Samsung LH48DBDPLGC/XY, LH32DBDPLGC/XY manual Kết nối với hộp mạng được bán riêng, MagicInfo

Page 45

Kết nối với hộp mạng (được bán riêng)

――Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp mạng khi mua.

MagicInfo

Để sử dụng MagicInfo, phải kết nối một hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm.

――Để thay đổi cài đặt MagicInfo, hãy chạy "MagicinfoSetupWizard" trên màn hình.

――Để biết chi tiết về cách sử dụng MagicInfo, hãy tham khảo DVD kèm theo hộp mạng.

――Thông tin trong phần này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo.

――Nếu xảy ra sự cố sau khi cài đặt hệ điều hành không phải hệ điều hành kèm theo hộp mạng, hãy khôi phục phiên bản trước đó của hệ điều hành, hoặc cài đặt phần mềm không tương thích với hệ điều hành kèm theo, bạn sẽ không nhận được lợi ích từ hỗ trợ kỹ thuật và sẽ bị tính phí để kỹ thuật viên đến bảo hành. Bạn cũng sẽ không được đổi sản phẩm hoặc hoàn lại tiền.

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

Select Application - step 1

MagicInfo Pro (LAN, WAN based version)

MagicInfo-i Premium (Web-based version)

Select Later

Nhập chế độ MagicInfo

1

Sau khi cài đặt và kết nối hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm, hãy bật nguồn trên sản phẩm.

2

Hãy nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa và chọn MagicInfo.

――Việc kết nối hộp mạng với cổng DVI IN / MAGICINFO IN trên sản phẩm sẽ thay đổi Source từ DVI thành MagicInfo.

3 Chọn ứng dụng mặc định mà bạn muốn chạy khi khởi động MagicInfo.

< Back(B)

Next(N) >

Finish

Cancel

Image 45
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Pa-nen điều khiển Các linh kiệnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrinh đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tảRJ45 Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC, DVI hoăc Hdmi Gó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt giá treo tường Lăp đăt bộ giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa 200 × Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u Cáp mạng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Các mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Source Thay đổi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Local Channel Network ChannelNetwork Channel sẽ chay Chọn Local Channel từ menu PlayerTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay Picture ModePlaylist MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanTinh năng khả dụng trong trang Schedule ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhTinh năng khả dụng trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Natwork StatusNatwork Status Home → Natwork Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePosition Zoom/PositionPicture Size Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ECài đặt PIP OnScreen DisplayOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotation Rotate ContentRotate menu Aspect RatioAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageOnScreen Display Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplaySound Mode Điều chỉnh âm thanhSound Virtual Surround Sound EffectDialog Clarity EqualiserSound on Video Call Hdmi SoundMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ESpeaker Settings Auto VolumeTV Sound Output Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Network StatusMENUm → Network → Network Status → Entere MENUm → Network → Network Settings → Entere Network SettingsWired / Wireless Network TypeKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ động Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyKêt nối với Mạng không dây Cà̀i đặt mạ̣ng Không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMultimedia Device Settings Wi-Fi DirectMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereDevice Name Server Network SettingsSystem SetupCài đặt ban đầu System SystemAdmin Menu Lock Touch ControlMenu m → System → Touch Control → Enter E Power On Delay Sleep TimerTime Clock SetSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC module power Max. Power SavingAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Power ButtonStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Temperature ControlAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardKeyboard Settings Mouse SettingsSelect Mouse Mouse OptionsChange PIN Play viaMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralBD Wise GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game Mode Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợGo to Home On/Off Timer Picture ModeMore settings Natwork StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextRewind / Fast Forward Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeSelect Scene Picture SizeShuffle Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ̣ đề̀Bên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiCác định dạng video được hỗ trợ Định dạng tệp nhạc được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiên thiVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Các yế́u tố́ môi Vận hành Nguồn điệnTrường Lưu trữChỉ báo nguồn Trình tiết kiệm năng lượngLượ̣ng tiêu thụ Điện năngTên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55D Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcPage Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb