Samsung LH65QMFPLGC/XV, LH98QMFPBGC/XV, LH98QMFPLGC/XV manual Điều chỉnh màn hình

Page 3

Mục lục

Điều chỉnh màn hình

Picture Mode

60

 

 

Backlight / Brightness / Contrast /

61

Sharpness / Color / Tint (G/R)

 

 

Color Temperature

62

 

 

White Balance

62

 

 

Gamma

63

 

 

Calibrated Value

63

 

 

Picture Options

64

Color Tone

65

Digital NR

65

HDMI Black Level

65

Film Mode

66

Dynamic Backlight

66

 

 

Picture Size

67

Picture Size

67

Zoom/Position

68

Resolution

68

 

 

Auto Adjustment

69

 

 

PC Screen Adjustment

69

 

 

Picture Off

70

 

 

Reset Picture

70

OnScreen Display

Multi Screen

71

Multi Screen

71

 

 

Display Orientation

76

Onscreen Menu Orientation

76

Source Content Orientation

76

Aspect Ratio

76

 

 

Screen Protection

77

Pixel Shift

77

Timer

78

Immediate Display

79

Side Gray

79

 

 

Message Display

79

Source Info

79

No Signal Message

79

MDC Message

79

 

 

Menu Language

80

 

 

Reset OnScreen Display

80

System

Setup

81

Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u (System)

81

 

 

Time

82

Clock Set

82

DST

82

Sleep Timer

82

Power On Delay

82

 

 

MagicInfo I Source

83

 

 

Auto Source Switching

84

Auto Source Switching

84

Primary Source Recovery

84

Primary Source

84

Secondary Source

84

 

 

Power Control

85

Auto Power On

85

PC Module Power

85

Standby Control

86

Network Standby

86

Power Button

86

 

 

Eco Solution

87

Energy Saving

87

Eco Sensor

87

Screen Lamp Schedule

88

No Signal Power Off

88

Auto Power Off

88

 

 

Temperature Control

89

 

 

Change PIN

89

3

Image 3
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmThân trọng Lưu ý an toànBiêu tượng Làm sạchĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Chuẩn bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Các linh kiện Pa-nen điều khiênCác linh kiện Mô tả Power Off Trình đơn điều khiênNút Mô tả DP in 1 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 2 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Thường xuyênDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Hì̀nh 1 và̀ 2 tiế́p nhậ̣n Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được ban riêngHì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnHì̀nh 1.2 Nhì̀n từ̀ bên Hì̀nh 1.3 Nhì̀n từ̀ bên Lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSố chốt Màu chuẩn Tín hiệu Bộ kết nối D-Sub 9 chôt với cáp stereo Loại cổng RxTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural WallOn Giố́ng như trên Nak Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoDữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ tựNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trọng khi sư dung DP Kết nối sử dụng cáp DPSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh PcdviKêt nôi vơi thiêt bị video ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhGắn hộp mạng được ban riêng Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêng MagicInfoNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameSử dụng MDC Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Má́y tính Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Mà̀n hì̀nhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Home → Multi Screen → Enter E Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Multi ScreenPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Off TimerHoliday Management Xem cà̀i đặ̣t mạ̣ng Network SettingsNetwork Settings Home → Network Settings→ Enter EMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E PC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDVideo Wall Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Screen PositionMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/R Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình PictureMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter E Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E White BalanceMenu m → Picture → Calibrated Value → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Gamma → Enter EDigital NR Off Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsOff /On Color ToneDigital NR Hdmi Black LevelOff / Auto Film ModeDynamic Backlight Color Tone Off Digital NR Hdmi Black LevelPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeResolution Zoom/PositionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnScreen Display Reset OnScreen DisplayOnScreen Display Multi ScreenPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeAspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationCài đăt săn co Cài đăt tôi ưu Screen ProtectionPixel Shift Screen ProtectionTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESystem SetupSystem Cà̀i đặt ban đầu SystemClock Set Sleep TimerPower On Delay TimeMagicInfo I Source Menu m → System → MagicInfo I Source → Enter EDVI / DisplayPort1 Primary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryPower Control Power ControlAuto Power On PC Module PowerStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Network Standby Off Power ButtonEco Sensor Eco SolutionEco Solution Energy SavingScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Change PIN → Enter E Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Change PINGeneral GeneralSecurity Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemĐiều chỉnh âm thanh Hdmi SoundSound Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩmKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast Sharpness Vấn đề̀ về̀ âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 100Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaSự cố khác 101Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 102Hdmi đượ̣c kết nối Hdmi với đầu ra YCbCrDisplayPort2 103Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Khi khởi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thànhHỏi & Đap 104Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 105 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng?Trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung 106107 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 108Tên môđen QM49F / QM55F / QM65F / SMT-4933 Độ̣ phân giả̉i 109110 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng Phu luc111 Không phải lỗi sản phâmHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 112Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nhTranh hiên tượng lưu ảnh 113114 License115 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 117 pages 35.69 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 2.47 Kb