Mục lục
System
Accessibility | 69 |
Menu Transparency | 69 |
High Contrast | 69 |
Enlarge | 69 |
Start Setup | 70 |
|
|
Time | 70 |
Clock Set | 70 |
NTP Settings | 70 |
DST | 70 |
Sleep Timer | 70 |
Power On Delay | 70 |
|
|
Auto Source Switching | 71 |
Auto Source Switching | 71 |
Primary Source Recovery | 71 |
Primary Source | 71 |
Secondary Source | 71 |
|
|
Power Control | 71 |
Auto Power On | 71 |
Max. Power Saving | 71 |
Standby Control | 72 |
Network Standby | 72 |
Power Button | 72 |
|
|
Eco Solution | 72 |
Eco Sensor | 72 |
No Signal Power Off | 72 |
Auto Power Off | 72 |
|
|
Fan & Temperature | 73 |
Fan Control | 73 |
Temperature Control | 73 |
|
|
Input Device Manager | 73 |
Keyboard Language | 73 |
Keyboard Type | 73 |
Input Language Shortcut | 73 |
|
|
Play via | 73 |
|
|
Change PIN | 74 |
|
|
Security | 74 |
Safety Lock On | 74 |
Button Lock | 74 |
USB Auto Play Lock | 74 |
Remote Management | 74 |
|
|
General | 75 |
Smart Security | 75 |
Anynet+ | 75 |
HDMI Hot Plug | 77 |
Custom Logo | 77 |
Game Mode | 77 |
Empty Storage | 77 |
|
|
Reset System | 77 |
Hô trợ
Software Update | 78 |
Update Now | 78 |
Auto Update | 78 |
|
|
Contact Samsung | 78 |
|
|
Reset All | 78 |
Phá́t ả̉nh và̀ video (Phá́t phương tiệ̣n)
Đọc thông tin sau trươc khi sư dung chức năng
phat phương tiên bằng thiêt bị USB | 79 |
Sử dụng thiết bi USB | 81 |
Tính năng được cung cấp trong trang danh sach
nội dung phương tiên | 82 |
Mục menu trong trang danh sách nội dung |
|
phương tiện | 83 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai
ảnh | 84 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai
video | 84 |
4