Samsung LH55DBDPLGC/XY, LH32DBDPLGC/XY, LH48DBDPLGC/XY, LH40DBDPLGC/XY Video Âm thanh, Hình anh

Page 62

Video

Âm thanh

Hình anh

•• Không hô trợ video 3D.

•• Không hô trợ nôi dung co đô phân giải lơn hơn đô phân giải được chỉ đinh trong bảng trên đây.

•• Nôi dung video co Tốc đô bit hoặc Tốc đô khung hinh lơn hơn tốc đô được chỉ đinh trong bảng trên đây co thể khiên video bi vỡ trong khi phat.

•• Nôi dung video sẽ không phat hoặc không phat chinh xac, nêu co lôi trong nôi dung hoặc bô chứa.

•• Môt số thiêt bi USB/may ảnh kỹ thuât số co thể không tương thich vơi trinh phat.

•• Hô trợ tối đa H.264, Mức 4.1

•• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 va AVCHD không được hô trợ.

•• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dươi 1280 x 720: tối đa 60 khung hinh -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hinh

•• Không hô trợ GMC 2 hoặc cao hơn.

•• Chỉ hô trợ Thông số BD MVC.

•• Một số́ codec nhấ́t định (MVC, VP8 và MJPEG) sẽ̃ không đượ̣c hỗ trợ̣ trong các tình huố́ng sau: phát kế tiếp nhau các tệp thuộc nhiều loại khác nhau, phát tệp LFD hoặ̣c phát tệp ở̉ chế độ dọ̣c.

•• Nôi dung âm thanh co Tốc đô bit hoặc Tốc đô khung hinh lơn hơn tốc đô được chỉ đinh trong bảng trên đây co thể khiên âm thanh bi vỡ trong khi phat.

•• Nôi dung video sẽ không phat hoặc không phat chinh xac, nêu co lôi trong nôi dung hoặc bô chứa.

•• Môt số thiêt bi USB/may ảnh kỹ thuât số co thể không tương thich vơi trinh phat.

•• Hô trợ tơi kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hô trợ âm thanh không mất dữ liêu WMA.

•• QCELP, AMR NB/WB không được hô trợ.

•• Đinh dang têp hinh ảnh tương thich: Jpeg

•• Đô phân giải tối đa được hô trợ: 15360 x 8640

•• Hiêu ứng hinh ảnh được hô trợ: 9 hiêu ứng

(Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Random)

Image 62
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrinh đơn điều khiển Power offReturn ReturnRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLPC, DVI hoăc Hdmi Để đặt pin vào điều khiển từ xaDụng thường xuyên Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt bộ giá treo tường 200 × Cap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣uFemale Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối băng cáp thành phần Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKết nối băng cáp Hdmi Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANNhập chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngMagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Edit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Network Channel sẽ chay Network ChannelLocal Channel Chọn Local Channel từ menu PlayerTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionNatwork Status Natwork StatusFormat Home → Natwork Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Off / Cool / Standard / WarmHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePicture Size PositionZoom/Position Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate menu Rotate ContentRotation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageHigh / Medium / Low Menu LanguageOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh Dialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ETV Sound Output Speaker SettingsAuto Volume Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EMENUm → Network → Network Status → Entere NetworkNetwork Status Wired / Wireless Network SettingsMENUm → Network → Network Settings → Entere Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Device NameCài đặt ban đầu System SetupSystem SystemMenu m → System → Touch Control → Enter E Admin Menu LockTouch Control Time Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Settings Primary SourcePC module power Power ControlAuto Power On Max. Power SavingStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Network StandbyEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorAuto Power Off Temperature ControlNo Signal Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EBD Wise GeneralSecurity GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter EAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Natwork StatusSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Làm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Trường Nguồn điệnCác yế́u tố́ môi Vận hành Lưu trữLượ̣ng tiêu thụ Trình tiết kiệm năng lượngChỉ báo nguồn Điện năngCá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trước Tên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55DPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb