Samsung LH40DBDPLGC/XY, LH32DBDPLGC/XY manual Thay đổi Nguồn vào, Source, Edit Name, Information

Page 47

Thay đổi Nguồn vào

Source

SOURCE Source

Source

HDMI

AV

Component

PC

DVI

USB

PC

 

 

 

 

 

To go to Options, press and hold the Enter button.

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Source cho phép bạn chọn nhiều nguồ̀n khác nhau và̀ thay đổ̉i tên thiết bị nguồ̀n.

Bạn có thể hiển thị mà̀n hình thiết bị nguồ̀n được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồ̀n từ Source List (Danh sách nguồ̀n) để hiển thị mà̀n hình của nguồ̀n được chọn.

――Ban cũng co thê thay đổi nguồn vào bằng cach sử dụng nút SOURCE trên điêu khiên tư xa.

――Có thể mà̀n hình sẽ hiển thị không đú́ng nếu chọn một nguồ̀n không đú́ng cho thiết bị nguồ̀n bạn muốn chuyển sang.

――Để xem thông tin chi tiết về các thiết bị nguồ̀n được kết nối, nhấn nú́t TOOLS từ trang Source.

Edit Name

SOURCE Source TOOLS Edit Name ENTER E

Đôi khi mà̀n hình sẽ không hiển thị đú́ng trừ khi tên một thiết bị nguồ̀n được xác định trong Edit Name. Hơn nữa, tốt nhất là̀ đặt lại tên thiết bị nguồ̀n trong Edit Name để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu.

――Danh sach co thê bao gồm cac thiêt bi nguồn sau. Thiêt bi Source trên danh sach khac nhau tuy thuôc vào nguồn đươc chon.

PC / Cable STB / Satellite STB / PVR STB / Game / Blu-ray /DVD / VCR / AV Receiver / Camcorder / DVI PC / DVI Devices / TV / IPTV / HD DVD / DMA

――Cài đăt sẵn co trong menu Picture tuy thuôc vào nguồn hiện tai và cac cài đăt đươc thực hiện trong Edit Name.

•• Khi kêt nôi PC vơi đầu HDMI, hãy cài đăt Edit Name sang PC. Trong cac trường hơp khac, đăt Edit Name là cac thiêt bi AV.

•• Khi kêt nôi PC vơi cổng HDMI IN bằng cap HDMI, ban nên đăt san phâm sang chê đô PC trong Edit Name.

•• Khi kêt nôi PC vơi cổng HDMI IN bằng cap HDMI đên DVI, ban nên đăt san phâm sang chê đô DVI PC trong Edit Name.

•• Khi kêt nôi thiêt bi AV vơi cổng HDMI IN bằng cap HDMI đên DVI, ban nên đăt san phâm sang chê đô DVI Devices trong Edit Name.

Information

SOURCE Source TOOLS Information ENTER E

Ban co thê xem thông tin chi tiêt vê thiêt bi ngoai vi đã chon.

Image 47
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Nút Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiển Phím pa-nenReturn Power offReturn Trinh đơn điều khiểnRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộm Logo miếng đệmVOL Điều khiển từ xaPC, DVI hoăc Hdmi Để đặt pin vào điều khiển từ xaDụng thường xuyên Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnSử dụng NẮP Giắc CẮM Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt bộ giá treo tường 200 × Chốt Tín hiệ̣u Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u FemaleCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Lênh Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analog Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối băng cáp thành phần Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhNhập chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngMagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Information Thay đổi Nguồn vàoSource Edit NameThêm/Xóa chương trình Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Schedule Template Tính năng trên màn hình chínhPlayer PlayerPhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Chọn Local Channel từ menu Player Network ChannelLocal Channel Network Channel sẽ chayTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Menu Settings của trang PlayerSettings SettingsXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayMusic Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay PlaylistTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanHome → Schedule → Enter E ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Mục menu trong trang ScheduleChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhMarket TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template Home → Template → Enter EĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalHome → Natwork Status → Enter E Natwork StatusFormat Natwork StatusPicture Mode Picture ModeHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsOff / Cool / Standard / Warm Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePicture Size PositionZoom/Position Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffHình ảnh chính Hình ảnh phụ OnScreen DisplayCài đặt PIP OnScreen DisplayPIP Aspect Ratio Rotate ContentRotation Rotate menuScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftMDC Message No Signal MessageMessage Display Source InfoMenu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E Menu LanguageOnScreen Display High / Medium / LowMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplaySound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh Equaliser Sound EffectVirtual Surround Dialog ClarityMenu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter ETV Sound Output Speaker SettingsAuto Volume Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundMENUm → Network → Network Status → Entere NetworkNetwork Status Network Type Network SettingsMENUm → Network → Network Settings → Entere Wired / WirelessKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyManually Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsKêt nối với Mạng không dây Cà̀i đặt mạ̣ng Không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dâyCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMENUm → Network → Multimedia Device Settings → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Wi-Fi Direct → EntereDevice Name Server Network SettingsSystem SetupSystem Cài đặt ban đầu SystemMenu m → System → Touch Control → Enter E Admin Menu LockTouch Control Clock Set Sleep TimerPower On Delay TimePrimary Source Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Settings Primary Source RecoveryMax. Power Saving Power ControlAuto Power On PC module powerNetwork Standby Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Standby ControlEco Sensor Eco SolutionEco Solution Energy SavingEnergy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp Schedule Temperature ControlNo Signal Power Off Auto Power OffSelect Keyboard Keyboard SettingsDevice Manager Device ManagerMouse Options Mouse SettingsKeyboard Settings Select MouseMenu m → System → Change PIN → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Play via → Enter EGeneral GeneralSecurity BD WiseMenu Anynet+ Mô tả Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game ModeDivX Video On Demand Game Mode Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemHỗ trợ Software UpdateUpdate now Auto updateGo to Home Natwork Status Picture ModeOn/Off Timer More settingsSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPrevious / Next Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Pause / PlayPicture Size Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Select SceneShuffle Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiTrình giai mã video Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalCó âm thanh vọng từ loa Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngSự cố́ khá́c Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Làm thế nào để thay đổi tần số?Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Lưu trữ Nguồn điệnCác yế́u tố́ môi Vận hành TrườngĐiện năng Trình tiết kiệm năng lượngChỉ báo nguồn Lượ̣ng tiêu thụTên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55D Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trướcPage Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngHiện tượng lưu ảnh là gì? Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb