Samsung LH015IFHTAS/XV, LH015IFHSAS/XV, SBB-SNOWH3U/XV manual Tần số qué́t dọ̣c Đồng hồ điêm ảnh

Page 96

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cự̣c đồ̀ng bộ̣

Tạo nhó́m S-Box

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

đượ̣c hỗ̃ trợ̣

 

 

 

 

 

 

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

P / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

N / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

P / P

O

 

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

N / P

-

 

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

P / P

O

 

 

 

 

 

 

VESA CVT, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

P / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA CVT, 2560 x 1440

88,787

59,951

241,500

P / N

-

 

 

 

 

 

 

VESA CVT, 3840 x 2160

133,313

59,997

533,250

P / N

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 3, 720 x 480

31,469

59,940

27,000

N / N

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 4, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

P / P

O

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 5, 1920 x 1080i

33,750

60,000

74,250

P / P

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 16, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

P / P

O

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 18, 720 x 576

31,250

50,000

27,000

N / N

O

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 19, 1280 x 720

37,500

50,000

74,250

P / P

O

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 20, 1920 x 1080i

28,125

50,000

74,250

P / P

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 31, 1920 x 1080

56,250

50,000

148,500

P / P

O

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 32, 1920 x 1080

27,000

24,000

74,250

P / P

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 33, 1920 x 1080

28,125

25,000

74,250

P / P

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 34, 1920 x 1080

33,750

30,000

74,250

P / P

-

 

 

 

 

 

 

CTA-861 VIC 93, 3840 x 2160

54,000

24,000

297,000

P / P

-

96

Image 96
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hô trợ Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Điên và an toànKhông đăt dây nguồn hoăc sản phâm gân cac nguồn nhiêt Giữ phích căm khi rút dây nguồn khỏi ô căm nguồnCài đăt Hoat động Tia lửa điện có thể gây nổ hoặc hỏa hoạnCó thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn Làm sach Không đăt cac bộ điều hợp nguồn DC cùng nhauKhông sư dung may làm âm hoăc bêp lò quanh sản phâm Khi thay pin, hãy lăp đúng cực tính +Chuẩn bị̣ Các linh kiệnMặt trước SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Các linh kiện Mô tảMặt sau SNOW-1703U / SNOW-1703ULD RJ45Thẻ̉ thiết bị̣ đổi loại cổng Thẻ̉ I/G Data in ReverseData OUT Forward Mặt sau IFH / IFH-D DataĐiề̀u khiển từ xa Bật nguồn sản phẩm Dừng mà̀n hì̀nh Thay đổi nguồn vàoĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart SignageĐiề̀u khiển từ xa chỉ mẫu SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Kết nối cápCap RS232C Cáp mạng LAN Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereoGnd Trắng và camBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã̃ điề̀u khiển Xem trạng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oKhó́a an toà̀n Kết nối và̀ sử dụng các thiết bị̣ Trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DPThận trọng khi sử dụng DP Kêt nôi vơi thiêt bị video Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVIKết nối với Cáp LAN Lưu ý́ khi lắp đặt SNOW-1703U / SNOW- 1703ULDLắp cabinet Tháo giá đỡ bả̉o vệThay mô-đun của cabinet Cẩn thận khi thao tác với cabinet Các giới hạn khi lắp đặt cabinetKết nối với tủ Card I/G Cabinet đầ̀u tiênKế́t nố́i cá́p để̉ dự phò̀ng Ví dụ̣ IFH-D Cabinet đầ̀u tiên Tủ thứ́ hai Tủ thứ́ baThay đôi Nguồn vào SourceEdit InformationSettings Web BrowserGeneral Search EnginePrivacy & Security Blocked pagesApproved pages Refresh Options Chọ̣n Start Control Panel Programs and Features Sử dụng LED Signage ManagerCà̀i đặt / Gỡ cà̀i đặt phần mề̀m Cà̀i đặtTí́nh năng Player PlayerXem nộ̣i dung Không. Mô tảKhi nội dung đang chay Trì̀nh đơn khả̉ dụngCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ xa Nú́t Tính năngĐịnh dang têp tương thích vơi Player Lịch biêu mang đa khung hìnhTêp mâu và têp LFD.lfd Giơi han phat laiNội dung Video Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDKhông → Schedule → EMô tả Chọ̣n giữa má́y chủ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EID Settings Device IDPC Connection Cable Video Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Network Status → Network Status → EPicture Mode On/Off Timer On Timer→ On/Off Timer → E On Timer1 ~ On TimerOff Timer Holiday ManagementTicker → Ticker → EMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi tư may chu Chọn Edit → Setup Chọn Time Zone Cài đăt thời gian hiên taiMMENU → Picture → Picture Mode → E PictureColor Temperature Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint G/RWhite Balance PointAdvanced Settings GammaLED Picture Size Reset Picture Picture OptionsOnScreen Display Screen ProtectionAuto Protection Time MMENU → OnScreen Display → Screen Protection → EReset OnScreen Display Message DisplayLanguage Menu SizeOpen Network Settings MMENU → Network → Open Network Settings → ENetwork MMENU → Network → Network Status → ECài đăt mang Kêt nôi vơi Mang có dâyPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đồ bên dưới Tự động Open Network Settings Thu công Open Network SettingsCach thiêt lâp tự động Xem Gia trị kêt nôi nangServer Network Settings Device NameAccessibility SystemMenu Transparency High ContrastStart Setup TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Fan & Temperature Input Device ManagerPlay via Change PIN SecurityGeneral Smart SecurityAnynet+ HDMI-CEC Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô Giải phap có thê Sự cô Giải phap có thêKiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại Đặt thành bật khôngReset System Game ModeHdmi Hot Plug Custom LogoSoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungPhát ả̉nh và̀ video Phát phương tiện Thân trọngUSB HDD lớn hơn 2TB không được hô trợ Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dang têpSư dung thiêt bị USB Kêt nôi thiêt bị USBThao thiêt bị USB Thao thiêt bị USB khỏi SourceFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lai videoHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố Kiểm tra sả̉n phẩmKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số No Signal được hiên thị trên màn hình Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Mà̀n hì̀nh liên tục bật và̀ tắtĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Độ̣ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ng SharpnessCác đườ̀ng đỏ̉, lục hoặc lam hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nh Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh, rồ̀i sau đó́ treoĐiề̀u khiển từ xa không hoạt độ̣ng Sả̉n phẩm có́ mù̀i nhự̣aPhát lại video bị̣ gián đoạn Các hạt nhỏ̉ xuấ́t hiện trên cạnh của sả̉n phẩmCả̉m biến IR không hoạt độ̣ng Hỏi & Đap Cac thông số kỹ̃ thuật Thông sô chungTên môđen Cabinet Mật độ̣ pixel Cấ́u hì̀nh điểm ả̉nh đè̀n LED R x C Điểm ả̉nh Hà̀ng x Cộ̣tTỷ̉ lệ khung hì̀nh RC Đồ̀ng bộ̣ hó́a Tỷ̉ lệ là̀m tươi Của đườ̀ng dây Khoả̉ng tần số đầu và̀oCác chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước Tạo nhó́m S-Box KHz MHz Đượ̣c hỗ̃ trợ̣SNOW-1703U / SNOW-1703ULD Chế́ độ̣ bì̀nh thườ̀ng Tần số qué́t dọ̣c Đồng hồ điêm ảnh Độ̣ phân giả̉i Phu luc Không phải lỗi sản phâmHỏng hóc sản phâm do lỗi cua khach hàng KhacLicense Open Source AnnouncementAcknowledgement You may also find a copy of the source at following website
Related manuals
Manual 99 pages 15.68 Kb