Samsung GE83DST-T1/XSV manual Các thông số kỹ thuật

Page 32

các thông số kỹ thuật

SAMSUNG luôn cố gắng cải tiến thiết bị của mình. Do đó các thông số mẫu mã cũng như hướng dẫn sử dụng sẽ được thay đổi mà không được thông báo.

Kiểu lò

GE83DST

 

 

Nguồn điện

230 V ~ 50 Hz

 

 

Mức tiêu thụ năng lượng

 

Vi sóng

1200 W

Nướng

1100 W

Chế độ kết hợp

2300 W

 

 

Công suất ra

100 W / 800 W (IEC-705)

Tần số hoạt động

2450 MHz

Magnetron

OM75P (31)

Phương pháp làm mát

Động cơ quạt làm mát

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

Bên ngoài

489 x 275 x 364 mm

Khoang lò

330 x 211 x 324 mm

 

 

Thể tích

23 lít

 

 

Trọng lượng

 

Tịnh

khoảng 13 kg

 

 

BẠN CÓ THẮC MẮC HOẶC Ý KIẾN?

QUỐC GIA

 

GỌI ĐIỆN THOẠI

 

HOẶC TRUY CẬP TRANG WEB CỦA CHÚNG TÔI TẠI

 

 

 

 

 

 

 

AUSTRALIA

 

1300 362 603

 

www.samsung.com/au

NEW ZEALAND

 

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

 

www.samsung.com/nz

CHINA

 

400-810-5858

 

www.samsung.com

HONG KONG

 

(852) 3698 4698

 

www.samsung.com/hk (Chinese)

 

 

www.samsung.com/hk_en (English)

 

 

 

 

INDIA

 

1800 3000 8282

 

www.samsung.com/in

 

1800 266 8282

 

 

 

 

 

 

INDONESIA

 

0800-112-8888 (Toll Free)

 

www.samsung.com/id

 

021-5699-7777

 

 

 

 

 

 

JAPAN

 

0120-327-527

 

www.samsung.com

 

MALAYSIA

 

1800-88-9999

 

www.samsung.com/my

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

 

www.samsung.com/ph

PHILIPPINES

 

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

 

 

 

 

 

 

SINGAPORE

 

1800-SAMSUNG(726-7864)

 

www.samsung.com/sg

 

 

 

 

 

 

THAILAND

 

0-2689-3232

 

www.samsung.com/th

 

1800-29-3232

 

 

 

 

 

 

TAIWAN

 

0800-329-999

 

www.samsung.com/tw

VIETNAM

 

1 800 588 889

 

www.samsung.com

 

 

 

 

 

DE68-04111F

Tiếng Việt - 32

GE83DST_T1_XSV_DE68-04111F_VN.indd 32

10/18/2013 6:40:11 PM

Image 32
Contents GE83DST Hướng dẫn sử dụng này được sản xuất từ 100 % giấy tái chếNội dung Thông tin an toàn ĐỌC KỸ Trước KHI Dùng VÀ GIỮ LẠI ĐỂ Tham Khảo VỀ SAU GE83DSTT1XSVDE68-04111FVN.indd 10/18/2013 63954 PM Chức năng chỉ dành cho lò Tùy chọn LẮP ĐẶT LÒ VI Sóng VỆ Sinh LÒ VI Sóng BẢO Quản VÀ SỬA Chữa LÒ VI Sóng Cảnh BÁOGE83DSTT1XSVDE68-04111FVN.indd 10/18/2013 64000 PM Khuyến CÁO Hướng dẫn sử dụng nhanh lò vi sóng Nếu quý vị muốn nấu thực phẩm10 phút, 1 phút hoặc 10 giây theo yêu cầu Nếu bạn muốn rã đông thức ănBắt đầu Các tính năng của lòNếu quý vị muốn nướng thực phẩm Bảng Điều Khiển PHỤ Kiện 11. NÚT +30 GiâySử dụng lò Nguyên TẮC Hoạt Động CỦA LÒ VI SóngKiểm TRA XEM LÒ Hoạt Động Đúng Chưa CÀI ĐẶT Thời GianNẤU NƯỚNG/HÂM Nóng CÁC MỨC Công SuấtNhấn nút Vi sóng Phút và 10 giâyĐiều Chỉnh Thời Gian NẤU Ngừng NẤUĐẶT CHẾ ĐỘ Tiết Kiệm Điện SỬ Dụng Chức Năng RĂ Đông Nhanh TỰ ĐộngNướng TỰ Động ĐộngSỬ Dụng CÁC Chương Trình HÂM NÓNG/NẤU SỬ Dụng CÁC Tính Năng CỦA ĐĨA Chống Dính Đặt thực phẩm lên đĩa chống dínhPhút. Làm theo thời gian và hướng dẫn trong bảng SỬ Dụng Chức Năng RÁN THỦ CôngLàm nóng đĩa chống dính bằng chế độ 600 W + Grill Trong Nướng KẾT HỢP VI Sóng VÀ NướngPhút và 10 giây và nhấn nút Bắt đầu Nhấn nút Vi sóng+NướngTẮT Tiếng KÊU BÍP NẤU Nhiều Giai ĐoạnChọn PHỤ Kiện Phương Pháp NỐI ĐẤT Hướng dẫn sử dụng dụng cụ nấuKhóa AN Toàn CHO LÒ VI Sóng NẤU Hướng dẫn nấu ănVI Sóng Hướng dẫn nấu cho rau cải đông lạnh Hướng dẫn nấu cơm và mì ốngHÂM Nóng Hướng dẫn nấu cho rau cải tươiSắp xếp và đậy nắp Mức công suất và khuấyHÂM Nóng Chất Lỏng HÂM Nóng Thức ĂN Dành CHO TRẺThời gian đun nóng và chờ Hâm nóng thực phẩm và sữa dành cho trẻRÃ Đông THỦ Công Miếng thịt heoNướng VI Sóng + NướngHướng dẫn nướng thực phẩm đông lạnh Hướng dẫn nướng dành cho thực phẩm tươi sốngCÁC MẸO ĐẶC Biệt Trong khi nấuNắp đậy trong vòng 5 phút Mức công suất 800 W. Khuấy đều nhiều lần trong khi nấuMÃ LỖI Xử lý sự cố và mã lỗiXỬ LÝ SỰ CỐ Các thông số kỹ thuật Microwave Oven This manual is made with 100 % recycled paperContents Safety information Read Carefully and Keep for Future Reference This appliance is intended to be used in household onlyEnglish Appliance should not be cleaned with a water jet Installing Your Microwave Oven Cleaning Your Microwave Oven Storing and Repairing Your Microwave Oven GE83DSTT1XSVDE68-04111FEN.indd 10/18/2013 63739 PM GE83DSTT1XSVDE68-04111FEN.indd 10/18/2013 63740 PM Quick look-up guide If you want to cook some foodIf you want to defrost some food Place the frozen food in the ovenOven features OvenIf you want to add an extra minute If you want to grill some foodPurpose Control Panel Accessories11. +30s Button Setting the Time Oven useHOW a Microwave Oven Works Checking That Your Oven is Operating CorrectlyPower Levels Following procedure explains how to cook or reheat foodYou can choose among the power levels below COOKING/REHEATINGAdjusting the Cooking Time Setting the Energy Save ModeUsing the Auto Power Defrost Feature Stopping the CookingUsing the Auto REHEAT/COOK Programmes Using the Auto Power Defrost ProgrammesUsing the Auto REHEAT/COOK Feature Using the Crusty Plate Features 600 W + GrillUsing the Manual Crusty Cook Settings Grilling Combining Microwaves and the GrillChoosing the Accessories Switching the Beeper OFFMultistage Cooking Result The oven operates with the beeper on againSAFETY-LOCKING Your Microwave Oven Put to earth for the sake of safetyCookware guide Grounding MethodCooking Cooking guideMicrowaves Food Portion Power Time Standing Instructions Min Cooking Guide for frozen vegetablesReheating Food Portion Time Standing Instructions MinFood Portion Power Time Standing time Food Portion Power Time min Standing timeReheating Liquids Reheating Baby FoodManual Defrosting Soup800 W Chilled Instructions Food Portion Time min Standing time minGrill Microwave + GrillToast Slices Frozen food Portion Power 1st side time 2nd side timeFresh food Portion Power 1st side time 2nd side time Special Hints Stir several times well during cookingTroubleshooting and error code TroubleshootingError Code Message indicatesTechnical specifications Model