Samsung LH32DBDPLGC/XY, LH48DBDPLGC/XY Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+, Sự cố Giải pháp có thể

Page 132

Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+

Sự cố

Giải pháp có thể

 

 

Anynet+ không hoat đông.

•• Kiêm tra xem thiêt bi co phai la Anynet+ hay không. Hê thông Anynet+ chi hô trơ cac thiêt bi Anynet+.

 

•• Kiêm tra xem dây nguôn cua thiêt bi Anynet+ co đươc kêt nôi đung cach không.

 

•• Kiêm tra kêt nôi cap Video/Audio/HDMI cua thiêt bi Anynet+.

 

•• Kiêm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC)co đươc đăt thanh On trong menu System.

 

•• Kiêm tra xem điêu khiên từ xa co tương thich vơi Anynet+ hay không.

 

•• Anynet+ không hoat đông trong cac tinh huông nhât đinh. (thiêt lâp ban đâu)

 

•• Nêu ban đa rut, sau đo kêt nôi lai cap HDMI, hay đam bao tim kiêm lai thiêt bi hoăc tăt san phâm va bât lai.

 

•• Kiêm tra xem chưc năng Anynet+ cua thiêt bi Anynet co đươc đăt thanh bât không.

 

 

Tôi muôn khơi đông Anynet+.

•• Kiêm tra xem thiêt bi Anynet+ co đươc kêt nôi đung vơi san phâm hay không va kiêm tra xem

 

Anynet+ (HDMI-CEC)co đươc đăt thanh On trong menu System không.

 

•• Nhân nut TOOLS đê hiên thi menu Anynet+ va chọn menu ban muôn.

 

 

Tôi muôn thoat Anynet+.

•• Chọn View PC trong menu Anynet+.

 

•• Nhân nut SOURCE trên điêu khiên từ xa cua san phâm va chọn thiêt bi không phai la Anynet+.

Thông bao “Disconnecting Anynet+ device ...” xuât hiên trên man hinh.

•• Ban không thê sư dung điêu khiên từ xa khi đang đăt câu hinh Anynet+ hoăc khi đang chuyên sang chê đô xem.

•• Sư dung điêu khiên từ xa sau khi san phâm đa hoan thanh viêc đăt câu hinh Anynet+ hoăc đa kêt thuc chuyên sang Anynet+.

Thiêt bi Anynet+ không phat.

•• Ban co thê sư dung chưc năng phat khi qua trinh thiêt lâp ban đâu đang diễn ra.

 

 

Image 132
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Phu luc Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Các linh kiện Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrinh đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tảRJ45 Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC, DVI hoăc Hdmi Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmSử dụng NẮP Giắc CẮM Lăp đăt giá treo tường Lăp đăt bộ giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa 200 × Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uCáp mạng LAN Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣uFemale GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Các mã điề̀u khiể̉n Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Thay đổi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Tính năng trên màn hình chính PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Network Channel Local ChannelNetwork Channel sẽ chay Chọn Local Channel từ menu PlayerTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Menu Settings của trang Player SettingsSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPicture Mode Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chayPlaylist MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachSchedule Tinh năng khả dụng trong trang ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhTemplate Tinh năng khả dụng trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionNatwork Status FormatNatwork Status Home → Natwork Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Colour ToneMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Dynamic Backlight· Position Resolution Picture SizePicture Size Picture SizePosition Zoom/PositionPicture Size Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Cài đặt PIPOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate Content RotationRotate menu Aspect RatioScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Language OnScreen DisplayHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Mode Điều chỉnh âm thanhSound Sound Effect Virtual SurroundDialog Clarity EqualiserHdmi Sound Sound on Video CallMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ESpeaker Settings Auto VolumeTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network StatusMENUm → Network → Network Status → Entere Network Settings MENUm → Network → Network Settings → EntereWired / Wireless Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ động Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyĐặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Connection are setup and ready to use. xuât hiệnThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Device NameSetup SystemCài đặt ban đầu System SystemAdmin Menu Lock Touch ControlMenu m → System → Touch Control → Enter E Sleep Timer Power On DelayTime Clock SetSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnPC module power Max. Power SavingPower Button Auto Power On Off PC module power Max. Power SavingStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorTemperature Control No Signal Power OffAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleKeyboard Settings Device ManagerDevice Manager Select KeyboardMouse Settings Keyboard SettingsSelect Mouse Mouse OptionsPlay via Change PINMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter EGeneral SecurityBD Wise GeneralHdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game Mode Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSearch for Devices Search for DevicesXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểGame Mode DivX Video On Demand Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter ESoftware Update Update nowAuto update Hỗ trợGo to Home Picture Mode On/Off TimerMore settings Natwork StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background MusicPause / Play Previous / NextPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Rewind / Fast ForwardSelect Scene Picture SizeShuffle Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợBên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Not Optimum Mode được hiên thi Kiểm tra những mụ̣c sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Nguồn điện Các yế́u tố́ môi Vận hànhTrường Lưu trữTrình tiết kiệm năng lượng Chỉ báo nguồnLượ̣ng tiêu thụ Điện năngCá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trước Tên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55DPage Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 171 pages 22.02 Kb Manual 171 pages 25.75 Kb Manual 2 pages 21.94 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.97 Kb Manual 1 pages 8.96 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 4.38 Kb