Mặt sau
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể̉ khác so với hình trình bày. Để̉ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể̉ thay đổi mà không có thông báo.
RS232C IN
RS232C OUT
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT /
AUDIO IN
AUDIO OUT
SD CARD
USB
POWER
DVI IN /
MAGICINFO IN
HDMI IN
COMPONENT IN
|
|
|
|
| RGB IN | RJ45 | |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cổng | Mô tả |
|
|
RS232C IN | Kết nối với MDC bằ̀ng cách sử dụng bộ điề̀u hợp RS232C. |
|
|
RS232C OUT |
|
|
|
RGB / DVI / HDMI / AV / | Nhân âm thanh tư PC qua cap âm thanh. |
COMPONENT / AUDIO IN |
|
|
|
AUDIO OUT | Kết nối với âm thanh củ̉a thiết bị̣ nguồ̀n tí́n hiệu. |
|
|
SD CARD | Kết nối với thẻ nhớ SD. |
|
|
USB | Kêt nôi vơi thiêt bị nhơ USB. |
|
|
DVI IN / MAGICINFO IN | DVI IN: Kết nối với thiết bị̣ nguồ̀n tí́n hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp DVI |
| hoặ̣c cáp |
| MAGICINFO IN: Để sư dung MagicInfo, hay đam bao kêt nôi cap |
| |
|
|
HDMI IN | Kêt nôi vơi thiêt bị nguồn bằng cap HDMI. |
|
|
AV IN / COMPONENT IN | Kêt nôi vơi thiêt bị nguồn bằng bô điều hơp thanh phân/AV. |
|
|
IR / AMBIENT SENSOR IN | Căm nguồn vao bang cam biên bên ngoai hoặc nhân tín hiêu cam biên |
| anh sang. |
|
|
RGB IN | Kêt nôi vơi thiêt bị nguồn bằng cap |
|
|
RJ45 | Kêt nôi vơi MDC bằng cap LAN. |
|
|