Samsung LH98QMFPBGC/XV, LH65QMFPLGC/XV, LH98QMFPLGC/XV manual 109, Độ̣ phân giả̉i

Page 109

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

109

Image 109
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmBiêu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Pa-nen điều khiên Các linh kiệnCác linh kiện Mô tả Trình đơn điều khiên Power OffNút Mô tả Cổng Mô tả Măt sauDP in 2 UHD 60Hz DP in 1 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaThường xuyên Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣n Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêngThông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Kết nối cáp Điều khiên từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tí́n hiệuSố chốt Màu chuẩn Tín hiệu Cáp mạng LANBộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng Rx GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Các mã điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Bật Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫu Tườ̀ng VideoWallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Số thứ tự Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nKêt nôi vơi may tính Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiThận trọng khi sư dung DP Kết nối sử dụng cáp DPKêt nôi bằng cap DVI-RGB Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVISound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kêt nôi vơi thiêt bị video――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhGắn hộp mạng được ban riêng MagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source Thay đôi Nguồn vàoEdit Name Source → SourceCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Kêt nôi vơi MDCMà̀n hì̀nh Má́y tínhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Multi Screen Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOff Timer On/Off TimerHoliday Management Network Settings Network SettingsHome → Network Settings→ Enter E Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ngMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E ID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallFormat Screen PositionMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Điều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Color Temperature → Enter E Color TemperatureWhite Balance Menu m → Picture → White Balance → Enter ECalibrated Value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EPicture Options Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelDigital NR Color ToneHdmi Black Level Off /OnDynamic Backlight Film ModeColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Off / AutoPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Reset OnScreen DisplayMulti Screen OnScreen DisplayPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeDisplay Orientation Source Content OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioPixel Shift Screen ProtectionScreen Protection Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Menu Language Reset OnScreen DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Cài đặt ngôn ngữ trình đơnSystem SetupCà̀i đặt ban đầu System SystemPower On Delay Sleep TimerTime Clock SetMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Auto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC Module Power Power ControlAuto Power On Off PC Module Power Power ButtonNetwork Standby Off Power Button Standby ControlEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorAuto Power Off No Signal Power OffScreen Lamp Schedule Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature ControlChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralHdmi Hot Plug GeneralMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemHdmi Sound Điều chỉnh âm thanhSound Speaker Selection Sound on Video CallMenu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundReset All Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thịVấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiều chỉnh Brightness và Contrast Sharpness Vấn đề̀ về̀ âm thanhVideo khả̉ dụng nhưng không có âm thanh 100Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấn đề̀ với điều khiên từ xa 101Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Sự cố khácHdmi đượ̣c kết nối 102Hdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng 103Khi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành DisplayPort2104 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? 105Trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuật 106 Tên môđen107 108 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trướcTên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 Độ̣ phân giả̉i 109110 111 Phu lucKhông phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngChất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 112Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tranh hiên tượng lưu ảnh 113114 License115 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb