Schedule |
|
|
|
|
|
|
| |
→ Schedule → E |
|
|
|
|
|
|
| |
Schedule |
|
|
|
|
|
|
| Connected |
Network | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
|
AM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Information |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| All Day | All Day | All Day | All Day | All Day | Location: |
|
|
|
|
|
|
|
| Internal Memory |
PM
Date:
Repeat:
Daily
Time:
All Day
AM
––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
Bạ̣n có́ thể̉ kiể̉m tra lịch biể̉u phá́t lạ̣i nộ̣i dung trên má́y chủ, đượ̣c nhậ̣p từ thiế́t bị lưu trữ bên ngoà̀i hoặ̣c trên thiế́t bị di độ̣ng.
Không. | Mô tả |
1Chọ̣n giữa má́y chủ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i.
2Xem lịch biể̉u phá́t lạ̣i nộ̣i dung hà̀ng tuầ̀n. Chọ̣n để̉ xem thông tin chi tiế́t của mỗi sự kiệ̣n.
3Xem hì̀nh ả̉nh thu nhỏ̉ và̀ thông tin tó́m tắ́t của nộ̣i dung.
44