Samsung LH48DBDPLGC/XY, LH32DBDPLGC/XY Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện

Page 145

Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện

Tên tùy chọn

Hoạt động

Photos

Videos

Music

 

 

 

 

 

Slide Show

Bắt đầu trình chiếu.

c

 

 

 

――Mục menu này không khả dụng nếu Sort by được đặt thành Folder.

 

 

 

Encoding

Chọn ngôn ngữ mã hóa nếu tiêu đề của nội dung phương tiện có vẻ bị lỗi.

 

 

c

 

 

 

 

 

Rename Playlist

Đổi tên danh sách phát.

 

 

c

 

 

 

 

 

Delete Playlist

Xóa danh sách phát.

 

 

c

 

 

 

 

 

Add to Playlist

Thêm tệp vào danh sách phát hoặc tạo danh sách phát mới.

 

 

c

 

 

 

 

 

Play Selected

Chọn và phát nội dung mong muốn từ danh sách nội dung phương tiện.

c

c

c

 

 

 

 

 

Send

Gửi nội dung phương tiện đến thiết bị lưu trữ khác. Tính năng này tương

c

c

c

 

tự như tính năng "sao chép" trên PC.

 

 

 

 

 

 

 

 

Index

Chọn chỉ mục để xác định vị trí của nội dung phương tiện một cách thuận

c

c

c

 

tiện, nếu thiết bị lưu trữ chứa nhiều nội dung phương tiện.

 

 

 

 

――Các chỉ mục được cung cấp gồm có ngày và ký tự chữ-số.

 

 

 

 

――Mục menu này không khả dụng nếu Sort by được đặt thành Folder.

 

 

 

 

 

 

 

 

Image 145
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Pa-nen điều khiển Các linh kiệnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrinh đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaDụng thường xuyên Để đặt pin vào điều khiển từ xaPC, DVI hoăc Hdmi Gó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt bộ giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa 200 × Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u Cáp mạng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Các mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Source Thay đổi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Local Channel Network ChannelNetwork Channel sẽ chay Chọn Local Channel từ menu PlayerMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay Picture ModePlaylist MusicLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanTinh năng khả dụng trong trang Schedule ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhTinh năng khả dụng trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Natwork StatusNatwork Status Home → Natwork Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizeZoom/Position PositionPicture Size Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ECài đặt PIP OnScreen DisplayOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotation Rotate ContentRotate menu Aspect RatioAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageOnScreen Display Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplayĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Virtual Surround Sound EffectDialog Clarity EqualiserSound on Video Call Hdmi SoundMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundNetwork Status NetworkMENUm → Network → Network Status → Entere MENUm → Network → Network Settings → Entere Network SettingsWired / Wireless Network TypeKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ động Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyKêt nối với Mạng không dây Cà̀i đặt mạ̣ng Không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMultimedia Device Settings Wi-Fi DirectMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereDevice Name Server Network SettingsSystem SetupCài đặt ban đầu System SystemTouch Control Admin Menu LockMenu m → System → Touch Control → Enter E Power On Delay Sleep TimerTime Clock SetSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC module power Max. Power SavingAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Power ButtonStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Temperature ControlAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardKeyboard Settings Mouse SettingsSelect Mouse Mouse OptionsChange PIN Play viaMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralBD Wise GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game Mode Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợGo to Home On/Off Timer Picture ModeMore settings Natwork StatusMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextRewind / Fast Forward Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeSelect Scene Picture SizeShuffle Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ̣ đề̀Bên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiCác định dạng video được hỗ trợ Định dạng tệp nhạc được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiên thiVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Các yế́u tố́ môi Vận hành Nguồn điệnTrường Lưu trữChỉ báo nguồn Trình tiết kiệm năng lượngLượ̣ng tiêu thụ Điện năngTên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55D Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcPage Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb