Samsung LH98QMFPLGC/XV manual Hỗ trợ, Software Update, Contact Samsung, Go to Home, Reset All

Page 95

Chương 10

Hỗ trợ

Software Update

MENU m Support Software Update ENTER E

Menu Software Update cho phép bạn nâng câp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhât.

――Cẩn thận để không tắt nguôn cho đến khi hoàn thành nâng câp. Sản phẩm sẽ tư động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng câp phần mềm.

――Khi bạn nâng câp phần mềm, tât cả các cài đặt video và âm thanh bạn đa thưc hiện sẽ trở về cài đặt mặc đinh của chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi lại cài đặt của mình để bạn có thể dễ dàng đặt lại chúng sau khi nâng câp.

Contact Samsung

MENU m Support Contact Samsung ENTER E

Xem thông tin này khi sản phẩm của bạn không hoạt động đúng hoặc khi bạn muốn nâng câp phần mềm.

Bạn có thể tìm thây thông tin về trung tâm cuộc gọi của chúng tôi và cách tải xuống sản phẩm và phần mềm.

――Contact Samsung rôi tìm sản phẩm Model Code và Software Version.

Go to Home

MENU m Support Go to Home ENTER E

Có́ thể̉ truy cậ̣p bằ̀ng nú́t HOME trên điề̀u khiể̉n từ xa.

Go to Home để̉ phá́t nhiề̀u nộ̣i dung từ thiế́t bị bộ̣ nhớ́ hoặ̣c mạ̣ng đã kế́t nố́i.

Reset All

MENU m Support Reset All ENTER E

Tù̀y chọ̣n nà̀y đổ̉i toà̀n bộ̣ cà̀i đặ̣t hiệ̣n tạ̣i cho mộ̣t mà̀n hì̀nh về̀ cà̀i đặ̣t xuất xưở̉ng mặ̣c định.

95

Image 95
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmThân trọng Lưu ý an toànBiêu tượng Làm sạchĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Các linh kiện Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiên Nút Mô tả Power OffTrình đơn điều khiên DP in 1 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 2 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaThường xuyên Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣n Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêngHì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmNhì̀n chí́nh diện Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Lăp đăt gia treo tườngLăp đăt gia treo tường Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSố chốt Màu chuẩn Tín hiệu Bộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng RxTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPFull Natural Điểu khiển chế độ̣ Video WallKhóa an toà̀n WallOn Giố́ng như trên Nak Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoDữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ tựNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trọng khi sư dung DP Kết nối sử dụng cáp DPSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kêt nôi vơi thiêt bị video――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhGắn hộp mạng được ban riêng Nhâp chê độ MagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngMagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Má́y tính Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Mà̀n hì̀nhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Home → Multi Screen → Enter E Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Multi ScreenPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Off TimerHoliday Management Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ng Network SettingsNetwork Settings Home → Network Settings→ Enter EHome → MagicInfo Player I → Enter E MagicInfo PlayerMagicInfo Player PC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDVideo Wall Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Screen PositionHome → More settings → Enter E More settingsMore settings Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/R Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình PictureMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter E Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E White BalanceMenu m → Picture → Calibrated Value → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Gamma → Enter EDigital NR Off Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsOff /On Color ToneDigital NR Hdmi Black LevelOff / Auto Film ModeDynamic Backlight Color Tone Off Digital NR Hdmi Black LevelPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizePicture Size ResolutionZoom/Position PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnScreen Display Reset OnScreen DisplayOnScreen Display Multi ScreenPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeAspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationCài đăt săn co Cài đăt tôi ưu Screen ProtectionPixel Shift Screen ProtectionTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESystem SetupSystem Cà̀i đặt ban đầu SystemClock Set Sleep TimerPower On Delay TimeDVI / DisplayPort1 MagicInfo I SourceMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E Primary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryPower Control Power ControlAuto Power On PC Module PowerStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Network Standby Off Power ButtonEco Sensor Eco SolutionEco Solution Energy SavingScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Change PIN → Enter E Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Change PINGeneral GeneralSecurity Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System Sound Điều chỉnh âm thanh Hdmi Sound Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra sả̉n phẩm Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast Sharpness Vấn đề̀ về̀ âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 100Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaSự cố khác 101Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 102Hdmi đượ̣c kết nối Hdmi với đầu ra YCbCrDisplayPort2 103Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Khi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thànhCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & Đap104 Trên PC 105Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung 106107 Tên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước108 Độ̣ phân giả̉i 109110 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng Phu luc111 Không phải lỗi sản phâmHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 112Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nhTranh hiên tượng lưu ảnh 113114 License115 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb