Samsung LH65QMFPLGC/XV, LH98QMFPBGC/XV, LH98QMFPLGC/XV Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước, 108

Page 108

––Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

––Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Sản phẩm hiển thi một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thi những gì ngươi xem nhìn thây. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước

――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhất cho mỗi kích thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tính củ̉a tấm panel. Sử dụng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ̉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ đinh cho sản phẩm của bạn.

――Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tinh) lây màn hình LCD. Nếu sản phẩm LCD không hô trợ 85Hz, hay đổi tần số dọc tới 60Hz sư dung sản phẩm CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lây sản phẩm LCD.

Tên môđen

 

QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933

 

 

 

Đồ̀ng bộ̣ hóa

Tần số qué́t ngang

30 - 81 kHz, 30 - 134 kHz (DisplayPort), 30 - 90 kHz (HDMI)

 

 

 

 

Tần số qué́t dọ̣c

48 - 75 Hz, 56 - 75 Hz (DisplayPort), 24 - 75 Hz (HDMI)

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i

RGB Analog, DVI(Giao diệ̣n số́) tương thích số́ RGB

 

 

 

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz, 3840 x 2160

@ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2)

 

 

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz, 3840 x 2160

@ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, HDMI4)

 

 

 

Xung Pixel cực đạ̣i

 

148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort), 297 MHz (HDMI)

Có́ thể̉ tự độ̣ng điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh nế́u tín hiệ̣u thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tín hiệ̣u tiêu chuẩ̉n sau đượ̣c truyề̀n từ PC. Nế́u tín hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tín hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bậ̣t. Trong trường hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫn sử dụng card mà̀n hì̀nh.

108

Image 108
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Biêu tượngLàm sạch Thân trọngLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Chuẩn bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Các linh kiện Pa-nen điều khiênCác linh kiện Mô tả Power Off Trình đơn điều khiênNút Mô tả Măt sau Cổng Mô tảDP in 2 UHD 60Hz DP in 1 UHD 60HzKhóa chống trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Thường xuyênDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêng Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣nGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Điều khiên từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệuCáp mạng LAN Số chốt Màu chuẩn Tín hiệuBộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng Rx GndCap LAN trưc tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã điề̀u khiển Xem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNCĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural Bật Tườ̀ng Video Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉mSố thứ tự Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kêt nôi bằng cap DVI-RGBSound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKêt nôi vơi thiêt bị video ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30HzGắn hộp mạng được ban riêng Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêng MagicInfoNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Thay đôi Nguồn vào SourceEdit Name Source → SourceSử dụng MDC Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêpMà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh Multi ScreenMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOff Timer On/Off TimerHoliday Management Network Settings Network SettingsHome → Network Settings→ Enter E Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ngMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E ID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E Color Temperature Menu m → Picture → Color Temperature → Enter EWhite Balance Menu m → Picture → White Balance → Enter EGamma Calibrated ValueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelColor Tone Digital NRHdmi Black Level Off /OnFilm Mode Dynamic BacklightColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Off / Auto· Zoom/Position ResolutionOff Picture SizePicture Size Picture SizeResolution Zoom/PositionPicture Size Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EReset OnScreen Display OnScreen DisplayMulti Screen OnScreen DisplayPIP Landscape PIP PortraitGiơi hạn Ảnh Main Ảnh SubTriple Screen Landscape Triple Screen PortraitFour Screen Landscape Four Screen PortraitSource Content Orientation Display OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioScreen Protection Pixel ShiftScreen Protection Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Timer Off / Repeat / IntervalMessage Display Reset OnScreen Display Menu LanguageMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Cài đặt ngôn ngữ trình đơnSetup SystemCà̀i đặt ban đầu System SystemSleep Timer Power On DelayTime Clock SetMagicInfo I Source Menu m → System → MagicInfo I Source → Enter EDVI / DisplayPort1 Auto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnPC Module Power Power ControlPower Button Auto Power On Off PC Module PowerNetwork Standby Off Power Button Standby ControlEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Auto Power OffScreen Lamp Schedule Screen Lamp ScheduleTemperature Control Menu m → System → Temperature Control → Enter EChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EGeneral SecurityHdmi Hot Plug GeneralReset System Menu m → System → Reset System → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Hdmi SoundSound Sound on Video Call Speaker SelectionMenu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ESoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩmKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Not Optimum Mode được hiên thị Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiều chỉnh Brightness và Contrast Vấn đề̀ về̀ âm thanh Sharpness100 Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng101 Vấn đề̀ với điều khiên từ xaVấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Sự cố khác102 Hdmi đượ̣c kết nốiHdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi103 Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngKhi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành DisplayPort2Hỏi & Đap 104Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 105 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chung106 Tên môđen107 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 108Tên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 109 Độ̣ phân giả̉i110 Phu luc 111Không phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng112 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?113 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 114Thuật ngữ 115
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb