Samsung LH32DBDPLGC/XY, LH48DBDPLGC/XY manual Change PIN, Menu m → System → Play via → Enter E

Page 128

Play via

MENU m System Play via ENTER E

System

Play via

MagicInfo

 

 

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Change PIN

MENU m System Change PIN ENTER E

System

Change PIN

Chọ̣n chế độ Play via phù hợp tùy theo môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm. Màn hình chính có thể khác nhau tùy theo cài đặt.

•• MagicInfo / URL Launcher

Man hinh Change PIN se xuât hiên.

Chọn 4 chư sô bât kỳ cho ma PIN va nhâp vao Enter New PIN. Nhâp lai cung 4 chư sô vao Confirm New PIN. Khi man hinh Xac nhân biên mât, nhân nut Close. San phâm đa ghi nhơ ma PIN mơi cua ban.

――Mật khẩu mặc định: 0 - 0 - 0 - 0

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Image 128
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Các linh kiện Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrinh đơn điều khiển ReturnRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLPC, DVI hoăc Hdmi Để đặt pin vào điều khiển từ xaDụng thường xuyên Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt bộ giá treo tường 200 × Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uCáp mạng LAN Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣uFemale GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Các mã điề̀u khiể̉n Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối băng cáp thành phần Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKết nối băng cáp Hdmi Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANNhập chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngMagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Thay đổi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Tính năng trên màn hình chính PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Network Channel Local ChannelNetwork Channel sẽ chay Chọn Local Channel từ menu PlayerTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Menu Settings của trang Player SettingsSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPicture Mode Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chayPlaylist MusicTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachSchedule Tinh năng khả dụng trong trang ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhTemplate Tinh năng khả dụng trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionNatwork Status FormatNatwork Status Home → Natwork Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Colour ToneMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Dynamic Backlight· Position Resolution Picture SizePicture Size Picture SizePicture Size PositionZoom/Position Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Cài đặt PIPOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate Content RotationRotate menu Aspect RatioScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Language OnScreen DisplayHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh Sound Effect Virtual SurroundDialog Clarity EqualiserHdmi Sound Sound on Video CallMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ETV Sound Output Speaker SettingsAuto Volume Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EMENUm → Network → Network Status → Entere NetworkNetwork Status Network Settings MENUm → Network → Network Settings → EntereWired / Wireless Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ động Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyĐặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Connection are setup and ready to use. xuât hiệnThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Device NameSetup SystemCài đặt ban đầu System SystemMenu m → System → Touch Control → Enter E Admin Menu LockTouch Control Sleep Timer Power On DelayTime Clock SetSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnPC module power Max. Power SavingPower Button Auto Power On Off PC module power Max. Power SavingStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorTemperature Control No Signal Power OffAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleKeyboard Settings Device ManagerDevice Manager Select KeyboardMouse Settings Keyboard SettingsSelect Mouse Mouse OptionsPlay via Change PINMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter EGeneral SecurityBD Wise GeneralHdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game Mode Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSearch for Devices Search for DevicesXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểGame Mode DivX Video On Demand Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter ESoftware Update Update nowAuto update Hỗ trợGo to Home Picture Mode On/Off TimerMore settings Natwork StatusSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background MusicPause / Play Previous / NextPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Rewind / Fast ForwardSelect Scene Picture SizeShuffle Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợBên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Not Optimum Mode được hiên thi Kiểm tra những mụ̣c sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Nguồn điện Các yế́u tố́ môi Vận hànhTrường Lưu trữTrình tiết kiệm năng lượng Chỉ báo nguồnLượ̣ng tiêu thụ Điện năngCá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trước Tên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55DPage Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb