Samsung LH98QMFPBGC/XV, LH65QMFPLGC/XV, LH98QMFPLGC/XV Clock Set, Sleep Timer, Power On Delay

Page 82

Time

MENU m System Time ENTER E

Time

Clock Set

DST

Off

Sleep Timer

Off

Power On Delay

0 sec

––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Bạ̣n có́ thể̉ đặt câu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sả̉n phẩ̉m tự độ̣ng bậ̣t hoặc tắt vào một thơi điểm nhât đinh sử dụng chức năng Timer.

――Nhấn nú́t INFO nế́u bạ̣n muố́n xem giờ hiệ̣n tạ̣i.

Clock Set

Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rôi nhân E.

Sư dung các nút số để nhập số hoặc nhân nút mũi tên lên và xuống. Sư dung các nút mũi tên trái và phải để di chuyển tư một trương nhập sang trương nhập tiếp theo. Nhân E khi hoàn tât.

――Bạn có thể cài đặt trưc tiếp Date và Time bằng cách nhân các nút số trên điều khiển tư xa.

DST

Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chứ́c năng DST (Quy ướ́c giờ mù̀a hè̀).

Off / On

•• Start Date: Đặ̣t ngà̀y bắ́t đầ̀u củ̉a Quy ước giơ mùa hè̀.

•• End Date: Đặ̣t ngà̀y kế́t thú́c củ̉a Quy ướ́c giờ mù̀a hè̀.

•• Time Offset: Chọ̣n giá́ trị bù̀ thời gian chính xá́c cho mú́i giờ củ̉a bạ̣n.

Sleep Timer

Tư động tắt sản phẩm sau một khoảng thơi gian được đặt trước.

(Off / 30 min. / 60 min. / 90 min. / 120 min. / 150 min. / 180 min.)

――Sư dung các mũi tên lên và xuống để chọn khoảng thơi gian, sau đó nhân E. Để hủy Sleep Timer, chọn Off.

Power On Delay

Khi kế́t nố́i nhiề̀u sả̉n phẩ̉m, điề̀u chỉ̉nh thời gian bậ̣t nguồn cho từng sả̉n phẩ̉m để̉ trá́nh quá́ tả̉i điệ̣n (trong khoả̉ng 0–50 giây).

82

Image 82
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLàm sạch Lưu ý an toànBiêu tượng Thân trọngLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Pa-nen điều khiên Các linh kiệnCác linh kiện Mô tả Trình đơn điều khiên Power OffNút Mô tả DP in 2 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 1 UHD 60HzKhóa chống trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLThường xuyên Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêng Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣nLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Cap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuBộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng Rx Cáp mạng LANSố chốt Màu chuẩn Tín hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNCKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtSố thứ tự Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kêt nôi vơi may tính Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPSound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kêt nôi vơi thiêt bị video――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30HzGắn hộp mạng được ban riêng MagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Edit Name Thay đôi Nguồn vàoSource Source → SourceCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Mà̀n hì̀nh Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Multi Screen Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOff Timer On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Home → Network Settings→ Enter E Network SettingsNetwork Settings Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ngMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E Device ID ID SettingsID Settings PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Video WallScreen Position FormatMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E White Balance Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter EMenu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EPicture Options Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelHdmi Black Level Color ToneDigital NR Off /OnColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Film ModeDynamic Backlight Off / AutoPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EMulti Screen Reset OnScreen DisplayOnScreen Display OnScreen DisplayPIP Landscape PIP PortraitGiơi hạn Ảnh Main Ảnh SubTriple Screen Landscape Triple Screen PortraitFour Screen Landscape Four Screen PortraitOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationDisplay Orientation Aspect RatioScreen Protection Screen ProtectionPixel Shift Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Timer Off / Repeat / Interval Message Display Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Reset OnScreen DisplayMenu Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơnCà̀i đặt ban đầu System SetupSystem SystemTime Sleep TimerPower On Delay Clock SetMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Primary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourcePC Module Power Power ControlAuto Power On Power ControlNetwork Standby Off Power Button Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Standby ControlEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleChange PIN Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter EHdmi Hot Plug GeneralSecurity GeneralReset System Menu m → System → Reset System → Enter EHdmi Sound Điều chỉnh âm thanhSound Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiều chỉnh Brightness và Contrast Vấn đề̀ về̀ âm thanh SharpnessCó tạ̣p âm phát ra từ̀ loa 100Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n 101Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Sự cố khácHdmi với đầu ra YCbCr 102Hdmi đượ̣c kết nối Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiKhi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành 103Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng DisplayPort2104 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? 105Trên PC 106 Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Tên môđen107 108 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trướcTên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 109 Độ̣ phân giả̉i110 Không phải lỗi sản phâm Phu luc111 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 112Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?113 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 114Thuật ngữ 115
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb