MỨC CÔNG SUẤT
Quý vị có thể chọn một trong các mức công suất sau.
Mức công suất | Công suất |
| ||
LÒ VI SÓNG | NƯỚNG | |||
|
| |||
CAO |
| 900 W | - | |
CAO VỪA |
| 600 W | - | |
VỪA |
| 450 W | - | |
THẤP VỪA |
| 300 W | - | |
RÃ ĐÔNG ( | ) | 180 W | - | |
THẤP/GIỮ ẤM | 100 W | - | ||
NƯỚNG |
| - | 1300 W | |
KẾT HỢP I ( | ) | 600 W | 1300 W | |
KẾT HỢP II ( | ) | 450 W | 1300 W | |
KẾT HỢP III ( | ) | 300 W | 1300 W |
Nếu quý vị chọn mức công suất cao hơn, thời gian nấu sẽ giảm.
Nếu quý vị chọn mức công suất thấp hơn, thời gian nấu sẽ được tăng lên.
ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN NẤU
Tăng thời gian nấu bằng cách nhấn nút +30s (30 giây) để kéo dài thêm 30 giây cho một lần nấu.
Nhấn nút +30s (30 giây) một lần cho mỗi 30 giây cộng thêm.
NGỪNG NẤU
Quý vị có thể dừng nấu bất kỳ lúc nào để kiểm tra thực phẩm.
1. Để tắt tạm thời; Hãy mở cửa.
Kết quả : Dừng nấu. Để nấu trở lại, quý vị đóng cửa lò và nhấn nút lần nữa.
2.Để tắt hoàn toàn.
Nhấn nút .
Kết quả : Dừng nấu.
Quý vị cũng có thể hủy bỏ bất kỳ thông số cài đặt nào trước khi bắt đầu nấu bằng cách nhấn nút Stop (Dừng) ().
ĐẶT CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN
Lò có chế độ Tiết kiệm điện. Tính năng này giúp tiết kiệm điện khi không sử dụng lò.
•Nhấn nút Energy save (Tiết kiệm điện).
• Để thoát khỏi chế độ tiết kiệm điện, hãy mở cửa lò và màn hình sẽ hiển thị “0”. Lò đã sẵn sàng sử dụng.
11