Samsung LH98QMFPBGC/XV manual Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêng, Nhâp chê độ MagicInfo

Page 43

Kêt nôi vơi hộp mạng (được ban riêng)

――Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hay tham khảo hướng dân sư dung kèm theo hộp mạng khi mua.

MagicInfo

Để sư dung MagicInfo, phải kết nối một hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm.

――Để thay đổi cài đặt MagicInfo, hay chạy "MagicinfoSetupWizard" trên màn hình.

――Để biết chi tiết về cách sư dung MagicInfo, hay tham khảo DVD kèm theo hộp mạng.

――Thông tin trong phần này có thể thay đổi để cải thiện chât lượng mà không cần thông báo.

――Nếu xảy ra sư cố sau khi cài đặt hệ điều hành không phải hệ điều hành kèm theo hộp mạng, hay khôi phuc phiên bản trước đó của hệ điều hành, hoặc cài đặt phần mềm không tương thich với hệ điều hành kèm theo, bạn sẽ không nhận được lợi ich tư hô trợ kỹ thuật và sẽ bi tinh phi để kỹ thuật viên đến bảo hành. Bạn cũng sẽ không được đổi sản phẩm hoặc hoàn lại tiền.

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

Select Application - step 1

MagicInfo Pro (LAN, WAN based version)

MagicInfo-i Premium (Web-based version)

Select Later

Nhâp chê độ MagicInfo

1Sau khi cài đặt và kết nối hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm, hay bật nguôn trên sản phẩm.

2Hay nhân SOURCE trên điều khiển tư xa và chọn MagicInfo.

――Việc kết nối hộp mạng với cổng DVI/PC/MAGICINFO IN trên sản phẩm sẽ thay đổi Source DVI thành MagicInfo.

3Chọn ứng dung mặc đinh mà bạn muốn chạy khi khởi động MagicInfo.

< Back(B)

Next(N) >

Finish

Cancel

43

Image 43
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmThân trọng Lưu ý an toànBiêu tượng Làm sạchĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Pa-nen điều khiên Các linh kiệnCác linh kiện Mô tả Trình đơn điều khiên Power OffNút Mô tả DP in 1 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 2 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaThường xuyên Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣n Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêngHì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhì̀n chí́nh diện Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSố chốt Màu chuẩn Tín hiệu Bộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng RxTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural WallOn Giố́ng như trên Nak Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoDữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ tựNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trọng khi sư dung DP Kết nối sử dụng cáp DPSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kêt nôi vơi thiêt bị video――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhGắn hộp mạng được ban riêng MagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Má́y tính Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Mà̀n hì̀nhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Home → Multi Screen → Enter E Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Multi ScreenPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Off TimerHoliday Management Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ng Network SettingsNetwork Settings Home → Network Settings→ Enter EMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E PC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDVideo Wall Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Screen PositionMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/R Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình PictureMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter E Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E White BalanceMenu m → Picture → Calibrated Value → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Gamma → Enter EDigital NR Off Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsOff /On Color ToneDigital NR Hdmi Black LevelOff / Auto Film ModeDynamic Backlight Color Tone Off Digital NR Hdmi Black LevelPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnScreen Display Reset OnScreen DisplayOnScreen Display Multi ScreenPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeAspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationCài đăt săn co Cài đăt tôi ưu Screen ProtectionPixel Shift Screen ProtectionTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESystem SetupSystem Cà̀i đặt ban đầu SystemClock Set Sleep TimerPower On Delay TimeMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Primary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryPower Control Power ControlAuto Power On PC Module PowerStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Network Standby Off Power ButtonEco Sensor Eco SolutionEco Solution Energy SavingScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Change PIN → Enter E Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Change PINGeneral GeneralSecurity Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemHdmi Sound Điều chỉnh âm thanhSound Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast Sharpness Vấn đề̀ về̀ âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 100Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaSự cố khác 101Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 102Hdmi đượ̣c kết nối Hdmi với đầu ra YCbCrDisplayPort2 103Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Khi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành104 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? 105Trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung 106107 108 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trướcTên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 Độ̣ phân giả̉i 109110 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng Phu luc111 Không phải lỗi sản phâmHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 112Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nhTranh hiên tượng lưu ảnh 113114 License115 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb