ́ baEdit Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGeneral SettingsWeb Browser Search EngineBlocked pages Privacy & SecurityApproved pages Refresh Options Cà̀i đặt / Gỡ cà̀i đặt phần mề̀m Chọ̣n Start Control Panel Programs and FeaturesSử dụng LED Signage Manager Cà̀i đặtXem nộ̣i dung Tí́nh năng PlayerPlayer Không. Mô tảCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ xa Khi nội dung đang chayTrì̀nh đơn khả̉ dụng Nú́t Tính năngTêp mâu và têp LFD.lfd Định dang têp tương thích vơi PlayerLịch biêu mang đa khung hình Giơi han phat laiNội dung Video Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDMô tả Không→ Schedule → E Chọ̣n giữa má́y chủ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EDevice ID ID SettingsPC Connection Cable Horizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionFormat Network Status → Network Status → EPicture Mode → On/Off Timer → E On/Off TimerOn Timer On Timer1 ~ On TimerOff Timer Holiday ManagementMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Ticker→ Ticker → E Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi tư may chu Chọn Edit → Setup Chọn Time Zone Cài đăt thời gian hiên taiMMENU → Picture → Picture Mode → E PictureWhite Balance Color TemperatureContrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint G/R PointAdvanced Settings GammaLED Picture Size Reset Picture Picture OptionsAuto Protection Time OnScreen DisplayScreen Protection MMENU → OnScreen Display → Screen Protection → ELanguage Reset OnScreen DisplayMessage Display Menu SizeNetwork Open Network SettingsMMENU → Network → Open Network Settings → E MMENU → Network → Network Status → EKêt nôi vơi Mang có dây Cài đăt mangPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đồ bên dưới Cach thiêt lâp tự động Tự động Open Network SettingsThu công Open Network Settings Xem Gia trị kêt nôi nangServer Network Settings Device NameMenu Transparency AccessibilitySystem High ContrastStart Setup TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Input Device Manager Fan & TemperaturePlay via Change PIN SecuritySmart Security GeneralAnynet+ HDMI-CEC Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô Giải phap có thêSự cô Giải phap có thê Đặt thành bật khôngHdmi Hot Plug Reset SystemGame Mode Custom LogoHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungThân trọng Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnUSB HDD lớn hơn 2TB không được hô trợ Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dang têpThao thiêt bị USB Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USB khỏi SourceFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai videoKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây No Signal được hiên thị trên màn hìnhNot Optimum Mode được hiên thị Mà̀n hì̀nh liên tục bật và̀ tắtĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Các đườ̀ng đỏ̉, lục hoặc lam hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nh Độ̣ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ngSharpness Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh, rồ̀i sau đó́ treoPhát lại video bị̣ gián đoạn Điề̀u khiển từ xa không hoạt độ̣ngSả̉n phẩm có́ mù̀i nhự̣a Các hạt nhỏ̉ xuấ́t hiện trên cạnh của sả̉n phẩmCả̉m biến IR không hoạt độ̣ng Hỏi & Đap Thông sô chung Cac thông số kỹ̃ thuậtTên môđen Tỷ̉ lệ khung hì̀nh RC Đồ̀ng bộ̣ hó́a Tỷ̉ lệ là̀m tươi Cabinet Mật độ̣ pixel Cấ́u hì̀nh điểm ả̉nh đè̀nLED R x C Điểm ả̉nh Hà̀ng x Cộ̣t Của đườ̀ng dây Khoả̉ng tần số đầu và̀oCác chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước KHz MHz Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ Tạo nhó́m S-BoxSNOW-1703U / SNOW-1703ULD Chế́ độ̣ bì̀nh thườ̀ng Tần số qué́t dọ̣c Đồng hồ điêm ảnh Độ̣ phân giả̉i Hỏng hóc sản phâm do lỗi cua khach hàng Phu lucKhông phải lỗi sản phâm KhacAcknowledgement LicenseOpen Source Announcement You may also find a copy of the source at following website
Related manuals
Manual 99 pages 15.68 Kb